Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam thông báo tổ chức đấu giá hơn 5000 biển số xe ô tô vào ngày 16/12/2023.
Phiên đấu giá ngày 16/12 có nhiều biển số ô tô ngũ quý, tứ quý và sảnh tiến được đưa ra đấu giá như biển số ngũ quý: 51K-999.99, 12A-222.22, biển số sảnh tiến: 19A-567.89, 51L-012.34. Hay biển số tam hoa gồm có 51K-986.66, 51K-993.33, 51K-998.88, 30K-628.88, 30K-629.99…
Các biển số dạng lặp kép cũng xuất hiện trong phiên đấu giá gồm: 51K-986.86, 98A-669.69, 99A-686.86, 99A-689.89, 99A-696.69…
Địa điểm đấu giá: Trang thông tin đấu giá trực tuyến https://vpa.com.vn.
- Cách thức nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: Trước 16h30’ ngày 13/12/2023 (theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam trước 16h30’ ngày 13/12/2023).
+ Tổng số tiền: 40.100.000 đồng/biển số xe ô tô (Bằng chữ: Bốn mươi triệu một trăm nghìn đồng). Trong đó: tiền đặt trước: 40.000.000 đồng; tiền hồ sơ tham gia đấu giá: 100.000 đồng.
+ Tên tài khoản: Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam.
+ Số tài khoản: 1410999999999
+ Tại: Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Mỹ Đình (Agribank Mỹ Đình).
+ Nội dung chuyển khoản: nhập “mã số thanh toán” trong phần Nội dung chuyển khoản/Nội dung giao dịch tại mục “Thanh toán biển số xe” trên Trang thông tin đấu giá trực tuyến biển số xe ô tô.
- Thời lượng đấu giá: 30 phút/01 biển số xe ô tô.
Lưu ý: Mã xác thực để truy cập đấu giá trực tuyến sẽ được hệ thống gửi đến số điện thoại và email của Quý khách đã đăng ký tối thiểu trước 60 phút khi cuộc đấu giá bắt đầu. Quý khách cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ hotline: 1900.05.5515
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 16/12/2023Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 13/12/2023 | |||
STT | Biển số | Tỉnh/ Thành phố | Thời gian đấu giá |
1 | 17A-399.99 | Thái Bình | 8h00' - 8h30' |
2 | 99A-699.99 | Bắc Ninh | |
3 | 51K-986.86 | Hồ Chí Minh | |
4 | 30K-655.55 | Hà Nội | |
5 | 19C-222.22 | Phú Thọ | |
6 | 30K-621.69 | Hà Nội | |
7 | 30K-623.99 | Hà Nội | |
8 | 30K-624.68 | Hà Nội | |
9 | 30K-624.89 | Hà Nội | |
10 | 30K-627.27 | Hà Nội | |
11 | 30K-632.69 | Hà Nội | |
12 | 30K-639.39 | Hà Nội | |
13 | 30K-645.69 | Hà Nội | |
14 | 30K-650.89 | Hà Nội | |
15 | 30K-658.58 | Hà Nội | |
16 | 30K-659.99 | Hà Nội | |
17 | 30K-660.57 | Hà Nội | |
18 | 30K-660.58 | Hà Nội | |
19 | 30K-660.72 | Hà Nội | |
20 | 30K-660.84 | Hà Nội | |
21 | 30K-711.22 | Hà Nội | |
22 | 30K-858.85 | Hà Nội | |
23 | 30L-167.85 | Hà Nội | |
24 | 29B-642.73 | Hà Nội | |
25 | 29B-642.82 | Hà Nội | |
26 | 29B-642.88 | Hà Nội | |
27 | 29B-643.00 | Hà Nội | |
28 | 29B-643.14 | Hà Nội | |
29 | 29B-643.15 | Hà Nội | |
30 | 29B-643.21 | Hà Nội | |
31 | 29B-643.27 | Hà Nội | |
32 | 29B-643.30 | Hà Nội | |
33 | 29B-643.33 | Hà Nội | |
34 | 29B-643.37 | Hà Nội | |
35 | 29B-643.46 | Hà Nội | |
36 | 29B-643.86 | Hà Nội | |
37 | 29B-643.93 | Hà Nội | |
38 | 29B-643.96 | Hà Nội | |
39 | 29B-644.15 | Hà Nội | |
40 | 29B-644.23 | Hà Nội | |
41 | 29B-644.25 | Hà Nội | |
42 | 29B-644.74 | Hà Nội | |
43 | 29B-644.77 | Hà Nội | |
44 | 29B-644.84 | Hà Nội | |
45 | 29B-644.88 | Hà Nội | |
46 | 29B-644.90 | Hà Nội | |
47 | 29B-644.93 | Hà Nội | |
48 | 29B-644.97 | Hà Nội | |
49 | 29B-645.10 | Hà Nội | |
50 | 29B-645.13 | Hà Nội | |
51 | 29D-570.10 | Hà Nội | |
52 | 29D-570.29 | Hà Nội | |
53 | 29D-570.30 | Hà Nội | |
54 | 29D-570.32 | Hà Nội | |
55 | 29D-570.33 | Hà Nội | |
56 | 29D-570.35 | Hà Nội | |
57 | 29D-570.39 | Hà Nội | |
58 | 29D-570.49 | Hà Nội | |
59 | 29D-570.60 | Hà Nội | |
60 | 29D-570.62 | Hà Nội | |
61 | 29D-570.70 | Hà Nội | |
62 | 29D-570.74 | Hà Nội | |
63 | 29K-073.66 | Hà Nội | |
64 | 29K-075.86 | Hà Nội | |
65 | 29K-075.89 | Hà Nội | |
66 | 29K-077.33 | Hà Nội | |
67 | 29K-078.89 | Hà Nội | |
68 | 29K-079.86 | Hà Nội | |
69 | 29K-080.66 | Hà Nội | |
70 | 29K-081.68 | Hà Nội | |
71 | 29K-081.69 | Hà Nội | |
72 | 29K-082.66 | Hà Nội | |
73 | 29K-082.69 | Hà Nội | |
74 | 29K-082.82 | Hà Nội | |
75 | 51B-704.61 | Hồ Chí Minh | |
76 | 51B-704.62 | Hồ Chí Minh | |
77 | 51B-704.64 | Hồ Chí Minh | |
78 | 51B-704.66 | Hồ Chí Minh | |
79 | 51B-704.67 | Hồ Chí Minh | |
80 | 51B-704.71 | Hồ Chí Minh | |
81 | 51B-704.72 | Hồ Chí Minh | |
82 | 51B-704.75 | Hồ Chí Minh | |
83 | 51B-704.97 | Hồ Chí Minh | |
84 | 51B-705.01 | Hồ Chí Minh | |
85 | 51B-705.05 | Hồ Chí Minh | |
86 | 51B-705.13 | Hồ Chí Minh | |
87 | 51B-705.14 | Hồ Chí Minh | |
88 | 51B-705.27 | Hồ Chí Minh | |
89 | 51B-705.31 | Hồ Chí Minh | |
90 | 51B-705.46 | Hồ Chí Minh | |
91 | 51B-705.50 | Hồ Chí Minh | |
92 | 51B-705.51 | Hồ Chí Minh | |
93 | 51B-705.54 | Hồ Chí Minh | |
94 | 51B-705.56 | Hồ Chí Minh | |
95 | 51B-705.71 | Hồ Chí Minh | |
96 | 51B-705.83 | Hồ Chí Minh | |
97 | 51B-706.25 | Hồ Chí Minh | |
98 | 51B-706.30 | Hồ Chí Minh | |
99 | 51B-706.32 | Hồ Chí Minh | |
100 | 51B-706.44 | Hồ Chí Minh | |
101 | 51B-706.51 | Hồ Chí Minh | |
102 | 51B-706.56 | Hồ Chí Minh | |
103 | 51B-706.75 | Hồ Chí Minh | |
104 | 51B-706.79 | Hồ Chí Minh | |
105 | 51B-706.92 | Hồ Chí Minh | |
106 | 51B-706.99 | Hồ Chí Minh | |
107 | 51B-707.10 | Hồ Chí Minh | |
108 | 51B-707.13 | Hồ Chí Minh | |
109 | 51B-707.16 | Hồ Chí Minh | |
110 | 51B-707.18 | Hồ Chí Minh | |
111 | 51B-707.23 | Hồ Chí Minh | |
112 | 51B-707.26 | Hồ Chí Minh | |
113 | 51B-707.31 | Hồ Chí Minh | |
114 | 51B-707.32 | Hồ Chí Minh | |
115 | 51B-707.38 | Hồ Chí Minh | |
116 | 51B-707.40 | Hồ Chí Minh | |
117 | 51B-707.42 | Hồ Chí Minh | |
118 | 51B-707.48 | Hồ Chí Minh | |
119 | 51B-707.54 | Hồ Chí Minh | |
120 | 51B-707.55 | Hồ Chí Minh | |
121 | 51B-707.62 | Hồ Chí Minh | |
122 | 51B-707.92 | Hồ Chí Minh | |
123 | 51B-707.94 | Hồ Chí Minh | |
124 | 51B-707.97 | Hồ Chí Minh | |
125 | 51B-708.00 | Hồ Chí Minh | |
126 | 51B-708.06 | Hồ Chí Minh | |
127 | 51B-708.11 | Hồ Chí Minh | |
128 | 51B-708.12 | Hồ Chí Minh | |
129 | 51B-708.17 | Hồ Chí Minh | |
130 | 51B-708.19 | Hồ Chí Minh | |
131 | 51B-708.37 | Hồ Chí Minh | |
132 | 51B-708.47 | Hồ Chí Minh | |
133 | 51D-944.79 | Hồ Chí Minh | |
134 | 51D-945.68 | Hồ Chí Minh | |
135 | 51D-946.79 | Hồ Chí Minh | |
136 | 51D-947.77 | Hồ Chí Minh | |
137 | 51D-947.88 | Hồ Chí Minh | |
138 | 51D-949.69 | Hồ Chí Minh | |
139 | 51D-949.86 | Hồ Chí Minh | |
140 | 51D-949.88 | Hồ Chí Minh | |
141 | 51D-950.07 | Hồ Chí Minh | |
142 | 51K-980.69 | Hồ Chí Minh | |
143 | 51K-980.99 | Hồ Chí Minh | |
144 | 51K-982.69 | Hồ Chí Minh | |
145 | 51K-982.79 | Hồ Chí Minh | |
146 | 51K-984.69 | Hồ Chí Minh | |
147 | 51K-986.69 | Hồ Chí Minh | |
148 | 51K-988.99 | Hồ Chí Minh | |
149 | 51K-992.68 | Hồ Chí Minh | |
150 | 51K-992.99 | Hồ Chí Minh | |
151 | 51K-999.33 | Hồ Chí Minh | |
152 | 51K-999.91 | Hồ Chí Minh | |
153 | 51K-999.95 | Hồ Chí Minh | |
154 | 51L-000.08 | Hồ Chí Minh | |
155 | 51L-000.69 | Hồ Chí Minh | |
156 | 51L-000.79 | Hồ Chí Minh | |
157 | 51L-000.89 | Hồ Chí Minh | |
158 | 51L-005.89 | Hồ Chí Minh | |
159 | 51L-008.89 | Hồ Chí Minh | |
160 | 51L-012.34 | Hồ Chí Minh | |
161 | 51L-012.89 | Hồ Chí Minh | |
162 | 51L-014.69 | Hồ Chí Minh | |
163 | 51L-023.69 | Hồ Chí Minh | |
164 | 51L-024.99 | Hồ Chí Minh | |
165 | 51L-025.06 | Hồ Chí Minh | |
166 | 51L-025.12 | Hồ Chí Minh | |
167 | 12A-222.88 | Lạng Sơn | |
168 | 12B-012.05 | Lạng Sơn | |
169 | 12C-123.45 | Lạng Sơn | |
170 | 12D-004.18 | Lạng Sơn | |
171 | 14A-836.88 | Quảng Ninh | |
172 | 14A-837.99 | Quảng Ninh | |
173 | 14A-839.89 | Quảng Ninh | |
174 | 14A-841.15 | Quảng Ninh | |
175 | 14A-841.16 | Quảng Ninh | |
176 | 14A-841.28 | Quảng Ninh | |
177 | 14A-841.38 | Quảng Ninh | |
178 | 14A-841.42 | Quảng Ninh | |
179 | 14A-841.47 | Quảng Ninh | |
180 | 14A-841.51 | Quảng Ninh | |
181 | 14A-841.62 | Quảng Ninh | |
182 | 14A-841.73 | Quảng Ninh | |
183 | 14A-841.76 | Quảng Ninh | |
184 | 14A-841.91 | Quảng Ninh | |
185 | 14A-841.92 | Quảng Ninh | |
186 | 14B-047.97 | Quảng Ninh | |
187 | 14B-047.98 | Quảng Ninh | |
188 | 14C-389.99 | Quảng Ninh | |
189 | 14D-024.84 | Quảng Ninh | |
190 | 14D-024.95 | Quảng Ninh | |
191 | 15B-051.13 | Hải Phòng | |
192 | 15B-051.21 | Hải Phòng | |
193 | 15B-051.36 | Hải Phòng | |
194 | 15B-051.38 | Hải Phòng | |
195 | 15C-439.69 | Hải Phòng | |
196 | 15C-440.66 | Hải Phòng | |
197 | 15C-440.79 | Hải Phòng | |
198 | 15C-440.99 | Hải Phòng | |
199 | 15C-443.66 | Hải Phòng | |
200 | 15C-443.88 | Hải Phòng | |
201 | 15C-444.11 | Hải Phòng | |
202 | 15D-039.86 | Hải Phòng | |
203 | 15D-040.04 | Hải Phòng | |
204 | 15D-041.41 | Hải Phòng | |
205 | 15D-041.99 | Hải Phòng | |
206 | 15D-042.24 | Hải Phòng | |
207 | 15D-042.42 | Hải Phòng | |
208 | 15K-198.69 | Hải Phòng | |
209 | 15K-199.99 | Hải Phòng | |
210 | 15K-200.89 | Hải Phòng | |
211 | 15K-202.69 | Hải Phòng | |
212 | 15K-202.89 | Hải Phòng | |
213 | 15K-208.69 | Hải Phòng | |
214 | 15K-209.69 | Hải Phòng | |
215 | 15K-217.01 | Hải Phòng | |
216 | 15K-217.12 | Hải Phòng | |
217 | 15K-217.29 | Hải Phòng | |
218 | 15K-217.33 | Hải Phòng | |
219 | 15K-217.46 | Hải Phòng | |
220 | 17A-395.99 | Thái Bình | |
221 | 17B-025.59 | Thái Bình | |
222 | 17B-025.61 | Thái Bình | |
223 | 17C-188.39 | Thái Bình | |
224 | 17C-188.66 | Thái Bình | |
225 | 18A-396.99 | Nam Định | |
226 | 18A-399.89 | Nam Định | |
227 | 18A-400.69 | Nam Định | |
228 | 18B-027.64 | Nam Định | |
229 | 18B-027.70 | Nam Định | |
230 | 18C-150.79 | Nam Định | |
231 | 18D-010.53 | Nam Định | |
232 | 19A-568.69 | Phú Thọ | |
233 | 19A-574.09 | Phú Thọ | |
234 | 19A-574.19 | Phú Thọ | |
235 | 19A-574.33 | Phú Thọ | |
236 | 19A-574.61 | Phú Thọ | |
237 | 19A-574.82 | Phú Thọ | |
238 | 19A-575.10 | Phú Thọ | |
239 | 19A-575.13 | Phú Thọ | |
240 | 19A-575.21 | Phú Thọ | |
241 | 19A-575.37 | Phú Thọ | |
242 | 19A-575.44 | Phú Thọ | |
243 | 19A-575.67 | Phú Thọ | |
244 | 19A-575.72 | Phú Thọ | |
245 | 19A-575.76 | Phú Thọ | |
246 | 19A-575.80 | Phú Thọ | |
247 | 19A-575.81 | Phú Thọ | |
248 | 19A-575.90 | Phú Thọ | |
249 | 19A-575.91 | Phú Thọ | |
250 | 19A-576.17 | Phú Thọ | |
251 | 19A-576.33 | Phú Thọ | |
252 | 19A-576.38 | Phú Thọ | |
253 | 19A-576.53 | Phú Thọ | |
254 | 19A-576.57 | Phú Thọ | |
255 | 19A-576.65 | Phú Thọ | |
256 | 19B-024.19 | Phú Thọ | |
257 | 19C-222.00 | Phú Thọ | |
258 | 19C-222.11 | Phú Thọ | |
259 | 19C-222.24 | Phú Thọ | |
260 | 19C-222.56 | Phú Thọ | |
261 | 19C-224.44 | Phú Thọ | |
262 | 19C-224.66 | Phú Thọ | |
263 | 19C-224.86 | Phú Thọ | |
264 | 19C-225.79 | Phú Thọ | |
265 | 19C-225.86 | Phú Thọ | |
266 | 19C-225.89 | Phú Thọ | |
267 | 19C-226.79 | Phú Thọ | |
268 | 19C-226.99 | Phú Thọ | |
269 | 19C-227.89 | Phú Thọ | |
270 | 19C-228.01 | Phú Thọ | |
271 | 19C-228.14 | Phú Thọ | |
272 | 19D-012.26 | Phú Thọ | |
273 | 19D-012.33 | Phú Thọ | |
274 | 19D-012.49 | Phú Thọ | |
275 | 19D-012.51 | Phú Thọ | |
276 | 34A-739.89 | Hải Dương | |
277 | 34B-039.63 | Hải Dương | |
278 | 34B-039.66 | Hải Dương | |
279 | 34B-039.68 | Hải Dương | |
280 | 34B-039.79 | Hải Dương | |
281 | 34D-027.88 | Hải Dương | |
282 | 34D-028.86 | Hải Dương | |
283 | 35B-019.02 | Ninh Bình | |
284 | 35C-153.99 | Ninh Bình | |
285 | 35D-011.21 | Ninh Bình | |
286 | 35D-011.22 | Ninh Bình | |
287 | 35D-011.27 | Ninh Bình | |
288 | 35D-011.28 | Ninh Bình | |
289 | 37B-040.14 | Nghệ An | |
290 | 37B-040.15 | Nghệ An | |
291 | 37K-250.99 | Nghệ An | |
292 | 37K-251.69 | Nghệ An | |
293 | 37K-254.69 | Nghệ An | |
294 | 38A-565.55 | Hà Tĩnh | |
295 | 38B-018.74 | Hà Tĩnh | |
296 | 38B-018.77 | Hà Tĩnh | |
297 | 38D-015.73 | Hà Tĩnh | |
298 | 38D-015.80 | Hà Tĩnh | |
299 | 43A-806.69 | Đà Nẵng | |
300 | 43A-813.89 | Đà Nẵng | |
301 | 43A-815.03 | Đà Nẵng | |
302 | 43A-815.05 | Đà Nẵng | |
303 | 43A-815.06 | Đà Nẵng | |
304 | 43A-815.12 | Đà Nẵng | |
305 | 43A-815.18 | Đà Nẵng | |
306 | 43A-815.33 | Đà Nẵng | |
307 | 43A-815.63 | Đà Nẵng | |
308 | 43A-815.91 | Đà Nẵng | |
309 | 43A-815.95 | Đà Nẵng | |
310 | 43A-816.28 | Đà Nẵng | |
311 | 43B-060.13 | Đà Nẵng | |
312 | 43C-284.39 | Đà Nẵng | |
313 | 43C-284.88 | Đà Nẵng | |
314 | 43C-285.55 | Đà Nẵng | |
315 | 43C-285.69 | Đà Nẵng | |
316 | 43C-285.79 | Đà Nẵng | |
317 | 43C-286.07 | Đà Nẵng | |
318 | 43C-286.40 | Đà Nẵng | |
319 | 43C-286.43 | Đà Nẵng | |
320 | 43C-286.46 | Đà Nẵng | |
321 | 43C-286.49 | Đà Nẵng | |
322 | 43C-286.50 | Đà Nẵng | |
323 | 43C-286.54 | Đà Nẵng | |
324 | 43C-286.55 | Đà Nẵng | |
325 | 43C-286.56 | Đà Nẵng | |
326 | 43C-286.57 | Đà Nẵng | |
327 | 43C-286.61 | Đà Nẵng | |
328 | 43C-286.93 | Đà Nẵng | |
329 | 43C-286.95 | Đà Nẵng | |
330 | 43D-008.40 | Đà Nẵng | |
331 | 43D-008.45 | Đà Nẵng | |
332 | 43D-008.53 | Đà Nẵng | |
333 | 47A-625.69 | Đắk Lắk | |
334 | 47A-626.69 | Đắk Lắk | |
335 | 47A-626.89 | Đắk Lắk | |
336 | 47B-038.55 | Đắk Lắk | |
337 | 47B-038.65 | Đắk Lắk | |
338 | 47D-014.50 | Đắk Lắk | |
339 | 47D-014.52 | Đắk Lắk | |
340 | 49A-632.99 | Lâm Đồng | |
341 | 49B-028.55 | Lâm Đồng | |
342 | 49B-028.64 | Lâm Đồng | |
343 | 49B-028.70 | Lâm Đồng | |
344 | 49D-011.55 | Lâm Đồng | |
345 | 49D-011.61 | Lâm Đồng | |
346 | 60B-067.29 | Đồng Nai | |
347 | 60B-067.34 | Đồng Nai | |
348 | 60B-067.39 | Đồng Nai | |
349 | 60B-067.60 | Đồng Nai | |
350 | 60C-677.39 | Đồng Nai | |
351 | 60C-677.77 | Đồng Nai | |
352 | 60C-678.39 | Đồng Nai | |
353 | 60C-678.66 | Đồng Nai | |
354 | 60C-678.89 | Đồng Nai | |
355 | 60C-682.79 | Đồng Nai | |
356 | 60C-682.86 | Đồng Nai | |
357 | 60C-683.33 | Đồng Nai | |
358 | 60D-017.48 | Đồng Nai | |
359 | 60D-017.65 | Đồng Nai | |
360 | 60D-017.72 | Đồng Nai | |
361 | 60D-017.78 | Đồng Nai | |
362 | 60D-017.88 | Đồng Nai | |
363 | 60D-017.91 | Đồng Nai | |
364 | 60D-017.92 | Đồng Nai | |
365 | 60D-018.02 | Đồng Nai | |
366 | 60K-423.69 | Đồng Nai | |
367 | 60K-430.69 | Đồng Nai | |
368 | 60K-440.42 | Đồng Nai | |
369 | 60K-440.60 | Đồng Nai | |
370 | 65A-411.69 | Cần Thơ | |
371 | 65A-412.10 | Cần Thơ | |
372 | 65A-412.15 | Cần Thơ | |
373 | 65A-412.19 | Cần Thơ | |
374 | 65A-412.31 | Cần Thơ | |
375 | 65A-412.35 | Cần Thơ | |
376 | 65A-412.40 | Cần Thơ | |
377 | 65A-412.47 | Cần Thơ | |
378 | 65A-412.48 | Cần Thơ | |
379 | 65A-412.49 | Cần Thơ | |
380 | 65A-412.54 | Cần Thơ | |
381 | 65A-412.62 | Cần Thơ | |
382 | 65A-412.89 | Cần Thơ | |
383 | 65A-412.97 | Cần Thơ | |
384 | 65A-413.08 | Cần Thơ | |
385 | 65A-413.20 | Cần Thơ | |
386 | 65A-413.21 | Cần Thơ | |
387 | 65A-413.26 | Cần Thơ | |
388 | 65A-413.44 | Cần Thơ | |
389 | 65A-413.58 | Cần Thơ | |
390 | 65A-413.62 | Cần Thơ | |
391 | 65A-413.64 | Cần Thơ | |
392 | 65A-413.85 | Cần Thơ | |
393 | 65A-413.95 | Cần Thơ | |
394 | 65A-413.96 | Cần Thơ | |
395 | 65A-413.99 | Cần Thơ | |
396 | 65A-414.08 | Cần Thơ | |
397 | 65A-414.17 | Cần Thơ | |
398 | 65A-414.32 | Cần Thơ | |
399 | 65B-021.67 | Cần Thơ | |
400 | 65B-021.79 | Cần Thơ | |
401 | 65C-205.22 | Cần Thơ | |
402 | 65C-205.23 | Cần Thơ | |
403 | 65C-205.27 | Cần Thơ | |
404 | 65C-205.33 | Cần Thơ | |
405 | 65C-205.36 | Cần Thơ | |
406 | 65C-205.48 | Cần Thơ | |
407 | 65C-205.72 | Cần Thơ | |
408 | 65C-205.73 | Cần Thơ | |
409 | 65C-205.74 | Cần Thơ | |
410 | 65C-206.39 | Cần Thơ | |
411 | 65D-005.77 | Cần Thơ | |
412 | 65D-005.83 | Cần Thơ | |
413 | 65D-005.85 | Cần Thơ | |
414 | 65D-005.89 | Cần Thơ | |
415 | 67A-280.89 | An Giang | |
416 | 67A-281.00 | An Giang | |
417 | 67A-281.10 | An Giang | |
418 | 67B-026.59 | An Giang | |
419 | 67B-026.63 | An Giang | |
420 | 67C-167.39 | An Giang | |
421 | 67C-167.89 | An Giang | |
422 | 67D-005.23 | An Giang | |
423 | 67D-005.24 | An Giang | |
424 | 71A-181.10 | Bến Tre | |
425 | 71A-181.24 | Bến Tre | |
426 | 71A-181.50 | Bến Tre | |
427 | 71B-019.06 | Bến Tre | |
428 | 71C-119.05 | Bến Tre | |
429 | 71C-119.10 | Bến Tre | |
430 | 71C-119.14 | Bến Tre | |
431 | 71C-119.15 | Bến Tre | |
432 | 71D-002.10 | Bến Tre | |
433 | 71D-002.16 | Bến Tre | |
434 | 71D-002.22 | Bến Tre | |
435 | 71D-002.29 | Bến Tre | |
436 | 88A-648.69 | Vĩnh Phúc | |
437 | 88A-648.89 | Vĩnh Phúc | |
438 | 88C-269.01 | Vĩnh Phúc | |
439 | 88D-016.88 | Vĩnh Phúc | |
440 | 88D-016.91 | Vĩnh Phúc | |
441 | 88D-016.94 | Vĩnh Phúc | |
442 | 88D-016.95 | Vĩnh Phúc | |
443 | 94A-096.99 | Bạc Liêu | |
444 | 94A-097.15 | Bạc Liêu | |
445 | 94B-011.05 | Bạc Liêu | |
446 | 94B-011.07 | Bạc Liêu | |
447 | 94C-074.01 | Bạc Liêu | |
448 | 94C-074.06 | Bạc Liêu | |
449 | 94D-001.70 | Bạc Liêu | |
450 | 98A-669.99 | Bắc Giang | |
451 | 98A-671.69 | Bắc Giang | |
452 | 98A-682.11 | Bắc Giang | |
453 | 98A-682.16 | Bắc Giang | |
454 | 98A-682.48 | Bắc Giang | |
455 | 98A-682.57 | Bắc Giang | |
456 | 98A-682.59 | Bắc Giang | |
457 | 98A-682.63 | Bắc Giang | |
458 | 98A-682.65 | Bắc Giang | |
459 | 98A-683.03 | Bắc Giang | |
460 | 98A-683.04 | Bắc Giang | |
461 | 98A-683.06 | Bắc Giang | |
462 | 98A-683.07 | Bắc Giang | |
463 | 98A-683.36 | Bắc Giang | |
464 | 98A-683.43 | Bắc Giang | |
465 | 98A-683.53 | Bắc Giang | |
466 | 98A-683.65 | Bắc Giang | |
467 | 98B-040.60 | Bắc Giang | |
468 | 98B-040.76 | Bắc Giang | |
469 | 98C-318.88 | Bắc Giang | |
470 | 98C-321.39 | Bắc Giang | |
471 | 98C-321.66 | Bắc Giang | |
472 | 98C-322.33 | Bắc Giang | |
473 | 98C-322.39 | Bắc Giang | |
474 | 98C-322.44 | Bắc Giang | |
475 | 98C-322.52 | Bắc Giang | |
476 | 98C-322.58 | Bắc Giang | |
477 | 98C-322.59 | Bắc Giang | |
478 | 98C-322.67 | Bắc Giang | |
479 | 98C-322.72 | Bắc Giang | |
480 | 98C-322.86 | Bắc Giang | |
481 | 98C-322.89 | Bắc Giang | |
482 | 98C-322.92 | Bắc Giang | |
483 | 98D-013.93 | Bắc Giang | |
484 | 98D-013.99 | Bắc Giang | |
485 | 98D-014.06 | Bắc Giang | |
486 | 98D-014.09 | Bắc Giang | |
487 | 98D-014.10 | Bắc Giang | |
488 | 98D-014.27 | Bắc Giang | |
489 | 98D-014.28 | Bắc Giang | |
490 | 98D-014.29 | Bắc Giang | |
491 | 98D-014.37 | Bắc Giang | |
492 | 98D-014.44 | Bắc Giang | |
493 | 99A-685.89 | Bắc Ninh | |
494 | 99A-685.99 | Bắc Ninh | |
495 | 99A-687.99 | Bắc Ninh | |
496 | 99A-688.86 | Bắc Ninh | |
497 | 99A-692.69 | Bắc Ninh | |
498 | 99A-694.69 | Bắc Ninh | |
499 | 99A-697.69 | Bắc Ninh | |
500 | 99A-708.99 | Bắc Ninh | |
501 | 99A-709.89 | Bắc Ninh | |
502 | 99A-710.69 | Bắc Ninh | |
503 | 99A-710.89 | Bắc Ninh | |
504 | 99B-026.55 | Bắc Ninh | |
505 | 99C-272.69 | Bắc Ninh | |
506 | 99C-273.66 | Bắc Ninh | |
507 | 99C-274.86 | Bắc Ninh | |
508 | 99C-274.89 | Bắc Ninh | |
509 | 99C-275.57 | Bắc Ninh | |
510 | 99C-276.39 | Bắc Ninh | |
511 | 99C-277.00 | Bắc Ninh | |
512 | 99C-277.11 | Bắc Ninh | |
513 | 99C-277.22 | Bắc Ninh | |
514 | 99C-277.69 | Bắc Ninh | |
515 | 99C-277.88 | Bắc Ninh | |
516 | 99C-280.79 | Bắc Ninh | |
517 | 99D-018.68 | Bắc Ninh | |
518 | 99D-018.94 | Bắc Ninh | |
519 | 99D-019.01 | Bắc Ninh | |
520 | 99D-019.29 | Bắc Ninh | |
521 | 15K-197.79 | Hải Phòng | 8h45' - 9h15' |
522 | 19A-567.89 | Phú Thọ | |
523 | 99A-696.99 | Bắc Ninh | |
524 | 67A-279.79 | An Giang | |
525 | 51K-999.39 | Hồ Chí Minh | |
526 | 30K-626.26 | Hà Nội | |
527 | 29B-642.61 | Hà Nội | |
528 | 29B-642.70 | Hà Nội | |
529 | 29B-642.74 | Hà Nội | |
530 | 29B-642.76 | Hà Nội | |
531 | 29B-642.87 | Hà Nội | |
532 | 29B-643.05 | Hà Nội | |
533 | 29B-643.06 | Hà Nội | |
534 | 29B-643.12 | Hà Nội | |
535 | 29B-643.35 | Hà Nội | |
536 | 29B-643.40 | Hà Nội | |
537 | 29B-643.44 | Hà Nội | |
538 | 29B-643.52 | Hà Nội | |
539 | 29B-643.65 | Hà Nội | |
540 | 29B-643.77 | Hà Nội | |
541 | 29B-643.84 | Hà Nội | |
542 | 29B-644.18 | Hà Nội | |
543 | 29B-644.22 | Hà Nội | |
544 | 29B-644.28 | Hà Nội | |
545 | 29B-644.42 | Hà Nội | |
546 | 29B-644.43 | Hà Nội | |
547 | 29B-644.52 | Hà Nội | |
548 | 29B-644.69 | Hà Nội | |
549 | 29B-644.89 | Hà Nội | |
550 | 29B-645.04 | Hà Nội | |
551 | 29B-645.12 | Hà Nội | |
552 | 29D-569.99 | Hà Nội | |
553 | 29D-570.24 | Hà Nội | |
554 | 29D-570.37 | Hà Nội | |
555 | 29D-570.41 | Hà Nội | |
556 | 29D-570.44 | Hà Nội | |
557 | 29D-570.47 | Hà Nội | |
558 | 29D-570.54 | Hà Nội | |
559 | 29D-570.65 | Hà Nội | |
560 | 29D-570.73 | Hà Nội | |
561 | 29D-570.90 | Hà Nội | |
562 | 29K-073.68 | Hà Nội | |
563 | 29K-073.99 | Hà Nội | |
564 | 29K-074.86 | Hà Nội | |
565 | 29K-075.66 | Hà Nội | |
566 | 29K-076.86 | Hà Nội | |
567 | 29K-077.55 | Hà Nội | |
568 | 29K-077.66 | Hà Nội | |
569 | 29K-078.79 | Hà Nội | |
570 | 29K-078.99 | Hà Nội | |
571 | 29K-079.99 | Hà Nội | |
572 | 29K-080.68 | Hà Nội | |
573 | 29K-080.89 | Hà Nội | |
574 | 29K-080.99 | Hà Nội | |
575 | 29K-081.11 | Hà Nội | |
576 | 29K-081.39 | Hà Nội | |
577 | 29K-081.99 | Hà Nội | |
578 | 29K-082.68 | Hà Nội | |
579 | 29K-082.79 | Hà Nội | |
580 | 30K-621.89 | Hà Nội | |
581 | 30K-622.68 | Hà Nội | |
582 | 30K-622.69 | Hà Nội | |
583 | 30K-625.99 | Hà Nội | |
584 | 30K-629.69 | Hà Nội | |
585 | 30K-630.69 | Hà Nội | |
586 | 30K-637.69 | Hà Nội | |
587 | 30K-637.99 | Hà Nội | |
588 | 30K-640.89 | Hà Nội | |
589 | 30K-655.68 | Hà Nội | |
590 | 30K-658.99 | Hà Nội | |
591 | 30K-660.05 | Hà Nội | |
592 | 30K-660.18 | Hà Nội | |
593 | 30K-660.21 | Hà Nội | |
594 | 30K-660.36 | Hà Nội | |
595 | 30K-660.44 | Hà Nội | |
596 | 30K-660.55 | Hà Nội | |
597 | 30K-660.56 | Hà Nội | |
598 | 30K-660.63 | Hà Nội | |
599 | 30K-660.65 | Hà Nội | |
600 | 30K-660.75 | Hà Nội | |
601 | 30K-660.81 | Hà Nội | |
602 | 30K-687.88 | Hà Nội | |
603 | 30K-969.19 | Hà Nội | |
604 | 51B-704.54 | Hồ Chí Minh | |
605 | 51B-704.73 | Hồ Chí Minh | |
606 | 51B-704.78 | Hồ Chí Minh | |
607 | 51B-704.80 | Hồ Chí Minh | |
608 | 51B-704.85 | Hồ Chí Minh | |
609 | 51B-704.96 | Hồ Chí Minh | |
610 | 51B-705.09 | Hồ Chí Minh | |
611 | 51B-705.29 | Hồ Chí Minh | |
612 | 51B-705.62 | Hồ Chí Minh | |
613 | 51B-705.75 | Hồ Chí Minh | |
614 | 51B-705.79 | Hồ Chí Minh | |
615 | 51B-705.97 | Hồ Chí Minh | |
616 | 51B-706.02 | Hồ Chí Minh | |
617 | 51B-706.08 | Hồ Chí Minh | |
618 | 51B-706.16 | Hồ Chí Minh | |
619 | 51B-706.40 | Hồ Chí Minh | |
620 | 51B-706.54 | Hồ Chí Minh | |
621 | 51B-706.60 | Hồ Chí Minh | |
622 | 51B-706.65 | Hồ Chí Minh | |
623 | 51B-706.73 | Hồ Chí Minh | |
624 | 51B-706.90 | Hồ Chí Minh | |
625 | 51B-706.94 | Hồ Chí Minh | |
626 | 51B-707.00 | Hồ Chí Minh | |
627 | 51B-707.05 | Hồ Chí Minh | |
628 | 51B-707.30 | Hồ Chí Minh | |
629 | 51B-707.56 | Hồ Chí Minh | |
630 | 51B-707.57 | Hồ Chí Minh | |
631 | 51B-707.80 | Hồ Chí Minh | |
632 | 51B-708.02 | Hồ Chí Minh | |
633 | 51B-708.26 | Hồ Chí Minh | |
634 | 51B-708.42 | Hồ Chí Minh | |
635 | 51D-944.86 | Hồ Chí Minh | |
636 | 51D-945.45 | Hồ Chí Minh | |
637 | 51D-946.66 | Hồ Chí Minh | |
638 | 51D-946.88 | Hồ Chí Minh | |
639 | 51D-948.66 | Hồ Chí Minh | |
640 | 51D-948.68 | Hồ Chí Minh | |
641 | 51D-948.79 | Hồ Chí Minh | |
642 | 51D-949.84 | Hồ Chí Minh | |
643 | 51D-949.97 | Hồ Chí Minh | |
644 | 51D-950.01 | Hồ Chí Minh | |
645 | 51D-950.15 | Hồ Chí Minh | |
646 | 51K-987.88 | Hồ Chí Minh | |
647 | 51K-989.69 | Hồ Chí Minh | |
648 | 51K-990.89 | Hồ Chí Minh | |
649 | 51K-994.69 | Hồ Chí Minh | |
650 | 51K-994.89 | Hồ Chí Minh | |
651 | 51K-994.99 | Hồ Chí Minh | |
652 | 51K-998.88 | Hồ Chí Minh | |
653 | 51K-999.94 | Hồ Chí Minh | |
654 | 51K-999.96 | Hồ Chí Minh | |
655 | 51L-001.99 | Hồ Chí Minh | |
656 | 51L-010.99 | Hồ Chí Minh | |
657 | 51L-011.68 | Hồ Chí Minh | |
658 | 51L-014.99 | Hồ Chí Minh | |
659 | 51L-015.69 | Hồ Chí Minh | |
660 | 51L-021.69 | Hồ Chí Minh | |
661 | 51L-021.99 | Hồ Chí Minh | |
662 | 51L-025.00 | Hồ Chí Minh | |
663 | 51L-025.09 | Hồ Chí Minh | |
664 | 51L-025.11 | Hồ Chí Minh | |
665 | 51L-025.15 | Hồ Chí Minh | |
666 | 12A-222.79 | Lạng Sơn | |
667 | 12B-012.06 | Lạng Sơn | |
668 | 12C-121.66 | Lạng Sơn | |
669 | 12C-122.69 | Lạng Sơn | |
670 | 12C-122.79 | Lạng Sơn | |
671 | 12D-004.11 | Lạng Sơn | |
672 | 14A-835.69 | Quảng Ninh | |
673 | 14A-836.66 | Quảng Ninh | |
674 | 14A-838.99 | Quảng Ninh | |
675 | 14A-839.88 | Quảng Ninh | |
676 | 14A-841.04 | Quảng Ninh | |
677 | 14A-841.34 | Quảng Ninh | |
678 | 14A-841.44 | Quảng Ninh | |
679 | 14A-841.54 | Quảng Ninh | |
680 | 14A-841.77 | Quảng Ninh | |
681 | 14A-841.78 | Quảng Ninh | |
682 | 14A-841.85 | Quảng Ninh | |
683 | 14A-861.68 | Quảng Ninh | |
684 | 14A-862.68 | Quảng Ninh | |
685 | 14B-047.88 | Quảng Ninh | |
686 | 14B-048.03 | Quảng Ninh | |
687 | 14D-024.91 | Quảng Ninh | |
688 | 15B-051.22 | Hải Phòng | |
689 | 15B-051.28 | Hải Phòng | |
690 | 15B-051.49 | Hải Phòng | |
691 | 15B-051.50 | Hải Phòng | |
692 | 15C-439.86 | Hải Phòng | |
693 | 15C-440.69 | Hải Phòng | |
694 | 15C-442.69 | Hải Phòng | |
695 | 15C-444.42 | Hải Phòng | |
696 | 15C-444.45 | Hải Phòng | |
697 | 15D-038.68 | Hải Phòng | |
698 | 15D-038.88 | Hải Phòng | |
699 | 15D-039.93 | Hải Phòng | |
700 | 15D-040.89 | Hải Phòng | |
701 | 15D-042.68 | Hải Phòng | |
702 | 15D-043.86 | Hải Phòng | |
703 | 15D-043.99 | Hải Phòng | |
704 | 15K-199.86 | Hải Phòng | |
705 | 15K-203.99 | Hải Phòng | |
706 | 15K-206.99 | Hải Phòng | |
707 | 15K-207.99 | Hải Phòng | |
708 | 15K-210.89 | Hải Phòng | |
709 | 15K-214.89 | Hải Phòng | |
710 | 15K-217.02 | Hải Phòng | |
711 | 15K-217.07 | Hải Phòng | |
712 | 15K-217.15 | Hải Phòng | |
713 | 15K-217.26 | Hải Phòng | |
714 | 15K-217.32 | Hải Phòng | |
715 | 15K-217.40 | Hải Phòng | |
716 | 15K-217.41 | Hải Phòng | |
717 | 15K-217.49 | Hải Phòng | |
718 | 15K-217.52 | Hải Phòng | |
719 | 15K-256.56 | Hải Phòng | |
720 | 17A-397.79 | Thái Bình | |
721 | 17A-399.88 | Thái Bình | |
722 | 17B-025.52 | Thái Bình | |
723 | 17B-025.54 | Thái Bình | |
724 | 17B-025.62 | Thái Bình | |
725 | 17C-188.68 | Thái Bình | |
726 | 17D-009.27 | Thái Bình | |
727 | 18A-398.89 | Nam Định | |
728 | 18B-027.69 | Nam Định | |
729 | 18C-150.86 | Nam Định | |
730 | 18D-010.42 | Nam Định | |
731 | 18D-010.50 | Nam Định | |
732 | 19A-562.99 | Phú Thọ | |
733 | 19A-566.69 | Phú Thọ | |
734 | 19A-566.89 | Phú Thọ | |
735 | 19A-568.68 | Phú Thọ | |
736 | 19A-568.99 | Phú Thọ | |
737 | 19A-574.37 | Phú Thọ | |
738 | 19A-574.65 | Phú Thọ | |
739 | 19A-575.11 | Phú Thọ | |
740 | 19A-575.17 | Phú Thọ | |
741 | 19A-575.23 | Phú Thọ | |
742 | 19A-575.34 | Phú Thọ | |
743 | 19A-575.53 | Phú Thọ | |
744 | 19A-575.58 | Phú Thọ | |
745 | 19A-575.62 | Phú Thọ | |
746 | 19A-575.63 | Phú Thọ | |
747 | 19A-575.71 | Phú Thọ | |
748 | 19A-575.89 | Phú Thọ | |
749 | 19A-575.94 | Phú Thọ | |
750 | 19A-575.95 | Phú Thọ | |
751 | 19A-575.96 | Phú Thọ | |
752 | 19A-576.01 | Phú Thọ | |
753 | 19A-576.03 | Phú Thọ | |
754 | 19A-576.12 | Phú Thọ | |
755 | 19A-576.30 | Phú Thọ | |
756 | 19A-576.55 | Phú Thọ | |
757 | 19A-576.62 | Phú Thọ | |
758 | 19A-576.64 | Phú Thọ | |
759 | 19B-024.24 | Phú Thọ | |
760 | 19B-024.26 | Phú Thọ | |
761 | 19B-024.28 | Phú Thọ | |
762 | 19C-222.44 | Phú Thọ | |
763 | 19C-222.66 | Phú Thọ | |
764 | 19C-223.66 | Phú Thọ | |
765 | 19C-223.99 | Phú Thọ | |
766 | 19C-224.24 | Phú Thọ | |
767 | 19C-224.88 | Phú Thọ | |
768 | 19C-225.25 | Phú Thọ | |
769 | 19C-225.39 | Phú Thọ | |
770 | 19C-226.26 | Phú Thọ | |
771 | 19C-226.86 | Phú Thọ | |
772 | 19C-228.02 | Phú Thọ | |
773 | 19C-228.03 | Phú Thọ | |
774 | 19C-228.20 | Phú Thọ | |
775 | 19D-012.11 | Phú Thọ | |
776 | 19D-012.12 | Phú Thọ | |
777 | 19D-012.17 | Phú Thọ | |
778 | 19D-012.18 | Phú Thọ | |
779 | 19D-012.27 | Phú Thọ | |
780 | 19D-012.54 | Phú Thọ | |
781 | 19D-012.57 | Phú Thọ | |
782 | 34A-737.69 | Hải Dương | |
783 | 34A-738.69 | Hải Dương | |
784 | 34B-039.51 | Hải Dương | |
785 | 34B-039.56 | Hải Dương | |
786 | 34B-039.76 | Hải Dương | |
787 | 34B-039.77 | Hải Dương | |
788 | 34D-027.66 | Hải Dương | |
789 | 34D-028.89 | Hải Dương | |
790 | 34D-028.99 | Hải Dương | |
791 | 35A-374.89 | Ninh Bình | |
792 | 35A-376.99 | Ninh Bình | |
793 | 35B-019.06 | Ninh Bình | |
794 | 35C-153.66 | Ninh Bình | |
795 | 35C-154.66 | Ninh Bình | |
796 | 35C-154.69 | Ninh Bình | |
797 | 35D-011.20 | Ninh Bình | |
798 | 37B-040.17 | Nghệ An | |
799 | 37B-040.19 | Nghệ An | |
800 | 37D-032.69 | Nghệ An | |
801 | 37D-032.79 | Nghệ An | |
802 | 37D-033.11 | Nghệ An | |
803 | 37D-033.68 | Nghệ An | |
804 | 37K-252.99 | Nghệ An | |
805 | 37K-253.69 | Nghệ An | |
806 | 37K-253.99 | Nghệ An | |
807 | 38A-563.69 | Hà Tĩnh | |
808 | 38A-567.68 | Hà Tĩnh | |
809 | 38B-018.81 | Hà Tĩnh | |
810 | 38C-203.89 | Hà Tĩnh | |
811 | 43A-801.99 | Đà Nẵng | |
812 | 43A-808.69 | Đà Nẵng | |
813 | 43A-813.99 | Đà Nẵng | |
814 | 43A-815.17 | Đà Nẵng | |
815 | 43A-815.23 | Đà Nẵng | |
816 | 43A-815.30 | Đà Nẵng | |
817 | 43A-815.49 | Đà Nẵng | |
818 | 43A-815.76 | Đà Nẵng | |
819 | 43A-816.01 | Đà Nẵng | |
820 | 43A-816.05 | Đà Nẵng | |
821 | 43A-816.06 | Đà Nẵng | |
822 | 43A-816.11 | Đà Nẵng | |
823 | 43A-816.24 | Đà Nẵng | |
824 | 43B-060.01 | Đà Nẵng | |
825 | 43B-060.06 | Đà Nẵng | |
826 | 43B-060.17 | Đà Nẵng | |
827 | 43B-060.23 | Đà Nẵng | |
828 | 43C-284.79 | Đà Nẵng | |
829 | 43C-285.39 | Đà Nẵng | |
830 | 43C-285.88 | Đà Nẵng | |
831 | 43C-286.00 | Đà Nẵng | |
832 | 43C-286.03 | Đà Nẵng | |
833 | 43C-286.05 | Đà Nẵng | |
834 | 43C-286.19 | Đà Nẵng | |
835 | 43C-286.27 | Đà Nẵng | |
836 | 43C-286.41 | Đà Nẵng | |
837 | 43C-286.65 | Đà Nẵng | |
838 | 43C-286.80 | Đà Nẵng | |
839 | 43C-286.87 | Đà Nẵng | |
840 | 43C-286.89 | Đà Nẵng | |
841 | 43C-286.96 | Đà Nẵng | |
842 | 43D-008.42 | Đà Nẵng | |
843 | 43D-008.43 | Đà Nẵng | |
844 | 43D-008.47 | Đà Nẵng | |
845 | 43D-008.52 | Đà Nẵng | |
846 | 47A-626.99 | Đắk Lắk | |
847 | 47B-038.58 | Đắk Lắk | |
848 | 47B-038.63 | Đắk Lắk | |
849 | 47C-320.69 | Đắk Lắk | |
850 | 47C-320.88 | Đắk Lắk | |
851 | 47D-014.46 | Đắk Lắk | |
852 | 47D-014.55 | Đắk Lắk | |
853 | 47D-014.56 | Đắk Lắk | |
854 | 49B-028.61 | Lâm Đồng | |
855 | 49C-335.68 | Lâm Đồng | |
856 | 49D-011.52 | Lâm Đồng | |
857 | 49D-011.70 | Lâm Đồng | |
858 | 60B-067.24 | Đồng Nai | |
859 | 60B-067.28 | Đồng Nai | |
860 | 60B-067.37 | Đồng Nai | |
861 | 60B-067.40 | Đồng Nai | |
862 | 60B-067.45 | Đồng Nai | |
863 | 60B-067.49 | Đồng Nai | |
864 | 60B-067.58 | Đồng Nai | |
865 | 60C-679.39 | Đồng Nai | |
866 | 60C-681.69 | Đồng Nai | |
867 | 60C-683.39 | Đồng Nai | |
868 | 60C-683.66 | Đồng Nai | |
869 | 60C-683.86 | Đồng Nai | |
870 | 60C-683.89 | Đồng Nai | |
871 | 60C-684.69 | Đồng Nai | |
872 | 60C-685.66 | Đồng Nai | |
873 | 60C-685.69 | Đồng Nai | |
874 | 60C-686.39 | Đồng Nai | |
875 | 60D-017.69 | Đồng Nai | |
876 | 60D-017.70 | Đồng Nai | |
877 | 60D-017.87 | Đồng Nai | |
878 | 60D-017.90 | Đồng Nai | |
879 | 60K-424.99 | Đồng Nai | |
880 | 60K-425.99 | Đồng Nai | |
881 | 60K-428.99 | Đồng Nai | |
882 | 60K-429.89 | Đồng Nai | |
883 | 60K-432.89 | Đồng Nai | |
884 | 60K-432.99 | Đồng Nai | |
885 | 60K-434.69 | Đồng Nai | |
886 | 60K-435.89 | Đồng Nai | |
887 | 60K-439.69 | Đồng Nai | |
888 | 60K-440.08 | Đồng Nai | |
889 | 60K-440.10 | Đồng Nai | |
890 | 60K-440.15 | Đồng Nai | |
891 | 60K-440.45 | Đồng Nai | |
892 | 60K-440.51 | Đồng Nai | |
893 | 60K-440.52 | Đồng Nai | |
894 | 60K-440.57 | Đồng Nai | |
895 | 60K-440.64 | Đồng Nai | |
896 | 60K-440.71 | Đồng Nai | |
897 | 65A-407.69 | Cần Thơ | |
898 | 65A-412.02 | Cần Thơ | |
899 | 65A-412.04 | Cần Thơ | |
900 | 65A-412.33 | Cần Thơ | |
901 | 65A-412.42 | Cần Thơ | |
902 | 65A-412.53 | Cần Thơ | |
903 | 65A-413.05 | Cần Thơ | |
904 | 65A-413.12 | Cần Thơ | |
905 | 65A-413.22 | Cần Thơ | |
906 | 65A-413.23 | Cần Thơ | |
907 | 65A-413.36 | Cần Thơ | |
908 | 65A-413.51 | Cần Thơ | |
909 | 65A-413.52 | Cần Thơ | |
910 | 65A-413.77 | Cần Thơ | |
911 | 65A-413.82 | Cần Thơ | |
912 | 65A-414.22 | Cần Thơ | |
913 | 65A-414.35 | Cần Thơ | |
914 | 65C-205.26 | Cần Thơ | |
915 | 65C-205.30 | Cần Thơ | |
916 | 65C-205.34 | Cần Thơ | |
917 | 65C-205.56 | Cần Thơ | |
918 | 65C-205.80 | Cần Thơ | |
919 | 65C-205.83 | Cần Thơ | |
920 | 65C-205.84 | Cần Thơ | |
921 | 65C-206.37 | Cần Thơ | |
922 | 65C-206.38 | Cần Thơ | |
923 | 65D-005.86 | Cần Thơ | |
924 | 65D-005.95 | Cần Thơ | |
925 | 65D-005.97 | Cần Thơ | |
926 | 67A-281.01 | An Giang | |
927 | 67A-281.02 | An Giang | |
928 | 67A-281.06 | An Giang | |
929 | 67A-281.17 | An Giang | |
930 | 67B-026.62 | An Giang | |
931 | 67C-167.69 | An Giang | |
932 | 67C-167.77 | An Giang | |
933 | 67D-005.22 | An Giang | |
934 | 67D-005.28 | An Giang | |
935 | 71A-181.02 | Bến Tre | |
936 | 71A-181.12 | Bến Tre | |
937 | 71A-181.17 | Bến Tre | |
938 | 71A-181.31 | Bến Tre | |
939 | 71A-181.33 | Bến Tre | |
940 | 71A-181.37 | Bến Tre | |
941 | 71A-181.40 | Bến Tre | |
942 | 71A-181.43 | Bến Tre | |
943 | 71A-181.44 | Bến Tre | |
944 | 71B-019.08 | Bến Tre | |
945 | 71B-019.09 | Bến Tre | |
946 | 71C-119.09 | Bến Tre | |
947 | 88B-018.08 | Vĩnh Phúc | |
948 | 88B-018.13 | Vĩnh Phúc | |
949 | 88B-018.16 | Vĩnh Phúc | |
950 | 88C-269.05 | Vĩnh Phúc | |
951 | 88D-016.86 | Vĩnh Phúc | |
952 | 94A-097.06 | Bạc Liêu | |
953 | 94A-097.09 | Bạc Liêu | |
954 | 94A-097.11 | Bạc Liêu | |
955 | 94A-097.12 | Bạc Liêu | |
956 | 94A-097.18 | Bạc Liêu | |
957 | 94A-097.22 | Bạc Liêu | |
958 | 94A-097.23 | Bạc Liêu | |
959 | 94A-097.26 | Bạc Liêu | |
960 | 94A-097.31 | Bạc Liêu | |
961 | 94A-097.33 | Bạc Liêu | |
962 | 94A-097.40 | Bạc Liêu | |
963 | 94B-011.00 | Bạc Liêu | |
964 | 94B-011.01 | Bạc Liêu | |
965 | 94C-074.08 | Bạc Liêu | |
966 | 94C-074.09 | Bạc Liêu | |
967 | 94D-001.61 | Bạc Liêu | |
968 | 94D-001.64 | Bạc Liêu | |
969 | 94D-001.67 | Bạc Liêu | |
970 | 94D-001.69 | Bạc Liêu | |
971 | 98A-669.79 | Bắc Giang | |
972 | 98A-671.89 | Bắc Giang | |
973 | 98A-671.99 | Bắc Giang | |
974 | 98A-678.99 | Bắc Giang | |
975 | 98A-680.99 | Bắc Giang | |
976 | 98A-681.86 | Bắc Giang | |
977 | 98A-682.09 | Bắc Giang | |
978 | 98A-682.25 | Bắc Giang | |
979 | 98A-682.60 | Bắc Giang | |
980 | 98A-682.62 | Bắc Giang | |
981 | 98A-682.70 | Bắc Giang | |
982 | 98A-682.80 | Bắc Giang | |
983 | 98A-682.87 | Bắc Giang | |
984 | 98A-682.97 | Bắc Giang | |
985 | 98A-683.02 | Bắc Giang | |
986 | 98A-683.28 | Bắc Giang | |
987 | 98A-683.29 | Bắc Giang | |
988 | 98A-683.34 | Bắc Giang | |
989 | 98A-683.45 | Bắc Giang | |
990 | 98A-683.60 | Bắc Giang | |
991 | 98A-683.62 | Bắc Giang | |
992 | 98B-040.59 | Bắc Giang | |
993 | 98B-040.72 | Bắc Giang | |
994 | 98C-318.66 | Bắc Giang | |
995 | 98C-322.50 | Bắc Giang | |
996 | 98C-322.61 | Bắc Giang | |
997 | 98C-322.93 | Bắc Giang | |
998 | 98C-323.01 | Bắc Giang | |
999 | 98D-013.91 | Bắc Giang | |
1000 | 98D-014.00 | Bắc Giang | |
1001 | 98D-014.15 | Bắc Giang | |
1002 | 98D-014.16 | Bắc Giang | |
1003 | 98D-014.39 | Bắc Giang | |
1004 | 98D-014.46 | Bắc Giang | |
1005 | 98D-014.55 | Bắc Giang | |
1006 | 99A-690.89 | Bắc Ninh | |
1007 | 99A-691.86 | Bắc Ninh | |
1008 | 99A-691.99 | Bắc Ninh | |
1009 | 99A-693.99 | Bắc Ninh | |
1010 | 99A-695.89 | Bắc Ninh | |
1011 | 99A-701.69 | Bắc Ninh | |
1012 | 99A-701.89 | Bắc Ninh | |
1013 | 99A-706.69 | Bắc Ninh | |
1014 | 99A-707.69 | Bắc Ninh | |
1015 | 99C-271.68 | Bắc Ninh | |
1016 | 99C-271.79 | Bắc Ninh | |
1017 | 99C-271.89 | Bắc Ninh | |
1018 | 99C-273.39 | Bắc Ninh | |
1019 | 99C-274.39 | Bắc Ninh | |
1020 | 99C-274.79 | Bắc Ninh | |
1021 | 99C-275.68 | Bắc Ninh | |
1022 | 99C-275.69 | Bắc Ninh | |
1023 | 99C-277.44 | Bắc Ninh | |
1024 | 99C-277.55 | Bắc Ninh | |
1025 | 99C-277.86 | Bắc Ninh | |
1026 | 99C-277.99 | Bắc Ninh | |
1027 | 99C-278.99 | Bắc Ninh | |
1028 | 99C-279.68 | Bắc Ninh | |
1029 | 99C-279.79 | Bắc Ninh | |
1030 | 99C-279.89 | Bắc Ninh | |
1031 | 99D-018.66 | Bắc Ninh | |
1032 | 99D-018.88 | Bắc Ninh | |
1033 | 99D-018.89 | Bắc Ninh | |
1034 | 99D-018.96 | Bắc Ninh | |
1035 | 99D-019.04 | Bắc Ninh | |
1036 | 99D-019.13 | Bắc Ninh | |
1037 | 99D-019.16 | Bắc Ninh | |
1038 | 99D-019.18 | Bắc Ninh | |
1039 | 99D-019.26 | Bắc Ninh | |
1040 | 99D-019.34 | Bắc Ninh | |
1041 | 51K-999.79 | Hồ Chí Minh | 9h30' - 10h00' |
1042 | 99A-686.88 | Bắc Ninh | |
1043 | 30K-636.36 | Hà Nội | |
1044 | 29B-642.40 | Hà Nội | |
1045 | 29B-642.49 | Hà Nội | |
1046 | 29B-642.50 | Hà Nội | |
1047 | 29B-642.54 | Hà Nội | |
1048 | 29B-642.60 | Hà Nội | |
1049 | 29B-642.69 | Hà Nội | |
1050 | 29B-642.86 | Hà Nội | |
1051 | 29B-643.18 | Hà Nội | |
1052 | 29B-643.28 | Hà Nội | |
1053 | 29B-643.29 | Hà Nội | |
1054 | 29B-643.31 | Hà Nội | |
1055 | 29B-643.42 | Hà Nội | |
1056 | 29B-643.70 | Hà Nội | |
1057 | 29B-643.73 | Hà Nội | |
1058 | 29B-643.78 | Hà Nội | |
1059 | 29B-643.85 | Hà Nội | |
1060 | 29B-644.09 | Hà Nội | |
1061 | 29B-644.12 | Hà Nội | |
1062 | 29B-644.16 | Hà Nội | |
1063 | 29B-644.38 | Hà Nội | |
1064 | 29B-644.57 | Hà Nội | |
1065 | 29B-644.76 | Hà Nội | |
1066 | 29B-644.79 | Hà Nội | |
1067 | 29B-644.81 | Hà Nội | |
1068 | 29B-644.94 | Hà Nội | |
1069 | 29B-645.08 | Hà Nội | |
1070 | 29B-645.17 | Hà Nội | |
1071 | 29D-569.86 | Hà Nội | |
1072 | 29D-570.00 | Hà Nội | |
1073 | 29D-570.07 | Hà Nội | |
1074 | 29D-570.34 | Hà Nội | |
1075 | 29D-570.38 | Hà Nội | |
1076 | 29D-570.81 | Hà Nội | |
1077 | 29D-570.86 | Hà Nội | |
1078 | 29K-074.88 | Hà Nội | |
1079 | 29K-074.89 | Hà Nội | |
1080 | 29K-077.39 | Hà Nội | |
1081 | 29K-079.79 | Hà Nội | |
1082 | 29K-081.66 | Hà Nội | |
1083 | 30K-621.11 | Hà Nội | |
1084 | 30K-627.89 | Hà Nội | |
1085 | 30K-629.79 | Hà Nội | |
1086 | 30K-631.89 | Hà Nội | |
1087 | 30K-633.68 | Hà Nội | |
1088 | 30K-635.99 | Hà Nội | |
1089 | 30K-639.69 | Hà Nội | |
1090 | 30K-647.89 | Hà Nội | |
1091 | 30K-650.99 | Hà Nội | |
1092 | 30K-654.69 | Hà Nội | |
1093 | 30K-657.69 | Hà Nội | |
1094 | 30K-658.89 | Hà Nội | |
1095 | 30K-659.79 | Hà Nội | |
1096 | 30K-660.03 | Hà Nội | |
1097 | 30K-660.16 | Hà Nội | |
1098 | 30K-660.20 | Hà Nội | |
1099 | 30K-660.23 | Hà Nội | |
1100 | 30K-660.26 | Hà Nội | |
1101 | 30K-660.32 | Hà Nội | |
1102 | 30K-660.33 | Hà Nội | |
1103 | 30K-660.41 | Hà Nội | |
1104 | 30K-660.42 | Hà Nội | |
1105 | 30K-660.76 | Hà Nội | |
1106 | 30K-660.85 | Hà Nội | |
1107 | 30K-666.26 | Hà Nội | |
1108 | 30K-979.68 | Hà Nội | |
1109 | 51B-704.51 | Hồ Chí Minh | |
1110 | 51B-704.60 | Hồ Chí Minh | |
1111 | 51B-704.70 | Hồ Chí Minh | |
1112 | 51B-704.74 | Hồ Chí Minh | |
1113 | 51B-704.86 | Hồ Chí Minh | |
1114 | 51B-704.87 | Hồ Chí Minh | |
1115 | 51B-705.02 | Hồ Chí Minh | |
1116 | 51B-705.04 | Hồ Chí Minh | |
1117 | 51B-705.30 | Hồ Chí Minh | |
1118 | 51B-705.48 | Hồ Chí Minh | |
1119 | 51B-705.49 | Hồ Chí Minh | |
1120 | 51B-705.55 | Hồ Chí Minh | |
1121 | 51B-705.65 | Hồ Chí Minh | |
1122 | 51B-705.77 | Hồ Chí Minh | |
1123 | 51B-705.82 | Hồ Chí Minh | |
1124 | 51B-705.85 | Hồ Chí Minh | |
1125 | 51B-705.88 | Hồ Chí Minh | |
1126 | 51B-705.90 | Hồ Chí Minh | |
1127 | 51B-705.92 | Hồ Chí Minh | |
1128 | 51B-705.94 | Hồ Chí Minh | |
1129 | 51B-706.03 | Hồ Chí Minh | |
1130 | 51B-706.06 | Hồ Chí Minh | |
1131 | 51B-706.09 | Hồ Chí Minh | |
1132 | 51B-706.20 | Hồ Chí Minh | |
1133 | 51B-706.31 | Hồ Chí Minh | |
1134 | 51B-706.37 | Hồ Chí Minh | |
1135 | 51B-706.61 | Hồ Chí Minh | |
1136 | 51B-706.63 | Hồ Chí Minh | |
1137 | 51B-706.66 | Hồ Chí Minh | |
1138 | 51B-706.70 | Hồ Chí Minh | |
1139 | 51B-707.07 | Hồ Chí Minh | |
1140 | 51B-707.22 | Hồ Chí Minh | |
1141 | 51B-707.36 | Hồ Chí Minh | |
1142 | 51B-707.43 | Hồ Chí Minh | |
1143 | 51B-707.61 | Hồ Chí Minh | |
1144 | 51B-707.76 | Hồ Chí Minh | |
1145 | 51B-707.83 | Hồ Chí Minh | |
1146 | 51B-707.86 | Hồ Chí Minh | |
1147 | 51B-707.90 | Hồ Chí Minh | |
1148 | 51B-707.96 | Hồ Chí Minh | |
1149 | 51B-708.21 | Hồ Chí Minh | |
1150 | 51B-708.49 | Hồ Chí Minh | |
1151 | 51D-944.77 | Hồ Chí Minh | |
1152 | 51D-945.79 | Hồ Chí Minh | |
1153 | 51D-946.68 | Hồ Chí Minh | |
1154 | 51D-948.48 | Hồ Chí Minh | |
1155 | 51D-948.99 | Hồ Chí Minh | |
1156 | 51K-981.69 | Hồ Chí Minh | |
1157 | 51K-983.89 | Hồ Chí Minh | |
1158 | 51K-986.79 | Hồ Chí Minh | |
1159 | 51K-986.88 | Hồ Chí Minh | |
1160 | 51K-986.89 | Hồ Chí Minh | |
1161 | 51K-990.69 | Hồ Chí Minh | |
1162 | 51K-997.89 | Hồ Chí Minh | |
1163 | 51K-998.69 | Hồ Chí Minh | |
1164 | 51K-999.00 | Hồ Chí Minh | |
1165 | 51K-999.88 | Hồ Chí Minh | |
1166 | 51L-000.05 | Hồ Chí Minh | |
1167 | 51L-002.99 | Hồ Chí Minh | |
1168 | 51L-003.69 | Hồ Chí Minh | |
1169 | 51L-010.89 | Hồ Chí Minh | |
1170 | 51L-013.99 | Hồ Chí Minh | |
1171 | 51L-015.99 | Hồ Chí Minh | |
1172 | 51L-019.19 | Hồ Chí Minh | |
1173 | 51L-021.89 | Hồ Chí Minh | |
1174 | 51L-022.89 | Hồ Chí Minh | |
1175 | 51L-025.02 | Hồ Chí Minh | |
1176 | 11A-111.68 | Cao Bằng | |
1177 | 12B-012.02 | Lạng Sơn | |
1178 | 12B-012.09 | Lạng Sơn | |
1179 | 12C-121.79 | Lạng Sơn | |
1180 | 12C-122.44 | Lạng Sơn | |
1181 | 12D-004.17 | Lạng Sơn | |
1182 | 14A-838.38 | Quảng Ninh | |
1183 | 14A-841.17 | Quảng Ninh | |
1184 | 14A-841.69 | Quảng Ninh | |
1185 | 14A-841.84 | Quảng Ninh | |
1186 | 14A-841.87 | Quảng Ninh | |
1187 | 14B-047.82 | Quảng Ninh | |
1188 | 14B-047.84 | Quảng Ninh | |
1189 | 14B-047.93 | Quảng Ninh | |
1190 | 14B-047.95 | Quảng Ninh | |
1191 | 14B-047.96 | Quảng Ninh | |
1192 | 14D-024.93 | Quảng Ninh | |
1193 | 15B-051.31 | Hải Phòng | |
1194 | 15K-198.89 | Hải Phòng | |
1195 | 15C-439.79 | Hải Phòng | |
1196 | 15C-441.39 | Hải Phòng | |
1197 | 15C-441.69 | Hải Phòng | |
1198 | 15C-441.99 | Hải Phòng | |
1199 | 15C-442.88 | Hải Phòng | |
1200 | 15C-443.89 | Hải Phòng | |
1201 | 15C-444.40 | Hải Phòng | |
1202 | 15C-444.44 | Hải Phòng | |
1203 | 15D-035.68 | Hải Phòng | |
1204 | 15D-036.79 | Hải Phòng | |
1205 | 15D-036.86 | Hải Phòng | |
1206 | 15D-037.86 | Hải Phòng | |
1207 | 15D-038.66 | Hải Phòng | |
1208 | 15D-038.99 | Hải Phòng | |
1209 | 15D-040.39 | Hải Phòng | |
1210 | 15D-040.66 | Hải Phòng | |
1211 | 15D-042.22 | Hải Phòng | |
1212 | 15D-043.43 | Hải Phòng | |
1213 | 15K-197.99 | Hải Phòng | |
1214 | 15K-199.69 | Hải Phòng | |
1215 | 15K-199.88 | Hải Phòng | |
1216 | 15K-202.99 | Hải Phòng | |
1217 | 15K-203.69 | Hải Phòng | |
1218 | 15K-206.69 | Hải Phòng | |
1219 | 15K-212.99 | Hải Phòng | |
1220 | 15K-213.69 | Hải Phòng | |
1221 | 15K-213.89 | Hải Phòng | |
1222 | 15K-217.00 | Hải Phòng | |
1223 | 15K-217.09 | Hải Phòng | |
1224 | 15K-217.13 | Hải Phòng | |
1225 | 15K-217.35 | Hải Phòng | |
1226 | 15K-217.48 | Hải Phòng | |
1227 | 15K-217.58 | Hải Phòng | |
1228 | 15K-217.63 | Hải Phòng | |
1229 | 15K-217.69 | Hải Phòng | |
1230 | 17A-397.99 | Thái Bình | |
1231 | 17B-025.51 | Thái Bình | |
1232 | 17B-025.55 | Thái Bình | |
1233 | 17B-025.57 | Thái Bình | |
1234 | 17B-025.65 | Thái Bình | |
1235 | 17C-188.88 | Thái Bình | |
1236 | 17C-188.89 | Thái Bình | |
1237 | 17D-009.29 | Thái Bình | |
1238 | 17D-009.35 | Thái Bình | |
1239 | 17D-009.36 | Thái Bình | |
1240 | 18B-027.52 | Nam Định | |
1241 | 18B-027.57 | Nam Định | |
1242 | 18B-027.63 | Nam Định | |
1243 | 18D-010.39 | Nam Định | |
1244 | 18D-010.43 | Nam Định | |
1245 | 19A-562.69 | Phú Thọ | |
1246 | 19A-563.89 | Phú Thọ | |
1247 | 19A-564.99 | Phú Thọ | |
1248 | 19A-568.88 | Phú Thọ | |
1249 | 19A-574.01 | Phú Thọ | |
1250 | 19A-574.25 | Phú Thọ | |
1251 | 19A-574.34 | Phú Thọ | |
1252 | 19A-574.38 | Phú Thọ | |
1253 | 19A-574.51 | Phú Thọ | |
1254 | 19A-574.55 | Phú Thọ | |
1255 | 19A-574.81 | Phú Thọ | |
1256 | 19A-575.12 | Phú Thọ | |
1257 | 19A-575.27 | Phú Thọ | |
1258 | 19A-575.30 | Phú Thọ | |
1259 | 19A-575.33 | Phú Thọ | |
1260 | 19A-575.40 | Phú Thọ | |
1261 | 19A-575.70 | Phú Thọ | |
1262 | 19A-575.73 | Phú Thọ | |
1263 | 19A-575.77 | Phú Thọ | |
1264 | 19A-575.92 | Phú Thọ | |
1265 | 19A-576.10 | Phú Thọ | |
1266 | 19A-576.24 | Phú Thọ | |
1267 | 19A-576.44 | Phú Thọ | |
1268 | 19A-576.48 | Phú Thọ | |
1269 | 19A-576.49 | Phú Thọ | |
1270 | 19A-576.50 | Phú Thọ | |
1271 | 19A-576.51 | Phú Thọ | |
1272 | 19B-024.31 | Phú Thọ | |
1273 | 19B-024.38 | Phú Thọ | |
1274 | 19B-024.39 | Phú Thọ | |
1275 | 19C-222.27 | Phú Thọ | |
1276 | 19C-222.35 | Phú Thọ | |
1277 | 19C-222.48 | Phú Thọ | |
1278 | 19C-222.69 | Phú Thọ | |
1279 | 19C-222.78 | Phú Thọ | |
1280 | 19C-222.88 | Phú Thọ | |
1281 | 19C-222.89 | Phú Thọ | |
1282 | 19C-223.89 | Phú Thọ | |
1283 | 19C-226.88 | Phú Thọ | |
1284 | 19C-227.99 | Phú Thọ | |
1285 | 19C-228.15 | Phú Thọ | |
1286 | 19C-228.17 | Phú Thọ | |
1287 | 19C-228.18 | Phú Thọ | |
1288 | 19C-228.23 | Phú Thọ | |
1289 | 19C-228.24 | Phú Thọ | |
1290 | 19D-012.30 | Phú Thọ | |
1291 | 19D-012.35 | Phú Thọ | |
1292 | 19D-012.38 | Phú Thọ | |
1293 | 19D-012.48 | Phú Thọ | |
1294 | 19D-012.59 | Phú Thọ | |
1295 | 34A-739.69 | Hải Dương | |
1296 | 34A-740.89 | Hải Dương | |
1297 | 34B-039.64 | Hải Dương | |
1298 | 34B-039.69 | Hải Dương | |
1299 | 34B-039.71 | Hải Dương | |
1300 | 34B-039.80 | Hải Dương | |
1301 | 34D-027.89 | Hải Dương | |
1302 | 34D-027.99 | Hải Dương | |
1303 | 34D-028.28 | Hải Dương | |
1304 | 34D-028.69 | Hải Dương | |
1305 | 35A-374.69 | Ninh Bình | |
1306 | 35A-375.69 | Ninh Bình | |
1307 | 35B-019.01 | Ninh Bình | |
1308 | 35B-019.04 | Ninh Bình | |
1309 | 35C-153.39 | Ninh Bình | |
1310 | 35C-153.88 | Ninh Bình | |
1311 | 35C-154.68 | Ninh Bình | |
1312 | 35C-154.86 | Ninh Bình | |
1313 | 35C-154.99 | Ninh Bình | |
1314 | 35D-011.25 | Ninh Bình | |
1315 | 37B-040.02 | Nghệ An | |
1316 | 37B-040.03 | Nghệ An | |
1317 | 37B-040.11 | Nghệ An | |
1318 | 37B-040.21 | Nghệ An | |
1319 | 37D-032.86 | Nghệ An | |
1320 | 37D-033.00 | Nghệ An | |
1321 | 38A-564.89 | Hà Tĩnh | |
1322 | 38A-566.88 | Hà Tĩnh | |
1323 | 38A-567.88 | Hà Tĩnh | |
1324 | 38B-018.71 | Hà Tĩnh | |
1325 | 38B-018.82 | Hà Tĩnh | |
1326 | 38B-018.83 | Hà Tĩnh | |
1327 | 38B-018.84 | Hà Tĩnh | |
1328 | 38B-018.89 | Hà Tĩnh | |
1329 | 38C-203.33 | Hà Tĩnh | |
1330 | 38C-203.86 | Hà Tĩnh | |
1331 | 38D-015.79 | Hà Tĩnh | |
1332 | 43A-800.86 | Đà Nẵng | |
1333 | 43A-808.99 | Đà Nẵng | |
1334 | 43A-813.69 | Đà Nẵng | |
1335 | 43A-815.10 | Đà Nẵng | |
1336 | 43A-815.22 | Đà Nẵng | |
1337 | 43A-815.28 | Đà Nẵng | |
1338 | 43A-815.44 | Đà Nẵng | |
1339 | 43A-815.53 | Đà Nẵng | |
1340 | 43A-815.56 | Đà Nẵng | |
1341 | 43A-815.62 | Đà Nẵng | |
1342 | 43A-815.83 | Đà Nẵng | |
1343 | 43A-815.84 | Đà Nẵng | |
1344 | 43A-815.89 | Đà Nẵng | |
1345 | 43A-816.02 | Đà Nẵng | |
1346 | 43A-816.03 | Đà Nẵng | |
1347 | 43A-816.22 | Đà Nẵng | |
1348 | 43B-059.59 | Đà Nẵng | |
1349 | 43B-060.15 | Đà Nẵng | |
1350 | 43B-060.16 | Đà Nẵng | |
1351 | 43B-060.34 | Đà Nẵng | |
1352 | 43C-284.68 | Đà Nẵng | |
1353 | 43C-286.08 | Đà Nẵng | |
1354 | 43C-286.31 | Đà Nẵng | |
1355 | 43C-286.34 | Đà Nẵng | |
1356 | 43C-286.35 | Đà Nẵng | |
1357 | 43C-286.37 | Đà Nẵng | |
1358 | 43C-286.51 | Đà Nẵng | |
1359 | 43C-286.59 | Đà Nẵng | |
1360 | 43C-286.62 | Đà Nẵng | |
1361 | 43C-286.69 | Đà Nẵng | |
1362 | 43C-286.70 | Đà Nẵng | |
1363 | 43C-286.71 | Đà Nẵng | |
1364 | 43C-286.77 | Đà Nẵng | |
1365 | 43C-286.81 | Đà Nẵng | |
1366 | 43C-286.86 | Đà Nẵng | |
1367 | 43D-008.54 | Đà Nẵng | |
1368 | 43D-008.59 | Đà Nẵng | |
1369 | 47A-627.89 | Đắk Lắk | |
1370 | 47A-628.69 | Đắk Lắk | |
1371 | 47B-038.67 | Đắk Lắk | |
1372 | 47B-038.68 | Đắk Lắk | |
1373 | 47C-320.00 | Đắk Lắk | |
1374 | 47D-014.44 | Đắk Lắk | |
1375 | 47D-014.58 | Đắk Lắk | |
1376 | 49A-631.89 | Lâm Đồng | |
1377 | 49A-632.69 | Lâm Đồng | |
1378 | 49A-632.89 | Lâm Đồng | |
1379 | 49C-335.35 | Lâm Đồng | |
1380 | 49D-011.53 | Lâm Đồng | |
1381 | 49D-011.64 | Lâm Đồng | |
1382 | 60B-067.42 | Đồng Nai | |
1383 | 60B-067.43 | Đồng Nai | |
1384 | 60B-067.47 | Đồng Nai | |
1385 | 60C-677.99 | Đồng Nai | |
1386 | 60C-679.68 | Đồng Nai | |
1387 | 60C-680.66 | Đồng Nai | |
1388 | 60C-681.11 | Đồng Nai | |
1389 | 60C-681.66 | Đồng Nai | |
1390 | 60C-681.86 | Đồng Nai | |
1391 | 60C-683.79 | Đồng Nai | |
1392 | 60C-684.88 | Đồng Nai | |
1393 | 60C-685.55 | Đồng Nai | |
1394 | 60D-017.39 | Đồng Nai | |
1395 | 60D-017.41 | Đồng Nai | |
1396 | 60D-017.43 | Đồng Nai | |
1397 | 60D-017.51 | Đồng Nai | |
1398 | 60D-017.64 | Đồng Nai | |
1399 | 60D-017.77 | Đồng Nai | |
1400 | 60D-017.79 | Đồng Nai | |
1401 | 60D-017.81 | Đồng Nai | |
1402 | 60D-017.97 | Đồng Nai | |
1403 | 60D-017.98 | Đồng Nai | |
1404 | 60D-018.06 | Đồng Nai | |
1405 | 60K-425.69 | Đồng Nai | |
1406 | 60K-426.89 | Đồng Nai | |
1407 | 60K-430.89 | Đồng Nai | |
1408 | 60K-431.89 | Đồng Nai | |
1409 | 60K-431.99 | Đồng Nai | |
1410 | 60K-434.99 | Đồng Nai | |
1411 | 60K-435.99 | Đồng Nai | |
1412 | 60K-438.99 | Đồng Nai | |
1413 | 60K-440.22 | Đồng Nai | |
1414 | 60K-440.31 | Đồng Nai | |
1415 | 60K-440.50 | Đồng Nai | |
1416 | 60K-440.53 | Đồng Nai | |
1417 | 60K-440.56 | Đồng Nai | |
1418 | 60K-440.75 | Đồng Nai | |
1419 | 65A-407.89 | Cần Thơ | |
1420 | 65A-409.99 | Cần Thơ | |
1421 | 65A-412.25 | Cần Thơ | |
1422 | 65A-412.37 | Cần Thơ | |
1423 | 65A-412.43 | Cần Thơ | |
1424 | 65A-412.65 | Cần Thơ | |
1425 | 65A-412.67 | Cần Thơ | |
1426 | 65A-413.14 | Cần Thơ | |
1427 | 65A-413.16 | Cần Thơ | |
1428 | 65A-413.42 | Cần Thơ | |
1429 | 65A-413.53 | Cần Thơ | |
1430 | 65A-413.56 | Cần Thơ | |
1431 | 65A-413.67 | Cần Thơ | |
1432 | 65A-413.91 | Cần Thơ | |
1433 | 65A-413.97 | Cần Thơ | |
1434 | 65A-413.98 | Cần Thơ | |
1435 | 65A-414.04 | Cần Thơ | |
1436 | 65A-414.07 | Cần Thơ | |
1437 | 65A-414.11 | Cần Thơ | |
1438 | 65A-414.18 | Cần Thơ | |
1439 | 65A-414.20 | Cần Thơ | |
1440 | 65A-414.21 | Cần Thơ | |
1441 | 65A-414.25 | Cần Thơ | |
1442 | 65A-414.26 | Cần Thơ | |
1443 | 65A-414.37 | Cần Thơ | |
1444 | 65B-021.51 | Cần Thơ | |
1445 | 65B-021.59 | Cần Thơ | |
1446 | 65B-021.66 | Cần Thơ | |
1447 | 65C-205.05 | Cần Thơ | |
1448 | 65C-205.35 | Cần Thơ | |
1449 | 65C-205.52 | Cần Thơ | |
1450 | 65C-205.58 | Cần Thơ | |
1451 | 65C-205.88 | Cần Thơ | |
1452 | 65C-205.92 | Cần Thơ | |
1453 | 65C-206.00 | Cần Thơ | |
1454 | 65C-206.04 | Cần Thơ | |
1455 | 65C-206.11 | Cần Thơ | |
1456 | 65C-206.14 | Cần Thơ | |
1457 | 65C-206.16 | Cần Thơ | |
1458 | 65C-206.18 | Cần Thơ | |
1459 | 65C-206.20 | Cần Thơ | |
1460 | 65C-206.24 | Cần Thơ | |
1461 | 65C-206.36 | Cần Thơ | |
1462 | 65D-005.82 | Cần Thơ | |
1463 | 65D-005.93 | Cần Thơ | |
1464 | 65D-005.96 | Cần Thơ | |
1465 | 67A-279.69 | An Giang | |
1466 | 67A-279.89 | An Giang | |
1467 | 67A-280.69 | An Giang | |
1468 | 67A-281.04 | An Giang | |
1469 | 67A-281.14 | An Giang | |
1470 | 67B-026.52 | An Giang | |
1471 | 67B-026.57 | An Giang | |
1472 | 67B-026.58 | An Giang | |
1473 | 67B-026.77 | An Giang | |
1474 | 67C-167.68 | An Giang | |
1475 | 67D-005.29 | An Giang | |
1476 | 71A-181.34 | Bến Tre | |
1477 | 71A-181.36 | Bến Tre | |
1478 | 71A-181.41 | Bến Tre | |
1479 | 71B-019.05 | Bến Tre | |
1480 | 71B-019.10 | Bến Tre | |
1481 | 71C-119.02 | Bến Tre | |
1482 | 71C-119.13 | Bến Tre | |
1483 | 71D-002.14 | Bến Tre | |
1484 | 71D-002.19 | Bến Tre | |
1485 | 88A-649.69 | Vĩnh Phúc | |
1486 | 88A-651.69 | Vĩnh Phúc | |
1487 | 88A-651.89 | Vĩnh Phúc | |
1488 | 88B-018.03 | Vĩnh Phúc | |
1489 | 88C-269.03 | Vĩnh Phúc | |
1490 | 88D-016.87 | Vĩnh Phúc | |
1491 | 88D-016.97 | Vĩnh Phúc | |
1492 | 94A-097.13 | Bạc Liêu | |
1493 | 94A-097.38 | Bạc Liêu | |
1494 | 94B-011.09 | Bạc Liêu | |
1495 | 94B-011.12 | Bạc Liêu | |
1496 | 94B-011.15 | Bạc Liêu | |
1497 | 94C-074.03 | Bạc Liêu | |
1498 | 94C-074.05 | Bạc Liêu | |
1499 | 94D-001.65 | Bạc Liêu | |
1500 | 94D-001.77 | Bạc Liêu | |
1501 | 98A-669.66 | Bắc Giang | |
1502 | 98A-679.69 | Bắc Giang | |
1503 | 98A-680.89 | Bắc Giang | |
1504 | 98A-682.07 | Bắc Giang | |
1505 | 98A-682.21 | Bắc Giang | |
1506 | 98A-682.29 | Bắc Giang | |
1507 | 98A-682.56 | Bắc Giang | |
1508 | 98A-682.64 | Bắc Giang | |
1509 | 98A-682.84 | Bắc Giang | |
1510 | 98A-682.89 | Bắc Giang | |
1511 | 98A-682.90 | Bắc Giang | |
1512 | 98A-683.16 | Bắc Giang | |
1513 | 98A-683.37 | Bắc Giang | |
1514 | 98A-683.40 | Bắc Giang | |
1515 | 98A-683.41 | Bắc Giang | |
1516 | 98A-683.44 | Bắc Giang | |
1517 | 98B-040.53 | Bắc Giang | |
1518 | 98B-040.62 | Bắc Giang | |
1519 | 98B-040.73 | Bắc Giang | |
1520 | 98C-318.86 | Bắc Giang | |
1521 | 98C-318.89 | Bắc Giang | |
1522 | 98C-322.54 | Bắc Giang | |
1523 | 98C-322.55 | Bắc Giang | |
1524 | 98C-322.56 | Bắc Giang | |
1525 | 98C-322.64 | Bắc Giang | |
1526 | 98C-322.77 | Bắc Giang | |
1527 | 98C-322.87 | Bắc Giang | |
1528 | 98C-322.91 | Bắc Giang | |
1529 | 98D-013.94 | Bắc Giang | |
1530 | 98D-014.02 | Bắc Giang | |
1531 | 98D-014.41 | Bắc Giang | |
1532 | 98D-014.47 | Bắc Giang | |
1533 | 98D-014.51 | Bắc Giang | |
1534 | 99A-686.66 | Bắc Ninh | |
1535 | 99A-687.89 | Bắc Ninh | |
1536 | 99A-689.89 | Bắc Ninh | |
1537 | 99A-692.99 | Bắc Ninh | |
1538 | 99A-693.69 | Bắc Ninh | |
1539 | 99A-695.99 | Bắc Ninh | |
1540 | 99A-699.89 | Bắc Ninh | |
1541 | 99A-704.69 | Bắc Ninh | |
1542 | 99A-704.99 | Bắc Ninh | |
1543 | 99A-705.89 | Bắc Ninh | |
1544 | 99A-709.69 | Bắc Ninh | |
1545 | 99A-711.69 | Bắc Ninh | |
1546 | 99B-026.65 | Bắc Ninh | |
1547 | 99B-026.67 | Bắc Ninh | |
1548 | 99C-275.55 | Bắc Ninh | |
1549 | 99C-275.75 | Bắc Ninh | |
1550 | 99C-276.68 | Bắc Ninh | |
1551 | 99C-276.99 | Bắc Ninh | |
1552 | 99C-279.86 | Bắc Ninh | |
1553 | 99C-279.88 | Bắc Ninh | |
1554 | 99C-280.00 | Bắc Ninh | |
1555 | 99C-280.80 | Bắc Ninh | |
1556 | 99D-018.81 | Bắc Ninh | |
1557 | 99D-019.06 | Bắc Ninh | |
1558 | 99D-019.07 | Bắc Ninh | |
1559 | 99D-019.09 | Bắc Ninh | |
1560 | 99D-019.40 | Bắc Ninh | |
1561 | 30K-626.88 | Hà Nội | 10h15' - 10h45' |
1562 | 38A-566.66 | Hà Tĩnh | |
1563 | 51K-998.99 | Hồ Chí Minh | |
1564 | 51K-999.66 | Hồ Chí Minh | |
1565 | 15K-198.99 | Hải Phòng | |
1566 | 29B-642.51 | Hà Nội | |
1567 | 29B-642.58 | Hà Nội | |
1568 | 29B-642.65 | Hà Nội | |
1569 | 29B-642.71 | Hà Nội | |
1570 | 29B-642.75 | Hà Nội | |
1571 | 29B-642.83 | Hà Nội | |
1572 | 29B-642.84 | Hà Nội | |
1573 | 29B-642.85 | Hà Nội | |
1574 | 29B-643.10 | Hà Nội | |
1575 | 29B-643.19 | Hà Nội | |
1576 | 29B-643.23 | Hà Nội | |
1577 | 29B-643.47 | Hà Nội | |
1578 | 29B-643.72 | Hà Nội | |
1579 | 29B-643.80 | Hà Nội | |
1580 | 29B-643.89 | Hà Nội | |
1581 | 29B-643.90 | Hà Nội | |
1582 | 29B-643.98 | Hà Nội | |
1583 | 29B-644.14 | Hà Nội | |
1584 | 29B-644.24 | Hà Nội | |
1585 | 29B-644.31 | Hà Nội | |
1586 | 29B-644.51 | Hà Nội | |
1587 | 29B-644.59 | Hà Nội | |
1588 | 29B-644.61 | Hà Nội | |
1589 | 29B-644.80 | Hà Nội | |
1590 | 29B-644.82 | Hà Nội | |
1591 | 29B-645.24 | Hà Nội | |
1592 | 29D-569.39 | Hà Nội | |
1593 | 29D-569.68 | Hà Nội | |
1594 | 29D-569.88 | Hà Nội | |
1595 | 29D-570.02 | Hà Nội | |
1596 | 29D-570.09 | Hà Nội | |
1597 | 29D-570.22 | Hà Nội | |
1598 | 29D-570.28 | Hà Nội | |
1599 | 29D-570.53 | Hà Nội | |
1600 | 29D-570.67 | Hà Nội | |
1601 | 29D-570.75 | Hà Nội | |
1602 | 29D-570.79 | Hà Nội | |
1603 | 29D-570.80 | Hà Nội | |
1604 | 29D-570.89 | Hà Nội | |
1605 | 29K-073.33 | Hà Nội | |
1606 | 29K-074.39 | Hà Nội | |
1607 | 29K-074.68 | Hà Nội | |
1608 | 29K-077.44 | Hà Nội | |
1609 | 29K-077.69 | Hà Nội | |
1610 | 29K-077.99 | Hà Nội | |
1611 | 29K-078.86 | Hà Nội | |
1612 | 29K-078.88 | Hà Nội | |
1613 | 29K-080.00 | Hà Nội | |
1614 | 29K-080.08 | Hà Nội | |
1615 | 29K-080.39 | Hà Nội | |
1616 | 29K-082.39 | Hà Nội | |
1617 | 30K-623.88 | Hà Nội | |
1618 | 30K-624.69 | Hà Nội | |
1619 | 30K-628.99 | Hà Nội | |
1620 | 30K-629.89 | Hà Nội | |
1621 | 30K-629.99 | Hà Nội | |
1622 | 30K-636.99 | Hà Nội | |
1623 | 30K-637.79 | Hà Nội | |
1624 | 30K-640.69 | Hà Nội | |
1625 | 30K-652.69 | Hà Nội | |
1626 | 30K-653.69 | Hà Nội | |
1627 | 30K-653.99 | Hà Nội | |
1628 | 30K-656.69 | Hà Nội | |
1629 | 30K-660.08 | Hà Nội | |
1630 | 30K-660.10 | Hà Nội | |
1631 | 30K-660.25 | Hà Nội | |
1632 | 30K-660.29 | Hà Nội | |
1633 | 30K-660.31 | Hà Nội | |
1634 | 30K-660.38 | Hà Nội | |
1635 | 30K-660.46 | Hà Nội | |
1636 | 30K-660.64 | Hà Nội | |
1637 | 30K-660.73 | Hà Nội | |
1638 | 30K-660.80 | Hà Nội | |
1639 | 30K-660.83 | Hà Nội | |
1640 | 30L-156.78 | Hà Nội | |
1641 | 51B-704.63 | Hồ Chí Minh | |
1642 | 51B-704.65 | Hồ Chí Minh | |
1643 | 51B-704.69 | Hồ Chí Minh | |
1644 | 51B-704.82 | Hồ Chí Minh | |
1645 | 51B-704.83 | Hồ Chí Minh | |
1646 | 51B-704.94 | Hồ Chí Minh | |
1647 | 51B-705.00 | Hồ Chí Minh | |
1648 | 51B-705.23 | Hồ Chí Minh | |
1649 | 51B-705.59 | Hồ Chí Minh | |
1650 | 51B-705.61 | Hồ Chí Minh | |
1651 | 51B-705.66 | Hồ Chí Minh | |
1652 | 51B-705.70 | Hồ Chí Minh | |
1653 | 51B-705.78 | Hồ Chí Minh | |
1654 | 51B-705.81 | Hồ Chí Minh | |
1655 | 51B-705.87 | Hồ Chí Minh | |
1656 | 51B-705.89 | Hồ Chí Minh | |
1657 | 51B-706.12 | Hồ Chí Minh | |
1658 | 51B-706.14 | Hồ Chí Minh | |
1659 | 51B-706.34 | Hồ Chí Minh | |
1660 | 51B-706.35 | Hồ Chí Minh | |
1661 | 51B-706.38 | Hồ Chí Minh | |
1662 | 51B-706.52 | Hồ Chí Minh | |
1663 | 51B-706.62 | Hồ Chí Minh | |
1664 | 51B-706.80 | Hồ Chí Minh | |
1665 | 51B-707.04 | Hồ Chí Minh | |
1666 | 51B-707.14 | Hồ Chí Minh | |
1667 | 51B-707.15 | Hồ Chí Minh | |
1668 | 51B-707.24 | Hồ Chí Minh | |
1669 | 51B-707.25 | Hồ Chí Minh | |
1670 | 51B-707.27 | Hồ Chí Minh | |
1671 | 51B-707.37 | Hồ Chí Minh | |
1672 | 51B-707.53 | Hồ Chí Minh | |
1673 | 51B-707.63 | Hồ Chí Minh | |
1674 | 51B-707.68 | Hồ Chí Minh | |
1675 | 51B-707.72 | Hồ Chí Minh | |
1676 | 51B-708.01 | Hồ Chí Minh | |
1677 | 51B-708.04 | Hồ Chí Minh | |
1678 | 51B-708.08 | Hồ Chí Minh | |
1679 | 51B-708.16 | Hồ Chí Minh | |
1680 | 51B-708.24 | Hồ Chí Minh | |
1681 | 51B-708.35 | Hồ Chí Minh | |
1682 | 51B-708.39 | Hồ Chí Minh | |
1683 | 51B-708.44 | Hồ Chí Minh | |
1684 | 51B-708.48 | Hồ Chí Minh | |
1685 | 51D-944.99 | Hồ Chí Minh | |
1686 | 51D-945.69 | Hồ Chí Minh | |
1687 | 51D-945.86 | Hồ Chí Minh | |
1688 | 51D-945.88 | Hồ Chí Minh | |
1689 | 51D-947.69 | Hồ Chí Minh | |
1690 | 51D-947.99 | Hồ Chí Minh | |
1691 | 51D-948.39 | Hồ Chí Minh | |
1692 | 51D-949.82 | Hồ Chí Minh | |
1693 | 51D-950.10 | Hồ Chí Minh | |
1694 | 51K-980.88 | Hồ Chí Minh | |
1695 | 51K-981.89 | Hồ Chí Minh | |
1696 | 51K-982.89 | Hồ Chí Minh | |
1697 | 51K-985.89 | Hồ Chí Minh | |
1698 | 51K-988.69 | Hồ Chí Minh | |
1699 | 51K-991.69 | Hồ Chí Minh | |
1700 | 51K-992.89 | Hồ Chí Minh | |
1701 | 51K-995.69 | Hồ Chí Minh | |
1702 | 51K-998.66 | Hồ Chí Minh | |
1703 | 51L-004.99 | Hồ Chí Minh | |
1704 | 51L-007.89 | Hồ Chí Minh | |
1705 | 51L-008.69 | Hồ Chí Minh | |
1706 | 51L-009.69 | Hồ Chí Minh | |
1707 | 51L-012.99 | Hồ Chí Minh | |
1708 | 51L-013.89 | Hồ Chí Minh | |
1709 | 51L-023.99 | Hồ Chí Minh | |
1710 | 51L-024.68 | Hồ Chí Minh | |
1711 | 51L-025.08 | Hồ Chí Minh | |
1712 | 51L-025.16 | Hồ Chí Minh | |
1713 | 51L-025.20 | Hồ Chí Minh | |
1714 | 12A-221.99 | Lạng Sơn | |
1715 | 12B-012.08 | Lạng Sơn | |
1716 | 12C-122.55 | Lạng Sơn | |
1717 | 12D-004.12 | Lạng Sơn | |
1718 | 12D-004.20 | Lạng Sơn | |
1719 | 14A-835.68 | Quảng Ninh | |
1720 | 14A-836.68 | Quảng Ninh | |
1721 | 14A-836.89 | Quảng Ninh | |
1722 | 14A-836.99 | Quảng Ninh | |
1723 | 14A-839.39 | Quảng Ninh | |
1724 | 14A-841.20 | Quảng Ninh | |
1725 | 14A-841.21 | Quảng Ninh | |
1726 | 14A-841.26 | Quảng Ninh | |
1727 | 14A-841.65 | Quảng Ninh | |
1728 | 14A-841.72 | Quảng Ninh | |
1729 | 14A-841.75 | Quảng Ninh | |
1730 | 14A-841.82 | Quảng Ninh | |
1731 | 14A-841.89 | Quảng Ninh | |
1732 | 14A-841.90 | Quảng Ninh | |
1733 | 14D-024.89 | Quảng Ninh | |
1734 | 14D-024.96 | Quảng Ninh | |
1735 | 15B-051.26 | Hải Phòng | |
1736 | 15B-051.41 | Hải Phòng | |
1737 | 15B-051.42 | Hải Phòng | |
1738 | 15C-440.00 | Hải Phòng | |
1739 | 15C-442.86 | Hải Phòng | |
1740 | 15C-444.43 | Hải Phòng | |
1741 | 15D-037.77 | Hải Phòng | |
1742 | 15D-037.88 | Hải Phòng | |
1743 | 15D-038.39 | Hải Phòng | |
1744 | 15D-038.69 | Hải Phòng | |
1745 | 15D-039.69 | Hải Phòng | |
1746 | 15D-040.88 | Hải Phòng | |
1747 | 15D-041.11 | Hải Phòng | |
1748 | 15D-041.39 | Hải Phòng | |
1749 | 15D-042.79 | Hải Phòng | |
1750 | 15D-042.86 | Hải Phòng | |
1751 | 15D-042.89 | Hải Phòng | |
1752 | 15D-042.99 | Hải Phòng | |
1753 | 15D-043.39 | Hải Phòng | |
1754 | 15K-201.69 | Hải Phòng | |
1755 | 15K-201.99 | Hải Phòng | |
1756 | 15K-210.69 | Hải Phòng | |
1757 | 15K-213.99 | Hải Phòng | |
1758 | 15K-215.79 | Hải Phòng | |
1759 | 15K-215.89 | Hải Phòng | |
1760 | 15K-216.69 | Hải Phòng | |
1761 | 15K-217.04 | Hải Phòng | |
1762 | 15K-217.24 | Hải Phòng | |
1763 | 15K-217.25 | Hải Phòng | |
1764 | 15K-217.36 | Hải Phòng | |
1765 | 15K-217.44 | Hải Phòng | |
1766 | 15K-217.65 | Hải Phòng | |
1767 | 15K-217.70 | Hải Phòng | |
1768 | 15K-217.75 | Hải Phòng | |
1769 | 15K-239.69 | Hải Phòng | |
1770 | 17A-395.69 | Thái Bình | |
1771 | 17A-398.89 | Thái Bình | |
1772 | 17B-025.53 | Thái Bình | |
1773 | 17B-025.68 | Thái Bình | |
1774 | 17B-025.69 | Thái Bình | |
1775 | 17C-188.79 | Thái Bình | |
1776 | 17D-009.22 | Thái Bình | |
1777 | 18A-398.69 | Nam Định | |
1778 | 18A-398.88 | Nam Định | |
1779 | 18B-027.68 | Nam Định | |
1780 | 18D-010.55 | Nam Định | |
1781 | 19A-569.89 | Phú Thọ | |
1782 | 19A-574.45 | Phú Thọ | |
1783 | 19A-574.89 | Phú Thọ | |
1784 | 19A-575.00 | Phú Thọ | |
1785 | 19A-575.03 | Phú Thọ | |
1786 | 19A-575.31 | Phú Thọ | |
1787 | 19A-575.35 | Phú Thọ | |
1788 | 19A-575.38 | Phú Thọ | |
1789 | 19A-575.64 | Phú Thọ | |
1790 | 19A-575.69 | Phú Thọ | |
1791 | 19A-575.82 | Phú Thọ | |
1792 | 19A-576.08 | Phú Thọ | |
1793 | 19A-576.11 | Phú Thọ | |
1794 | 19A-576.18 | Phú Thọ | |
1795 | 19A-576.36 | Phú Thọ | |
1796 | 19A-576.37 | Phú Thọ | |
1797 | 19A-576.46 | Phú Thọ | |
1798 | 19A-576.56 | Phú Thọ | |
1799 | 19B-024.15 | Phú Thọ | |
1800 | 19B-024.34 | Phú Thọ | |
1801 | 19C-222.28 | Phú Thọ | |
1802 | 19C-222.36 | Phú Thọ | |
1803 | 19C-222.49 | Phú Thọ | |
1804 | 19C-223.33 | Phú Thọ | |
1805 | 19C-224.69 | Phú Thọ | |
1806 | 19C-225.88 | Phú Thọ | |
1807 | 19C-228.08 | Phú Thọ | |
1808 | 19C-228.10 | Phú Thọ | |
1809 | 19D-012.19 | Phú Thọ | |
1810 | 19D-012.23 | Phú Thọ | |
1811 | 19D-012.25 | Phú Thọ | |
1812 | 19D-012.39 | Phú Thọ | |
1813 | 19D-012.55 | Phú Thọ | |
1814 | 34A-736.99 | Hải Dương | |
1815 | 34A-737.89 | Hải Dương | |
1816 | 34A-737.99 | Hải Dương | |
1817 | 34A-740.69 | Hải Dương | |
1818 | 34A-740.99 | Hải Dương | |
1819 | 34B-039.58 | Hải Dương | |
1820 | 34B-039.59 | Hải Dương | |
1821 | 34B-039.67 | Hải Dương | |
1822 | 34D-028.66 | Hải Dương | |
1823 | 35C-153.68 | Ninh Bình | |
1824 | 35D-011.15 | Ninh Bình | |
1825 | 35D-011.30 | Ninh Bình | |
1826 | 37B-040.01 | Nghệ An | |
1827 | 37B-040.06 | Nghệ An | |
1828 | 37B-040.20 | Nghệ An | |
1829 | 37B-040.27 | Nghệ An | |
1830 | 37D-032.66 | Nghệ An | |
1831 | 37D-033.22 | Nghệ An | |
1832 | 37D-033.33 | Nghệ An | |
1833 | 37D-033.39 | Nghệ An | |
1834 | 37D-033.69 | Nghệ An | |
1835 | 37K-252.89 | Nghệ An | |
1836 | 37K-254.89 | Nghệ An | |
1837 | 37K-254.99 | Nghệ An | |
1838 | 38A-563.99 | Hà Tĩnh | |
1839 | 38A-564.69 | Hà Tĩnh | |
1840 | 38A-565.79 | Hà Tĩnh | |
1841 | 38A-566.69 | Hà Tĩnh | |
1842 | 38A-566.86 | Hà Tĩnh | |
1843 | 38A-567.69 | Hà Tĩnh | |
1844 | 38B-018.86 | Hà Tĩnh | |
1845 | 38C-203.39 | Hà Tĩnh | |
1846 | 38D-015.76 | Hà Tĩnh | |
1847 | 38D-015.85 | Hà Tĩnh | |
1848 | 38D-015.90 | Hà Tĩnh | |
1849 | 43A-805.99 | Đà Nẵng | |
1850 | 43A-809.99 | Đà Nẵng | |
1851 | 43A-815.01 | Đà Nẵng | |
1852 | 43A-815.11 | Đà Nẵng | |
1853 | 43A-815.24 | Đà Nẵng | |
1854 | 43A-815.32 | Đà Nẵng | |
1855 | 43A-815.43 | Đà Nẵng | |
1856 | 43A-815.47 | Đà Nẵng | |
1857 | 43A-815.52 | Đà Nẵng | |
1858 | 43A-815.87 | Đà Nẵng | |
1859 | 43A-816.00 | Đà Nẵng | |
1860 | 43A-816.04 | Đà Nẵng | |
1861 | 43A-816.10 | Đà Nẵng | |
1862 | 43A-816.12 | Đà Nẵng | |
1863 | 43A-816.29 | Đà Nẵng | |
1864 | 43A-816.30 | Đà Nẵng | |
1865 | 43B-059.69 | Đà Nẵng | |
1866 | 43B-060.02 | Đà Nẵng | |
1867 | 43B-060.10 | Đà Nẵng | |
1868 | 43B-060.12 | Đà Nẵng | |
1869 | 43B-060.31 | Đà Nẵng | |
1870 | 43B-060.32 | Đà Nẵng | |
1871 | 43B-060.39 | Đà Nẵng | |
1872 | 43C-286.01 | Đà Nẵng | |
1873 | 43C-286.13 | Đà Nẵng | |
1874 | 43C-286.14 | Đà Nẵng | |
1875 | 43C-286.99 | Đà Nẵng | |
1876 | 43D-008.49 | Đà Nẵng | |
1877 | 47A-625.99 | Đắk Lắk | |
1878 | 47A-626.26 | Đắk Lắk | |
1879 | 47B-038.61 | Đắk Lắk | |
1880 | 47B-038.69 | Đắk Lắk | |
1881 | 47C-320.66 | Đắk Lắk | |
1882 | 47C-320.86 | Đắk Lắk | |
1883 | 47D-014.39 | Đắk Lắk | |
1884 | 47D-014.45 | Đắk Lắk | |
1885 | 49A-629.89 | Lâm Đồng | |
1886 | 49A-630.69 | Lâm Đồng | |
1887 | 49B-028.53 | Lâm Đồng | |
1888 | 49B-028.57 | Lâm Đồng | |
1889 | 49B-028.60 | Lâm Đồng | |
1890 | 49B-028.65 | Lâm Đồng | |
1891 | 49D-011.54 | Lâm Đồng | |
1892 | 49D-011.60 | Lâm Đồng | |
1893 | 60B-067.33 | Đồng Nai | |
1894 | 60B-067.44 | Đồng Nai | |
1895 | 60B-067.50 | Đồng Nai | |
1896 | 60B-067.51 | Đồng Nai | |
1897 | 60B-067.55 | Đồng Nai | |
1898 | 60C-678.68 | Đồng Nai | |
1899 | 60C-678.79 | Đồng Nai | |
1900 | 60C-679.79 | Đồng Nai | |
1901 | 60C-679.86 | Đồng Nai | |
1902 | 60C-679.99 | Đồng Nai | |
1903 | 60C-680.00 | Đồng Nai | |
1904 | 60C-680.86 | Đồng Nai | |
1905 | 60C-680.89 | Đồng Nai | |
1906 | 60C-680.99 | Đồng Nai | |
1907 | 60C-681.68 | Đồng Nai | |
1908 | 60C-681.89 | Đồng Nai | |
1909 | 60C-682.66 | Đồng Nai | |
1910 | 60C-684.89 | Đồng Nai | |
1911 | 60D-017.17 | Đồng Nai | |
1912 | 60D-017.55 | Đồng Nai | |
1913 | 60D-017.60 | Đồng Nai | |
1914 | 60D-017.73 | Đồng Nai | |
1915 | 60D-017.83 | Đồng Nai | |
1916 | 60D-017.86 | Đồng Nai | |
1917 | 60D-018.05 | Đồng Nai | |
1918 | 60K-424.69 | Đồng Nai | |
1919 | 60K-425.89 | Đồng Nai | |
1920 | 60K-426.69 | Đồng Nai | |
1921 | 60K-438.89 | Đồng Nai | |
1922 | 60K-440.06 | Đồng Nai | |
1923 | 60K-440.19 | Đồng Nai | |
1924 | 60K-440.25 | Đồng Nai | |
1925 | 60K-440.35 | Đồng Nai | |
1926 | 60K-440.37 | Đồng Nai | |
1927 | 60K-440.49 | Đồng Nai | |
1928 | 60K-440.70 | Đồng Nai | |
1929 | 65A-407.99 | Cần Thơ | |
1930 | 65A-410.99 | Cần Thơ | |
1931 | 65A-412.01 | Cần Thơ | |
1932 | 65A-412.23 | Cần Thơ | |
1933 | 65A-412.38 | Cần Thơ | |
1934 | 65A-412.45 | Cần Thơ | |
1935 | 65A-412.51 | Cần Thơ | |
1936 | 65A-412.70 | Cần Thơ | |
1937 | 65A-412.75 | Cần Thơ | |
1938 | 65A-412.78 | Cần Thơ | |
1939 | 65A-412.81 | Cần Thơ | |
1940 | 65A-412.90 | Cần Thơ | |
1941 | 65A-413.38 | Cần Thơ | |
1942 | 65A-413.40 | Cần Thơ | |
1943 | 65A-413.45 | Cần Thơ | |
1944 | 65A-413.49 | Cần Thơ | |
1945 | 65A-413.73 | Cần Thơ | |
1946 | 65A-413.80 | Cần Thơ | |
1947 | 65A-413.90 | Cần Thơ | |
1948 | 65A-414.00 | Cần Thơ | |
1949 | 65A-414.01 | Cần Thơ | |
1950 | 65A-414.23 | Cần Thơ | |
1951 | 65A-414.29 | Cần Thơ | |
1952 | 65B-021.76 | Cần Thơ | |
1953 | 65C-205.01 | Cần Thơ | |
1954 | 65C-205.04 | Cần Thơ | |
1955 | 65C-205.13 | Cần Thơ | |
1956 | 65C-205.28 | Cần Thơ | |
1957 | 65C-205.31 | Cần Thơ | |
1958 | 65C-205.59 | Cần Thơ | |
1959 | 65C-205.60 | Cần Thơ | |
1960 | 65C-205.61 | Cần Thơ | |
1961 | 65C-205.69 | Cần Thơ | |
1962 | 65C-205.71 | Cần Thơ | |
1963 | 65C-205.95 | Cần Thơ | |
1964 | 65C-206.21 | Cần Thơ | |
1965 | 65C-206.28 | Cần Thơ | |
1966 | 65C-206.35 | Cần Thơ | |
1967 | 65C-206.40 | Cần Thơ | |
1968 | 65D-005.88 | Cần Thơ | |
1969 | 65D-005.98 | Cần Thơ | |
1970 | 67A-281.16 | An Giang | |
1971 | 67B-026.64 | An Giang | |
1972 | 67B-026.68 | An Giang | |
1973 | 67C-167.67 | An Giang | |
1974 | 67C-167.86 | An Giang | |
1975 | 67D-005.21 | An Giang | |
1976 | 67D-005.25 | An Giang | |
1977 | 67D-005.27 | An Giang | |
1978 | 71A-181.08 | Bến Tre | |
1979 | 71A-181.20 | Bến Tre | |
1980 | 71A-181.21 | Bến Tre | |
1981 | 71A-181.23 | Bến Tre | |
1982 | 71A-181.29 | Bến Tre | |
1983 | 71A-181.48 | Bến Tre | |
1984 | 71A-181.49 | Bến Tre | |
1985 | 71C-119.19 | Bến Tre | |
1986 | 71C-119.20 | Bến Tre | |
1987 | 71D-002.21 | Bến Tre | |
1988 | 88B-018.06 | Vĩnh Phúc | |
1989 | 88C-269.10 | Vĩnh Phúc | |
1990 | 88D-016.82 | Vĩnh Phúc | |
1991 | 88D-016.90 | Vĩnh Phúc | |
1992 | 88D-017.00 | Vĩnh Phúc | |
1993 | 94A-097.00 | Bạc Liêu | |
1994 | 94A-097.24 | Bạc Liêu | |
1995 | 94A-097.30 | Bạc Liêu | |
1996 | 94A-097.34 | Bạc Liêu | |
1997 | 94B-011.03 | Bạc Liêu | |
1998 | 94B-011.08 | Bạc Liêu | |
1999 | 94B-011.10 | Bạc Liêu | |
2000 | 94B-011.13 | Bạc Liêu | |
2001 | 94B-011.17 | Bạc Liêu | |
2002 | 94B-011.19 | Bạc Liêu | |
2003 | 94C-074.02 | Bạc Liêu | |
2004 | 94C-074.04 | Bạc Liêu | |
2005 | 94D-001.73 | Bạc Liêu | |
2006 | 94D-001.75 | Bạc Liêu | |
2007 | 98A-673.99 | Bắc Giang | |
2008 | 98A-678.89 | Bắc Giang | |
2009 | 98A-680.69 | Bắc Giang | |
2010 | 98A-681.99 | Bắc Giang | |
2011 | 98A-682.02 | Bắc Giang | |
2012 | 98A-682.03 | Bắc Giang | |
2013 | 98A-682.14 | Bắc Giang | |
2014 | 98A-682.26 | Bắc Giang | |
2015 | 98A-682.41 | Bắc Giang | |
2016 | 98A-682.49 | Bắc Giang | |
2017 | 98A-682.72 | Bắc Giang | |
2018 | 98A-683.01 | Bắc Giang | |
2019 | 98A-683.09 | Bắc Giang | |
2020 | 98A-683.12 | Bắc Giang | |
2021 | 98A-683.23 | Bắc Giang | |
2022 | 98A-683.56 | Bắc Giang | |
2023 | 98A-683.61 | Bắc Giang | |
2024 | 98B-040.61 | Bắc Giang | |
2025 | 98B-040.63 | Bắc Giang | |
2026 | 98B-040.64 | Bắc Giang | |
2027 | 98B-040.67 | Bắc Giang | |
2028 | 98B-040.70 | Bắc Giang | |
2029 | 98B-040.79 | Bắc Giang | |
2030 | 98C-320.86 | Bắc Giang | |
2031 | 98C-320.88 | Bắc Giang | |
2032 | 98C-321.11 | Bắc Giang | |
2033 | 98C-321.69 | Bắc Giang | |
2034 | 98C-321.88 | Bắc Giang | |
2035 | 98C-322.22 | Bắc Giang | |
2036 | 98C-322.60 | Bắc Giang | |
2037 | 98C-322.79 | Bắc Giang | |
2038 | 98C-322.82 | Bắc Giang | |
2039 | 98C-322.96 | Bắc Giang | |
2040 | 98C-323.00 | Bắc Giang | |
2041 | 98C-323.02 | Bắc Giang | |
2042 | 98D-014.07 | Bắc Giang | |
2043 | 98D-014.17 | Bắc Giang | |
2044 | 98D-014.19 | Bắc Giang | |
2045 | 98D-014.20 | Bắc Giang | |
2046 | 98D-014.25 | Bắc Giang | |
2047 | 98D-014.40 | Bắc Giang | |
2048 | 98D-014.48 | Bắc Giang | |
2049 | 98D-014.57 | Bắc Giang | |
2050 | 99A-688.68 | Bắc Ninh | |
2051 | 99A-688.69 | Bắc Ninh | |
2052 | 99A-690.69 | Bắc Ninh | |
2053 | 99A-690.99 | Bắc Ninh | |
2054 | 99A-691.89 | Bắc Ninh | |
2055 | 99A-694.89 | Bắc Ninh | |
2056 | 99A-698.88 | Bắc Ninh | |
2057 | 99A-698.99 | Bắc Ninh | |
2058 | 99A-704.89 | Bắc Ninh | |
2059 | 99A-706.89 | Bắc Ninh | |
2060 | 99A-712.69 | Bắc Ninh | |
2061 | 99B-026.52 | Bắc Ninh | |
2062 | 99B-026.53 | Bắc Ninh | |
2063 | 99B-026.59 | Bắc Ninh | |
2064 | 99B-026.60 | Bắc Ninh | |
2065 | 99B-026.61 | Bắc Ninh | |
2066 | 99C-271.11 | Bắc Ninh | |
2067 | 99C-271.69 | Bắc Ninh | |
2068 | 99C-273.69 | Bắc Ninh | |
2069 | 99C-275.88 | Bắc Ninh | |
2070 | 99C-275.99 | Bắc Ninh | |
2071 | 99C-276.76 | Bắc Ninh | |
2072 | 99C-278.89 | Bắc Ninh | |
2073 | 99C-280.39 | Bắc Ninh | |
2074 | 99C-280.68 | Bắc Ninh | |
2075 | 99D-017.99 | Bắc Ninh | |
2076 | 99D-018.84 | Bắc Ninh | |
2077 | 99D-019.05 | Bắc Ninh | |
2078 | 99D-019.21 | Bắc Ninh | |
2079 | 99D-019.23 | Bắc Ninh | |
2080 | 99D-019.28 | Bắc Ninh | |
2081 | 99A-689.99 | Bắc Ninh | 11h00' - 11h30' |
2082 | 30K-639.79 | Hà Nội | |
2083 | 15K-198.88 | Hải Phòng | |
2084 | 29K-077.77 | Hà Nội | |
2085 | 51K-986.68 | Hồ Chí Minh | |
2086 | 29B-642.53 | Hà Nội | |
2087 | 29B-642.63 | Hà Nội | |
2088 | 29B-642.80 | Hà Nội | |
2089 | 29B-642.96 | Hà Nội | |
2090 | 29B-643.01 | Hà Nội | |
2091 | 29B-643.32 | Hà Nội | |
2092 | 29B-643.43 | Hà Nội | |
2093 | 29B-643.63 | Hà Nội | |
2094 | 29B-643.67 | Hà Nội | |
2095 | 29B-643.74 | Hà Nội | |
2096 | 29B-643.79 | Hà Nội | |
2097 | 29B-643.81 | Hà Nội | |
2098 | 29B-643.83 | Hà Nội | |
2099 | 29B-644.07 | Hà Nội | |
2100 | 29B-644.27 | Hà Nội | |
2101 | 29B-644.29 | Hà Nội | |
2102 | 29B-644.39 | Hà Nội | |
2103 | 29B-644.62 | Hà Nội | |
2104 | 29B-644.64 | Hà Nội | |
2105 | 29B-644.78 | Hà Nội | |
2106 | 29B-644.99 | Hà Nội | |
2107 | 29B-645.00 | Hà Nội | |
2108 | 29B-645.09 | Hà Nội | |
2109 | 29B-645.19 | Hà Nội | |
2110 | 29B-645.22 | Hà Nội | |
2111 | 29D-570.08 | Hà Nội | |
2112 | 29D-570.11 | Hà Nội | |
2113 | 29D-570.15 | Hà Nội | |
2114 | 29D-570.16 | Hà Nội | |
2115 | 29D-570.20 | Hà Nội | |
2116 | 29D-570.23 | Hà Nội | |
2117 | 29D-570.31 | Hà Nội | |
2118 | 29D-570.42 | Hà Nội | |
2119 | 29D-570.56 | Hà Nội | |
2120 | 29D-570.57 | Hà Nội | |
2121 | 29D-570.59 | Hà Nội | |
2122 | 29D-570.84 | Hà Nội | |
2123 | 29D-570.85 | Hà Nội | |
2124 | 29D-570.87 | Hà Nội | |
2125 | 29K-073.39 | Hà Nội | |
2126 | 29K-073.88 | Hà Nội | |
2127 | 29K-074.44 | Hà Nội | |
2128 | 29K-074.99 | Hà Nội | |
2129 | 29K-075.69 | Hà Nội | |
2130 | 29K-076.66 | Hà Nội | |
2131 | 29K-076.79 | Hà Nội | |
2132 | 29K-077.79 | Hà Nội | |
2133 | 29K-077.86 | Hà Nội | |
2134 | 29K-078.87 | Hà Nội | |
2135 | 29K-079.66 | Hà Nội | |
2136 | 29K-079.69 | Hà Nội | |
2137 | 29K-080.86 | Hà Nội | |
2138 | 29K-080.88 | Hà Nội | |
2139 | 29K-081.79 | Hà Nội | |
2140 | 29K-082.22 | Hà Nội | |
2141 | 30K-622.79 | Hà Nội | |
2142 | 30K-622.99 | Hà Nội | |
2143 | 30K-623.68 | Hà Nội | |
2144 | 30K-623.69 | Hà Nội | |
2145 | 30K-623.79 | Hà Nội | |
2146 | 30K-625.69 | Hà Nội | |
2147 | 30K-625.89 | Hà Nội | |
2148 | 30K-626.39 | Hà Nội | |
2149 | 30K-627.69 | Hà Nội | |
2150 | 30K-633.39 | Hà Nội | |
2151 | 30K-634.99 | Hà Nội | |
2152 | 30K-635.69 | Hà Nội | |
2153 | 30K-638.88 | Hà Nội | |
2154 | 30K-646.69 | Hà Nội | |
2155 | 30K-651.89 | Hà Nội | |
2156 | 30K-652.99 | Hà Nội | |
2157 | 30K-655.69 | Hà Nội | |
2158 | 30K-655.89 | Hà Nội | |
2159 | 30K-657.89 | Hà Nội | |
2160 | 30K-657.99 | Hà Nội | |
2161 | 30K-659.89 | Hà Nội | |
2162 | 30K-660.07 | Hà Nội | |
2163 | 30K-660.13 | Hà Nội | |
2164 | 30K-660.17 | Hà Nội | |
2165 | 30K-660.24 | Hà Nội | |
2166 | 30K-660.28 | Hà Nội | |
2167 | 30K-660.30 | Hà Nội | |
2168 | 30K-660.61 | Hà Nội | |
2169 | 30K-660.66 | Hà Nội | |
2170 | 30K-660.89 | Hà Nội | |
2171 | 30K-670.92 | Hà Nội | |
2172 | 51B-704.52 | Hồ Chí Minh | |
2173 | 51B-704.79 | Hồ Chí Minh | |
2174 | 51B-704.95 | Hồ Chí Minh | |
2175 | 51B-705.28 | Hồ Chí Minh | |
2176 | 51B-705.35 | Hồ Chí Minh | |
2177 | 51B-705.40 | Hồ Chí Minh | |
2178 | 51B-705.57 | Hồ Chí Minh | |
2179 | 51B-705.58 | Hồ Chí Minh | |
2180 | 51B-705.72 | Hồ Chí Minh | |
2181 | 51B-705.76 | Hồ Chí Minh | |
2182 | 51B-706.05 | Hồ Chí Minh | |
2183 | 51B-706.10 | Hồ Chí Minh | |
2184 | 51B-706.13 | Hồ Chí Minh | |
2185 | 51B-706.17 | Hồ Chí Minh | |
2186 | 51B-706.55 | Hồ Chí Minh | |
2187 | 51B-706.68 | Hồ Chí Minh | |
2188 | 51B-707.17 | Hồ Chí Minh | |
2189 | 51B-707.39 | Hồ Chí Minh | |
2190 | 51B-707.64 | Hồ Chí Minh | |
2191 | 51B-707.74 | Hồ Chí Minh | |
2192 | 51B-707.75 | Hồ Chí Minh | |
2193 | 51B-707.79 | Hồ Chí Minh | |
2194 | 51B-707.84 | Hồ Chí Minh | |
2195 | 51B-707.89 | Hồ Chí Minh | |
2196 | 51B-708.15 | Hồ Chí Minh | |
2197 | 51B-708.18 | Hồ Chí Minh | |
2198 | 51B-708.28 | Hồ Chí Minh | |
2199 | 51B-708.36 | Hồ Chí Minh | |
2200 | 51B-708.46 | Hồ Chí Minh | |
2201 | 51B-708.50 | Hồ Chí Minh | |
2202 | 51D-948.69 | Hồ Chí Minh | |
2203 | 51D-949.39 | Hồ Chí Minh | |
2204 | 51D-949.49 | Hồ Chí Minh | |
2205 | 51D-949.87 | Hồ Chí Minh | |
2206 | 51D-950.02 | Hồ Chí Minh | |
2207 | 51D-950.06 | Hồ Chí Minh | |
2208 | 51D-950.09 | Hồ Chí Minh | |
2209 | 51D-950.17 | Hồ Chí Minh | |
2210 | 51K-980.89 | Hồ Chí Minh | |
2211 | 51K-984.89 | Hồ Chí Minh | |
2212 | 51K-987.99 | Hồ Chí Minh | |
2213 | 51K-988.89 | Hồ Chí Minh | |
2214 | 51K-993.99 | Hồ Chí Minh | |
2215 | 51K-997.69 | Hồ Chí Minh | |
2216 | 51L-003.99 | Hồ Chí Minh | |
2217 | 51L-007.77 | Hồ Chí Minh | |
2218 | 51L-007.99 | Hồ Chí Minh | |
2219 | 51L-018.69 | Hồ Chí Minh | |
2220 | 51L-019.89 | Hồ Chí Minh | |
2221 | 51L-020.89 | Hồ Chí Minh | |
2222 | 51L-023.89 | Hồ Chí Minh | |
2223 | 51L-025.01 | Hồ Chí Minh | |
2224 | 51L-025.07 | Hồ Chí Minh | |
2225 | 51L-025.10 | Hồ Chí Minh | |
2226 | 51L-025.22 | Hồ Chí Minh | |
2227 | 51L-025.23 | Hồ Chí Minh | |
2228 | 12B-012.04 | Lạng Sơn | |
2229 | 12C-121.11 | Lạng Sơn | |
2230 | 12D-004.13 | Lạng Sơn | |
2231 | 12D-004.19 | Lạng Sơn | |
2232 | 14A-835.89 | Quảng Ninh | |
2233 | 14A-837.89 | Quảng Ninh | |
2234 | 14A-841.00 | Quảng Ninh | |
2235 | 14A-841.05 | Quảng Ninh | |
2236 | 14A-841.06 | Quảng Ninh | |
2237 | 14A-841.09 | Quảng Ninh | |
2238 | 14A-841.12 | Quảng Ninh | |
2239 | 14A-841.25 | Quảng Ninh | |
2240 | 14A-841.27 | Quảng Ninh | |
2241 | 14A-841.48 | Quảng Ninh | |
2242 | 14A-841.49 | Quảng Ninh | |
2243 | 14A-841.53 | Quảng Ninh | |
2244 | 14A-841.56 | Quảng Ninh | |
2245 | 14A-841.59 | Quảng Ninh | |
2246 | 14B-047.94 | Quảng Ninh | |
2247 | 14D-024.85 | Quảng Ninh | |
2248 | 14D-024.97 | Quảng Ninh | |
2249 | 15B-051.11 | Hải Phòng | |
2250 | 15B-051.16 | Hải Phòng | |
2251 | 15B-051.27 | Hải Phòng | |
2252 | 15B-051.29 | Hải Phòng | |
2253 | 15B-051.43 | Hải Phòng | |
2254 | 15B-051.45 | Hải Phòng | |
2255 | 15B-051.47 | Hải Phòng | |
2256 | 15C-440.68 | Hải Phòng | |
2257 | 15C-440.86 | Hải Phòng | |
2258 | 15C-440.89 | Hải Phòng | |
2259 | 15C-441.68 | Hải Phòng | |
2260 | 15C-441.88 | Hải Phòng | |
2261 | 15C-441.89 | Hải Phòng | |
2262 | 15C-442.66 | Hải Phòng | |
2263 | 15C-444.39 | Hải Phòng | |
2264 | 15D-035.39 | Hải Phòng | |
2265 | 15D-035.69 | Hải Phòng | |
2266 | 15D-040.00 | Hải Phòng | |
2267 | 15D-041.79 | Hải Phòng | |
2268 | 15D-042.39 | Hải Phòng | |
2269 | 15D-043.34 | Hải Phòng | |
2270 | 15K-200.69 | Hải Phòng | |
2271 | 15K-201.89 | Hải Phòng | |
2272 | 15K-204.99 | Hải Phòng | |
2273 | 15K-205.89 | Hải Phòng | |
2274 | 15K-206.89 | Hải Phòng | |
2275 | 15K-216.89 | Hải Phòng | |
2276 | 15K-217.27 | Hải Phòng | |
2277 | 15K-217.30 | Hải Phòng | |
2278 | 15K-217.31 | Hải Phòng | |
2279 | 15K-217.34 | Hải Phòng | |
2280 | 15K-217.62 | Hải Phòng | |
2281 | 15K-217.67 | Hải Phòng | |
2282 | 15K-217.76 | Hải Phòng | |
2283 | 17A-397.69 | Thái Bình | |
2284 | 17A-399.39 | Thái Bình | |
2285 | 17A-399.68 | Thái Bình | |
2286 | 17B-025.56 | Thái Bình | |
2287 | 17B-025.64 | Thái Bình | |
2288 | 17B-025.66 | Thái Bình | |
2289 | 17C-188.86 | Thái Bình | |
2290 | 17D-009.21 | Thái Bình | |
2291 | 17D-009.30 | Thái Bình | |
2292 | 17D-009.33 | Thái Bình | |
2293 | 18B-027.53 | Nam Định | |
2294 | 18C-150.69 | Nam Định | |
2295 | 18D-010.00 | Nam Định | |
2296 | 18D-010.40 | Nam Định | |
2297 | 18D-010.41 | Nam Định | |
2298 | 18D-010.49 | Nam Định | |
2299 | 19A-563.99 | Phú Thọ | |
2300 | 19A-565.99 | Phú Thọ | |
2301 | 19A-574.00 | Phú Thọ | |
2302 | 19A-574.07 | Phú Thọ | |
2303 | 19A-574.10 | Phú Thọ | |
2304 | 19A-574.16 | Phú Thọ | |
2305 | 19A-574.24 | Phú Thọ | |
2306 | 19A-574.77 | Phú Thọ | |
2307 | 19A-574.97 | Phú Thọ | |
2308 | 19A-575.06 | Phú Thọ | |
2309 | 19A-575.08 | Phú Thọ | |
2310 | 19A-575.29 | Phú Thọ | |
2311 | 19A-575.32 | Phú Thọ | |
2312 | 19A-575.42 | Phú Thọ | |
2313 | 19A-575.43 | Phú Thọ | |
2314 | 19A-575.49 | Phú Thọ | |
2315 | 19A-575.50 | Phú Thọ | |
2316 | 19A-575.55 | Phú Thọ | |
2317 | 19A-575.65 | Phú Thọ | |
2318 | 19A-575.97 | Phú Thọ | |
2319 | 19A-576.27 | Phú Thọ | |
2320 | 19A-576.34 | Phú Thọ | |
2321 | 19A-576.45 | Phú Thọ | |
2322 | 19A-576.54 | Phú Thọ | |
2323 | 19A-576.63 | Phú Thọ | |
2324 | 19B-024.14 | Phú Thọ | |
2325 | 19B-024.22 | Phú Thọ | |
2326 | 19B-024.29 | Phú Thọ | |
2327 | 19B-024.37 | Phú Thọ | |
2328 | 19C-222.37 | Phú Thọ | |
2329 | 19C-222.55 | Phú Thọ | |
2330 | 19C-222.67 | Phú Thọ | |
2331 | 19C-222.68 | Phú Thọ | |
2332 | 19C-223.68 | Phú Thọ | |
2333 | 19C-223.79 | Phú Thọ | |
2334 | 19C-223.86 | Phú Thọ | |
2335 | 19C-224.39 | Phú Thọ | |
2336 | 19C-225.55 | Phú Thọ | |
2337 | 19C-226.66 | Phú Thọ | |
2338 | 19C-228.00 | Phú Thọ | |
2339 | 19C-228.06 | Phú Thọ | |
2340 | 19C-228.07 | Phú Thọ | |
2341 | 19C-228.13 | Phú Thọ | |
2342 | 19D-012.22 | Phú Thọ | |
2343 | 19D-012.43 | Phú Thọ | |
2344 | 19D-012.63 | Phú Thọ | |
2345 | 34B-039.53 | Hải Dương | |
2346 | 34B-039.60 | Hải Dương | |
2347 | 34B-039.74 | Hải Dương | |
2348 | 34D-028.68 | Hải Dương | |
2349 | 35A-373.79 | Ninh Bình | |
2350 | 35A-393.88 | Ninh Bình | |
2351 | 35B-019.05 | Ninh Bình | |
2352 | 35C-153.33 | Ninh Bình | |
2353 | 37B-040.12 | Nghệ An | |
2354 | 37B-040.25 | Nghệ An | |
2355 | 37D-033.66 | Nghệ An | |
2356 | 37K-250.69 | Nghệ An | |
2357 | 37K-251.99 | Nghệ An | |
2358 | 38A-565.68 | Hà Tĩnh | |
2359 | 38B-018.72 | Hà Tĩnh | |
2360 | 38B-018.88 | Hà Tĩnh | |
2361 | 38C-203.03 | Hà Tĩnh | |
2362 | 38C-203.88 | Hà Tĩnh | |
2363 | 38D-015.71 | Hà Tĩnh | |
2364 | 43A-801.69 | Đà Nẵng | |
2365 | 43A-802.99 | Đà Nẵng | |
2366 | 43A-804.69 | Đà Nẵng | |
2367 | 43A-805.89 | Đà Nẵng | |
2368 | 43A-808.89 | Đà Nẵng | |
2369 | 43A-809.89 | Đà Nẵng | |
2370 | 43A-810.89 | Đà Nẵng | |
2371 | 43A-811.89 | Đà Nẵng | |
2372 | 43A-814.69 | Đà Nẵng | |
2373 | 43A-814.89 | Đà Nẵng | |
2374 | 43A-815.16 | Đà Nẵng | |
2375 | 43A-815.27 | Đà Nẵng | |
2376 | 43A-815.37 | Đà Nẵng | |
2377 | 43A-815.45 | Đà Nẵng | |
2378 | 43A-815.64 | Đà Nẵng | |
2379 | 43A-815.71 | Đà Nẵng | |
2380 | 43A-815.73 | Đà Nẵng | |
2381 | 43A-815.78 | Đà Nẵng | |
2382 | 43A-815.82 | Đà Nẵng | |
2383 | 43A-815.90 | Đà Nẵng | |
2384 | 43A-815.94 | Đà Nẵng | |
2385 | 43A-816.19 | Đà Nẵng | |
2386 | 43A-816.23 | Đà Nẵng | |
2387 | 43B-060.08 | Đà Nẵng | |
2388 | 43B-060.20 | Đà Nẵng | |
2389 | 43B-060.27 | Đà Nẵng | |
2390 | 43B-060.33 | Đà Nẵng | |
2391 | 43C-284.86 | Đà Nẵng | |
2392 | 43C-284.89 | Đà Nẵng | |
2393 | 43C-286.02 | Đà Nẵng | |
2394 | 43C-286.10 | Đà Nẵng | |
2395 | 43C-286.21 | Đà Nẵng | |
2396 | 43C-286.47 | Đà Nẵng | |
2397 | 43C-286.58 | Đà Nẵng | |
2398 | 43C-286.82 | Đà Nẵng | |
2399 | 43C-286.91 | Đà Nẵng | |
2400 | 43C-286.92 | Đà Nẵng | |
2401 | 43D-008.33 | Đà Nẵng | |
2402 | 47A-625.89 | Đắk Lắk | |
2403 | 47A-628.89 | Đắk Lắk | |
2404 | 47A-629.39 | Đắk Lắk | |
2405 | 47A-629.69 | Đắk Lắk | |
2406 | 47B-038.51 | Đắk Lắk | |
2407 | 47B-038.57 | Đắk Lắk | |
2408 | 47C-320.79 | Đắk Lắk | |
2409 | 47D-014.42 | Đắk Lắk | |
2410 | 47D-014.43 | Đắk Lắk | |
2411 | 49B-028.52 | Lâm Đồng | |
2412 | 49C-335.79 | Lâm Đồng | |
2413 | 49D-011.58 | Lâm Đồng | |
2414 | 49D-011.62 | Lâm Đồng | |
2415 | 49D-011.69 | Lâm Đồng | |
2416 | 60B-067.41 | Đồng Nai | |
2417 | 60B-067.48 | Đồng Nai | |
2418 | 60C-677.79 | Đồng Nai | |
2419 | 60C-677.89 | Đồng Nai | |
2420 | 60C-678.99 | Đồng Nai | |
2421 | 60C-680.39 | Đồng Nai | |
2422 | 60C-682.99 | Đồng Nai | |
2423 | 60C-684.39 | Đồng Nai | |
2424 | 60C-684.68 | Đồng Nai | |
2425 | 60C-684.79 | Đồng Nai | |
2426 | 60C-684.99 | Đồng Nai | |
2427 | 60C-685.68 | Đồng Nai | |
2428 | 60C-685.89 | Đồng Nai | |
2429 | 60D-017.45 | Đồng Nai | |
2430 | 60D-017.57 | Đồng Nai | |
2431 | 60D-017.58 | Đồng Nai | |
2432 | 60D-017.62 | Đồng Nai | |
2433 | 60D-018.00 | Đồng Nai | |
2434 | 60D-018.04 | Đồng Nai | |
2435 | 60K-422.69 | Đồng Nai | |
2436 | 60K-423.89 | Đồng Nai | |
2437 | 60K-427.69 | Đồng Nai | |
2438 | 60K-431.69 | Đồng Nai | |
2439 | 60K-433.89 | Đồng Nai | |
2440 | 60K-434.89 | Đồng Nai | |
2441 | 60K-436.69 | Đồng Nai | |
2442 | 60K-436.89 | Đồng Nai | |
2443 | 60K-437.69 | Đồng Nai | |
2444 | 60K-437.99 | Đồng Nai | |
2445 | 60K-438.69 | Đồng Nai | |
2446 | 60K-440.01 | Đồng Nai | |
2447 | 60K-440.16 | Đồng Nai | |
2448 | 60K-440.17 | Đồng Nai | |
2449 | 60K-440.21 | Đồng Nai | |
2450 | 60K-440.27 | Đồng Nai | |
2451 | 60K-440.28 | Đồng Nai | |
2452 | 60K-440.32 | Đồng Nai | |
2453 | 60K-440.36 | Đồng Nai | |
2454 | 60K-440.38 | Đồng Nai | |
2455 | 60K-440.41 | Đồng Nai | |
2456 | 60K-440.47 | Đồng Nai | |
2457 | 60K-440.48 | Đồng Nai | |
2458 | 60K-440.54 | Đồng Nai | |
2459 | 60K-440.62 | Đồng Nai | |
2460 | 60K-440.67 | Đồng Nai | |
2461 | 60K-440.72 | Đồng Nai | |
2462 | 65A-412.08 | Cần Thơ | |
2463 | 65A-412.24 | Cần Thơ | |
2464 | 65A-412.27 | Cần Thơ | |
2465 | 65A-412.29 | Cần Thơ | |
2466 | 65A-412.44 | Cần Thơ | |
2467 | 65A-412.46 | Cần Thơ | |
2468 | 65A-412.52 | Cần Thơ | |
2469 | 65A-412.55 | Cần Thơ | |
2470 | 65A-412.59 | Cần Thơ | |
2471 | 65A-412.63 | Cần Thơ | |
2472 | 65A-412.73 | Cần Thơ | |
2473 | 65A-412.77 | Cần Thơ | |
2474 | 65A-412.83 | Cần Thơ | |
2475 | 65A-412.87 | Cần Thơ | |
2476 | 65A-412.95 | Cần Thơ | |
2477 | 65A-412.99 | Cần Thơ | |
2478 | 65A-413.32 | Cần Thơ | |
2479 | 65A-413.34 | Cần Thơ | |
2480 | 65A-413.37 | Cần Thơ | |
2481 | 65A-413.48 | Cần Thơ | |
2482 | 65A-413.69 | Cần Thơ | |
2483 | 65A-413.94 | Cần Thơ | |
2484 | 65A-414.02 | Cần Thơ | |
2485 | 65A-414.27 | Cần Thơ | |
2486 | 65A-414.30 | Cần Thơ | |
2487 | 65A-414.31 | Cần Thơ | |
2488 | 65B-021.54 | Cần Thơ | |
2489 | 65B-021.75 | Cần Thơ | |
2490 | 65C-205.02 | Cần Thơ | |
2491 | 65C-205.06 | Cần Thơ | |
2492 | 65C-205.14 | Cần Thơ | |
2493 | 65C-205.15 | Cần Thơ | |
2494 | 65C-205.19 | Cần Thơ | |
2495 | 65C-205.68 | Cần Thơ | |
2496 | 65C-205.70 | Cần Thơ | |
2497 | 65C-205.76 | Cần Thơ | |
2498 | 65C-205.78 | Cần Thơ | |
2499 | 65C-205.85 | Cần Thơ | |
2500 | 65C-205.90 | Cần Thơ | |
2501 | 65C-205.98 | Cần Thơ | |
2502 | 65C-206.06 | Cần Thơ | |
2503 | 65C-206.10 | Cần Thơ | |
2504 | 65C-206.22 | Cần Thơ | |
2505 | 65D-005.74 | Cần Thơ | |
2506 | 65D-005.81 | Cần Thơ | |
2507 | 65D-005.99 | Cần Thơ | |
2508 | 67A-278.69 | An Giang | |
2509 | 67A-281.07 | An Giang | |
2510 | 67A-281.09 | An Giang | |
2511 | 67B-026.72 | An Giang | |
2512 | 67B-026.75 | An Giang | |
2513 | 71A-181.01 | Bến Tre | |
2514 | 71A-181.03 | Bến Tre | |
2515 | 71A-181.05 | Bến Tre | |
2516 | 71A-181.09 | Bến Tre | |
2517 | 71B-019.04 | Bến Tre | |
2518 | 71C-119.01 | Bến Tre | |
2519 | 71D-002.15 | Bến Tre | |
2520 | 71D-002.17 | Bến Tre | |
2521 | 88A-647.69 | Vĩnh Phúc | |
2522 | 88A-647.89 | Vĩnh Phúc | |
2523 | 88A-648.99 | Vĩnh Phúc | |
2524 | 88A-649.89 | Vĩnh Phúc | |
2525 | 88B-018.02 | Vĩnh Phúc | |
2526 | 88B-018.07 | Vĩnh Phúc | |
2527 | 88B-018.17 | Vĩnh Phúc | |
2528 | 88C-269.02 | Vĩnh Phúc | |
2529 | 88C-269.07 | Vĩnh Phúc | |
2530 | 88C-269.09 | Vĩnh Phúc | |
2531 | 88D-016.98 | Vĩnh Phúc | |
2532 | 88D-016.99 | Vĩnh Phúc | |
2533 | 94A-097.01 | Bạc Liêu | |
2534 | 94A-097.19 | Bạc Liêu | |
2535 | 94A-097.37 | Bạc Liêu | |
2536 | 98A-669.69 | Bắc Giang | |
2537 | 98A-670.69 | Bắc Giang | |
2538 | 98A-672.69 | Bắc Giang | |
2539 | 98A-674.69 | Bắc Giang | |
2540 | 98A-678.88 | Bắc Giang | |
2541 | 98A-681.88 | Bắc Giang | |
2542 | 98A-681.89 | Bắc Giang | |
2543 | 98A-682.05 | Bắc Giang | |
2544 | 98A-682.06 | Bắc Giang | |
2545 | 98A-682.17 | Bắc Giang | |
2546 | 98A-682.32 | Bắc Giang | |
2547 | 98A-682.40 | Bắc Giang | |
2548 | 98A-682.61 | Bắc Giang | |
2549 | 98A-682.83 | Bắc Giang | |
2550 | 98A-682.93 | Bắc Giang | |
2551 | 98A-682.95 | Bắc Giang | |
2552 | 98A-683.14 | Bắc Giang | |
2553 | 98A-683.24 | Bắc Giang | |
2554 | 98A-683.59 | Bắc Giang | |
2555 | 98A-683.67 | Bắc Giang | |
2556 | 98B-040.52 | Bắc Giang | |
2557 | 98B-040.55 | Bắc Giang | |
2558 | 98B-040.56 | Bắc Giang | |
2559 | 98B-040.80 | Bắc Giang | |
2560 | 98C-319.69 | Bắc Giang | |
2561 | 98C-319.99 | Bắc Giang | |
2562 | 98C-320.68 | Bắc Giang | |
2563 | 98C-320.69 | Bắc Giang | |
2564 | 98C-320.79 | Bắc Giang | |
2565 | 98C-320.89 | Bắc Giang | |
2566 | 98C-320.99 | Bắc Giang | |
2567 | 98C-322.63 | Bắc Giang | |
2568 | 98C-322.83 | Bắc Giang | |
2569 | 98C-322.95 | Bắc Giang | |
2570 | 98D-013.98 | Bắc Giang | |
2571 | 98D-014.04 | Bắc Giang | |
2572 | 98D-014.24 | Bắc Giang | |
2573 | 98D-014.26 | Bắc Giang | |
2574 | 98D-014.35 | Bắc Giang | |
2575 | 98D-014.50 | Bắc Giang | |
2576 | 98D-014.54 | Bắc Giang | |
2577 | 98D-014.56 | Bắc Giang | |
2578 | 99A-687.69 | Bắc Ninh | |
2579 | 99A-689.88 | Bắc Ninh | |
2580 | 99A-691.68 | Bắc Ninh | |
2581 | 99A-692.89 | Bắc Ninh | |
2582 | 99A-697.99 | Bắc Ninh | |
2583 | 99A-705.99 | Bắc Ninh | |
2584 | 99A-707.99 | Bắc Ninh | |
2585 | 99A-711.89 | Bắc Ninh | |
2586 | 99B-026.51 | Bắc Ninh | |
2587 | 99B-026.54 | Bắc Ninh | |
2588 | 99B-026.56 | Bắc Ninh | |
2589 | 99C-271.66 | Bắc Ninh | |
2590 | 99C-271.88 | Bắc Ninh | |
2591 | 99C-272.39 | Bắc Ninh | |
2592 | 99C-272.89 | Bắc Ninh | |
2593 | 99C-273.79 | Bắc Ninh | |
2594 | 99C-278.79 | Bắc Ninh | |
2595 | 99C-278.86 | Bắc Ninh | |
2596 | 99D-018.39 | Bắc Ninh | |
2597 | 99D-018.83 | Bắc Ninh | |
2598 | 99D-019.12 | Bắc Ninh | |
2599 | 99D-019.20 | Bắc Ninh | |
2600 | 99D-019.27 | Bắc Ninh | |
2601 | 30K-656.66 | Hà Nội | 13h30' - 14h00' |
2602 | 99A-686.86 | Bắc Ninh | |
2603 | 14A-839.99 | Quảng Ninh | |
2604 | 15K-236.36 | Hải Phòng | |
2605 | 51K-997.99 | Hồ Chí Minh | |
2606 | 29B-642.46 | Hà Nội | |
2607 | 29B-642.67 | Hà Nội | |
2608 | 29B-642.81 | Hà Nội | |
2609 | 29B-643.02 | Hà Nội | |
2610 | 29B-643.03 | Hà Nội | |
2611 | 29B-643.04 | Hà Nội | |
2612 | 29B-643.20 | Hà Nội | |
2613 | 29B-643.25 | Hà Nội | |
2614 | 29B-643.36 | Hà Nội | |
2615 | 29B-643.51 | Hà Nội | |
2616 | 29B-643.58 | Hà Nội | |
2617 | 29B-643.59 | Hà Nội | |
2618 | 29B-643.61 | Hà Nội | |
2619 | 29B-643.62 | Hà Nội | |
2620 | 29B-643.68 | Hà Nội | |
2621 | 29B-643.91 | Hà Nội | |
2622 | 29B-644.01 | Hà Nội | |
2623 | 29B-644.03 | Hà Nội | |
2624 | 29B-644.04 | Hà Nội | |
2625 | 29B-644.06 | Hà Nội | |
2626 | 29B-644.10 | Hà Nội | |
2627 | 29B-644.17 | Hà Nội | |
2628 | 29B-644.21 | Hà Nội | |
2629 | 29B-644.36 | Hà Nội | |
2630 | 29B-644.47 | Hà Nội | |
2631 | 29B-644.48 | Hà Nội | |
2632 | 29B-644.56 | Hà Nội | |
2633 | 29B-644.68 | Hà Nội | |
2634 | 29B-644.73 | Hà Nội | |
2635 | 29B-645.02 | Hà Nội | |
2636 | 29B-645.15 | Hà Nội | |
2637 | 29B-645.23 | Hà Nội | |
2638 | 29B-645.26 | Hà Nội | |
2639 | 29D-569.66 | Hà Nội | |
2640 | 29D-569.79 | Hà Nội | |
2641 | 29D-570.04 | Hà Nội | |
2642 | 29D-570.05 | Hà Nội | |
2643 | 29D-570.14 | Hà Nội | |
2644 | 29D-570.19 | Hà Nội | |
2645 | 29D-570.26 | Hà Nội | |
2646 | 29D-570.45 | Hà Nội | |
2647 | 29D-570.61 | Hà Nội | |
2648 | 29D-570.64 | Hà Nội | |
2649 | 29D-570.68 | Hà Nội | |
2650 | 29D-570.78 | Hà Nội | |
2651 | 29K-074.79 | Hà Nội | |
2652 | 29K-077.68 | Hà Nội | |
2653 | 29K-078.39 | Hà Nội | |
2654 | 29K-078.68 | Hà Nội | |
2655 | 29K-080.69 | Hà Nội | |
2656 | 29K-081.18 | Hà Nội | |
2657 | 29K-082.28 | Hà Nội | |
2658 | 30K-626.99 | Hà Nội | |
2659 | 30K-627.68 | Hà Nội | |
2660 | 30K-628.28 | Hà Nội | |
2661 | 30K-628.69 | Hà Nội | |
2662 | 30K-628.89 | Hà Nội | |
2663 | 30K-630.99 | Hà Nội | |
2664 | 30K-633.89 | Hà Nội | |
2665 | 30K-634.89 | Hà Nội | |
2666 | 30K-635.86 | Hà Nội | |
2667 | 30K-636.86 | Hà Nội | |
2668 | 30K-638.89 | Hà Nội | |
2669 | 30K-641.99 | Hà Nội | |
2670 | 30K-648.99 | Hà Nội | |
2671 | 30K-649.89 | Hà Nội | |
2672 | 30K-654.89 | Hà Nội | |
2673 | 30K-655.66 | Hà Nội | |
2674 | 30K-658.68 | Hà Nội | |
2675 | 30K-659.69 | Hà Nội | |
2676 | 30K-660.12 | Hà Nội | |
2677 | 30K-660.19 | Hà Nội | |
2678 | 30K-660.22 | Hà Nội | |
2679 | 30K-660.34 | Hà Nội | |
2680 | 30K-660.37 | Hà Nội | |
2681 | 30K-660.48 | Hà Nội | |
2682 | 30K-660.54 | Hà Nội | |
2683 | 30K-660.62 | Hà Nội | |
2684 | 30K-660.67 | Hà Nội | |
2685 | 30K-660.70 | Hà Nội | |
2686 | 30K-660.71 | Hà Nội | |
2687 | 30K-660.77 | Hà Nội | |
2688 | 51B-705.22 | Hồ Chí Minh | |
2689 | 51B-705.34 | Hồ Chí Minh | |
2690 | 51B-705.36 | Hồ Chí Minh | |
2691 | 51B-705.38 | Hồ Chí Minh | |
2692 | 51B-705.47 | Hồ Chí Minh | |
2693 | 51B-705.80 | Hồ Chí Minh | |
2694 | 51B-705.84 | Hồ Chí Minh | |
2695 | 51B-706.11 | Hồ Chí Minh | |
2696 | 51B-706.15 | Hồ Chí Minh | |
2697 | 51B-706.23 | Hồ Chí Minh | |
2698 | 51B-706.28 | Hồ Chí Minh | |
2699 | 51B-706.43 | Hồ Chí Minh | |
2700 | 51B-706.45 | Hồ Chí Minh | |
2701 | 51B-706.46 | Hồ Chí Minh | |
2702 | 51B-706.48 | Hồ Chí Minh | |
2703 | 51B-706.53 | Hồ Chí Minh | |
2704 | 51B-706.84 | Hồ Chí Minh | |
2705 | 51B-706.86 | Hồ Chí Minh | |
2706 | 51B-706.87 | Hồ Chí Minh | |
2707 | 51B-706.97 | Hồ Chí Minh | |
2708 | 51B-707.02 | Hồ Chí Minh | |
2709 | 51B-707.06 | Hồ Chí Minh | |
2710 | 51B-707.11 | Hồ Chí Minh | |
2711 | 51B-707.20 | Hồ Chí Minh | |
2712 | 51B-707.21 | Hồ Chí Minh | |
2713 | 51B-707.29 | Hồ Chí Minh | |
2714 | 51B-707.33 | Hồ Chí Minh | |
2715 | 51B-707.45 | Hồ Chí Minh | |
2716 | 51B-707.50 | Hồ Chí Minh | |
2717 | 51B-707.51 | Hồ Chí Minh | |
2718 | 51B-707.58 | Hồ Chí Minh | |
2719 | 51B-707.66 | Hồ Chí Minh | |
2720 | 51B-707.77 | Hồ Chí Minh | |
2721 | 51B-707.88 | Hồ Chí Minh | |
2722 | 51B-707.91 | Hồ Chí Minh | |
2723 | 51B-708.29 | Hồ Chí Minh | |
2724 | 51B-708.30 | Hồ Chí Minh | |
2725 | 51B-708.43 | Hồ Chí Minh | |
2726 | 51D-944.39 | Hồ Chí Minh | |
2727 | 51D-945.39 | Hồ Chí Minh | |
2728 | 51D-946.46 | Hồ Chí Minh | |
2729 | 51D-946.69 | Hồ Chí Minh | |
2730 | 51D-948.88 | Hồ Chí Minh | |
2731 | 51D-949.90 | Hồ Chí Minh | |
2732 | 51D-949.91 | Hồ Chí Minh | |
2733 | 51D-949.95 | Hồ Chí Minh | |
2734 | 51D-950.03 | Hồ Chí Minh | |
2735 | 51D-950.13 | Hồ Chí Minh | |
2736 | 51D-950.14 | Hồ Chí Minh | |
2737 | 51D-950.18 | Hồ Chí Minh | |
2738 | 51D-950.19 | Hồ Chí Minh | |
2739 | 51K-981.99 | Hồ Chí Minh | |
2740 | 51K-983.99 | Hồ Chí Minh | |
2741 | 51K-985.99 | Hồ Chí Minh | |
2742 | 51K-987.69 | Hồ Chí Minh | |
2743 | 51K-989.99 | Hồ Chí Minh | |
2744 | 51K-991.88 | Hồ Chí Minh | |
2745 | 51K-991.89 | Hồ Chí Minh | |
2746 | 51K-992.69 | Hồ Chí Minh | |
2747 | 51L-000.99 | Hồ Chí Minh | |
2748 | 51L-002.69 | Hồ Chí Minh | |
2749 | 51L-004.69 | Hồ Chí Minh | |
2750 | 51L-005.99 | Hồ Chí Minh | |
2751 | 51L-006.69 | Hồ Chí Minh | |
2752 | 51L-006.99 | Hồ Chí Minh | |
2753 | 51L-009.89 | Hồ Chí Minh | |
2754 | 51L-013.69 | Hồ Chí Minh | |
2755 | 51L-014.89 | Hồ Chí Minh | |
2756 | 51L-016.16 | Hồ Chí Minh | |
2757 | 51L-016.89 | Hồ Chí Minh | |
2758 | 51L-017.89 | Hồ Chí Minh | |
2759 | 51L-019.39 | Hồ Chí Minh | |
2760 | 51L-024.89 | Hồ Chí Minh | |
2761 | 51L-025.03 | Hồ Chí Minh | |
2762 | 11A-111.79 | Cao Bằng | |
2763 | 12A-221.89 | Lạng Sơn | |
2764 | 12C-121.88 | Lạng Sơn | |
2765 | 12C-121.89 | Lạng Sơn | |
2766 | 12C-121.99 | Lạng Sơn | |
2767 | 12C-122.22 | Lạng Sơn | |
2768 | 12C-122.33 | Lạng Sơn | |
2769 | 12C-122.88 | Lạng Sơn | |
2770 | 12D-004.16 | Lạng Sơn | |
2771 | 14A-841.10 | Quảng Ninh | |
2772 | 14A-841.46 | Quảng Ninh | |
2773 | 14A-841.55 | Quảng Ninh | |
2774 | 14A-841.61 | Quảng Ninh | |
2775 | 14A-841.67 | Quảng Ninh | |
2776 | 14A-841.71 | Quảng Ninh | |
2777 | 14B-047.87 | Quảng Ninh | |
2778 | 14B-047.81 | Quảng Ninh | |
2779 | 14B-047.83 | Quảng Ninh | |
2780 | 14B-047.92 | Quảng Ninh | |
2781 | 14B-047.99 | Quảng Ninh | |
2782 | 14B-048.00 | Quảng Ninh | |
2783 | 14B-048.01 | Quảng Ninh | |
2784 | 14B-048.09 | Quảng Ninh | |
2785 | 14D-024.92 | Quảng Ninh | |
2786 | 14D-024.98 | Quảng Ninh | |
2787 | 15B-051.18 | Hải Phòng | |
2788 | 15B-051.40 | Hải Phòng | |
2789 | 15C-442.89 | Hải Phòng | |
2790 | 15C-442.99 | Hải Phòng | |
2791 | 15C-443.68 | Hải Phòng | |
2792 | 15C-443.69 | Hải Phòng | |
2793 | 15C-443.86 | Hải Phòng | |
2794 | 15C-444.00 | Hải Phòng | |
2795 | 15C-444.33 | Hải Phòng | |
2796 | 15D-035.55 | Hải Phòng | |
2797 | 15D-035.89 | Hải Phòng | |
2798 | 15D-036.39 | Hải Phòng | |
2799 | 15D-036.68 | Hải Phòng | |
2800 | 15D-036.88 | Hải Phòng | |
2801 | 15D-037.37 | Hải Phòng | |
2802 | 15D-037.39 | Hải Phòng | |
2803 | 15D-038.38 | Hải Phòng | |
2804 | 15D-038.89 | Hải Phòng | |
2805 | 15D-039.68 | Hải Phòng | |
2806 | 15D-041.14 | Hải Phòng | |
2807 | 15D-041.66 | Hải Phòng | |
2808 | 15D-041.86 | Hải Phòng | |
2809 | 15K-207.89 | Hải Phòng | |
2810 | 15K-209.99 | Hải Phòng | |
2811 | 15K-210.99 | Hải Phòng | |
2812 | 15K-217.03 | Hải Phòng | |
2813 | 15K-217.38 | Hải Phòng | |
2814 | 15K-217.47 | Hải Phòng | |
2815 | 15K-217.50 | Hải Phòng | |
2816 | 15K-217.51 | Hải Phòng | |
2817 | 15K-217.56 | Hải Phòng | |
2818 | 15K-217.74 | Hải Phòng | |
2819 | 15K-217.78 | Hải Phòng | |
2820 | 15K-238.89 | Hải Phòng | |
2821 | 17A-396.89 | Thái Bình | |
2822 | 17A-397.89 | Thái Bình | |
2823 | 17A-399.69 | Thái Bình | |
2824 | 17A-399.79 | Thái Bình | |
2825 | 17B-025.63 | Thái Bình | |
2826 | 17D-009.23 | Thái Bình | |
2827 | 17D-009.25 | Thái Bình | |
2828 | 17D-009.37 | Thái Bình | |
2829 | 17D-009.40 | Thái Bình | |
2830 | 18A-397.99 | Nam Định | |
2831 | 18A-399.69 | Nam Định | |
2832 | 18A-399.79 | Nam Định | |
2833 | 18B-027.66 | Nam Định | |
2834 | 18C-150.68 | Nam Định | |
2835 | 18D-010.46 | Nam Định | |
2836 | 18D-010.47 | Nam Định | |
2837 | 18D-010.48 | Nam Định | |
2838 | 18D-010.51 | Nam Định | |
2839 | 18D-010.54 | Nam Định | |
2840 | 19A-565.69 | Phú Thọ | |
2841 | 19A-568.89 | Phú Thọ | |
2842 | 19A-574.17 | Phú Thọ | |
2843 | 19A-574.18 | Phú Thọ | |
2844 | 19A-574.35 | Phú Thọ | |
2845 | 19A-574.40 | Phú Thọ | |
2846 | 19A-574.52 | Phú Thọ | |
2847 | 19A-574.57 | Phú Thọ | |
2848 | 19A-574.62 | Phú Thọ | |
2849 | 19A-574.73 | Phú Thọ | |
2850 | 19A-575.01 | Phú Thọ | |
2851 | 19A-575.04 | Phú Thọ | |
2852 | 19A-575.19 | Phú Thọ | |
2853 | 19A-575.24 | Phú Thọ | |
2854 | 19A-575.45 | Phú Thọ | |
2855 | 19A-575.46 | Phú Thọ | |
2856 | 19A-575.59 | Phú Thọ | |
2857 | 19A-575.61 | Phú Thọ | |
2858 | 19A-575.83 | Phú Thọ | |
2859 | 19A-575.93 | Phú Thọ | |
2860 | 19A-575.99 | Phú Thọ | |
2861 | 19A-576.28 | Phú Thọ | |
2862 | 19A-576.32 | Phú Thọ | |
2863 | 19B-024.12 | Phú Thọ | |
2864 | 19B-024.16 | Phú Thọ | |
2865 | 19B-024.32 | Phú Thọ | |
2866 | 19C-222.23 | Phú Thọ | |
2867 | 19C-222.29 | Phú Thọ | |
2868 | 19C-222.33 | Phú Thọ | |
2869 | 19C-222.34 | Phú Thọ | |
2870 | 19C-222.46 | Phú Thọ | |
2871 | 19C-222.58 | Phú Thọ | |
2872 | 19C-223.39 | Phú Thọ | |
2873 | 19C-223.69 | Phú Thọ | |
2874 | 19C-224.99 | Phú Thọ | |
2875 | 19C-227.27 | Phú Thọ | |
2876 | 19C-227.88 | Phú Thọ | |
2877 | 19C-228.12 | Phú Thọ | |
2878 | 19D-012.14 | Phú Thọ | |
2879 | 19D-012.47 | Phú Thọ | |
2880 | 19D-012.50 | Phú Thọ | |
2881 | 19D-012.56 | Phú Thọ | |
2882 | 34A-738.99 | Hải Dương | |
2883 | 34A-739.88 | Hải Dương | |
2884 | 34B-039.54 | Hải Dương | |
2885 | 34B-039.65 | Hải Dương | |
2886 | 34B-039.75 | Hải Dương | |
2887 | 34D-027.68 | Hải Dương | |
2888 | 34D-027.69 | Hải Dương | |
2889 | 34D-027.86 | Hải Dương | |
2890 | 34D-028.79 | Hải Dương | |
2891 | 35A-372.99 | Ninh Bình | |
2892 | 35A-376.69 | Ninh Bình | |
2893 | 35B-019.08 | Ninh Bình | |
2894 | 35C-154.79 | Ninh Bình | |
2895 | 35D-011.13 | Ninh Bình | |
2896 | 35D-011.16 | Ninh Bình | |
2897 | 35D-011.19 | Ninh Bình | |
2898 | 35D-011.26 | Ninh Bình | |
2899 | 37B-040.04 | Nghệ An | |
2900 | 37B-040.18 | Nghệ An | |
2901 | 37B-040.23 | Nghệ An | |
2902 | 37D-032.88 | Nghệ An | |
2903 | 37D-033.44 | Nghệ An | |
2904 | 37D-033.55 | Nghệ An | |
2905 | 37K-251.89 | Nghệ An | |
2906 | 37K-253.89 | Nghệ An | |
2907 | 38A-567.86 | Hà Tĩnh | |
2908 | 38B-018.87 | Hà Tĩnh | |
2909 | 38B-018.90 | Hà Tĩnh | |
2910 | 38C-203.66 | Hà Tĩnh | |
2911 | 38D-015.75 | Hà Tĩnh | |
2912 | 38D-015.82 | Hà Tĩnh | |
2913 | 38D-015.86 | Hà Tĩnh | |
2914 | 38D-015.88 | Hà Tĩnh | |
2915 | 43A-801.89 | Đà Nẵng | |
2916 | 43A-803.69 | Đà Nẵng | |
2917 | 43A-803.99 | Đà Nẵng | |
2918 | 43A-812.89 | Đà Nẵng | |
2919 | 43A-812.99 | Đà Nẵng | |
2920 | 43A-815.07 | Đà Nẵng | |
2921 | 43A-815.54 | Đà Nẵng | |
2922 | 43A-815.58 | Đà Nẵng | |
2923 | 43A-815.61 | Đà Nẵng | |
2924 | 43A-815.65 | Đà Nẵng | |
2925 | 43A-815.70 | Đà Nẵng | |
2926 | 43A-815.75 | Đà Nẵng | |
2927 | 43A-815.80 | Đà Nẵng | |
2928 | 43A-816.09 | Đà Nẵng | |
2929 | 43A-816.13 | Đà Nẵng | |
2930 | 43B-059.79 | Đà Nẵng | |
2931 | 43B-060.21 | Đà Nẵng | |
2932 | 43B-060.22 | Đà Nẵng | |
2933 | 43B-060.26 | Đà Nẵng | |
2934 | 43B-060.29 | Đà Nẵng | |
2935 | 43C-284.44 | Đà Nẵng | |
2936 | 43C-285.66 | Đà Nẵng | |
2937 | 43C-286.22 | Đà Nẵng | |
2938 | 43C-286.26 | Đà Nẵng | |
2939 | 43C-286.32 | Đà Nẵng | |
2940 | 43C-286.44 | Đà Nẵng | |
2941 | 43C-286.48 | Đà Nẵng | |
2942 | 43C-286.53 | Đà Nẵng | |
2943 | 43C-286.73 | Đà Nẵng | |
2944 | 43C-286.74 | Đà Nẵng | |
2945 | 43C-286.75 | Đà Nẵng | |
2946 | 43C-286.83 | Đà Nẵng | |
2947 | 43D-008.44 | Đà Nẵng | |
2948 | 43D-008.46 | Đà Nẵng | |
2949 | 43D-008.57 | Đà Nẵng | |
2950 | 47B-038.53 | Đắk Lắk | |
2951 | 47B-038.62 | Đắk Lắk | |
2952 | 47B-038.70 | Đắk Lắk | |
2953 | 47C-320.68 | Đắk Lắk | |
2954 | 47C-320.99 | Đắk Lắk | |
2955 | 47D-014.49 | Đắk Lắk | |
2956 | 49B-028.51 | Lâm Đồng | |
2957 | 49C-335.66 | Lâm Đồng | |
2958 | 49D-011.59 | Lâm Đồng | |
2959 | 49D-011.68 | Lâm Đồng | |
2960 | 60B-067.52 | Đồng Nai | |
2961 | 60B-067.57 | Đồng Nai | |
2962 | 60C-677.86 | Đồng Nai | |
2963 | 60C-677.88 | Đồng Nai | |
2964 | 60C-679.69 | Đồng Nai | |
2965 | 60C-681.39 | Đồng Nai | |
2966 | 60C-683.69 | Đồng Nai | |
2967 | 60C-684.66 | Đồng Nai | |
2968 | 60D-017.42 | Đồng Nai | |
2969 | 60D-017.50 | Đồng Nai | |
2970 | 60D-017.56 | Đồng Nai | |
2971 | 60D-017.66 | Đồng Nai | |
2972 | 60D-017.84 | Đồng Nai | |
2973 | 60K-421.99 | Đồng Nai | |
2974 | 60K-426.99 | Đồng Nai | |
2975 | 60K-429.69 | Đồng Nai | |
2976 | 60K-430.99 | Đồng Nai | |
2977 | 60K-440.02 | Đồng Nai | |
2978 | 60K-440.11 | Đồng Nai | |
2979 | 60K-440.34 | Đồng Nai | |
2980 | 60K-440.44 | Đồng Nai | |
2981 | 60K-440.46 | Đồng Nai | |
2982 | 60K-440.74 | Đồng Nai | |
2983 | 65A-409.89 | Cần Thơ | |
2984 | 65A-412.05 | Cần Thơ | |
2985 | 65A-412.06 | Cần Thơ | |
2986 | 65A-412.58 | Cần Thơ | |
2987 | 65A-412.69 | Cần Thơ | |
2988 | 65A-412.93 | Cần Thơ | |
2989 | 65A-413.03 | Cần Thơ | |
2990 | 65A-413.06 | Cần Thơ | |
2991 | 65A-413.09 | Cần Thơ | |
2992 | 65A-413.19 | Cần Thơ | |
2993 | 65A-413.25 | Cần Thơ | |
2994 | 65A-413.35 | Cần Thơ | |
2995 | 65A-413.63 | Cần Thơ | |
2996 | 65A-413.65 | Cần Thơ | |
2997 | 65A-413.72 | Cần Thơ | |
2998 | 65A-413.74 | Cần Thơ | |
2999 | 65A-414.06 | Cần Thơ | |
3000 | 65A-414.09 | Cần Thơ | |
3001 | 65A-414.15 | Cần Thơ | |
3002 | 65A-414.16 | Cần Thơ | |
3003 | 65A-414.33 | Cần Thơ | |
3004 | 65A-414.34 | Cần Thơ | |
3005 | 65A-414.36 | Cần Thơ | |
3006 | 65A-414.38 | Cần Thơ | |
3007 | 65A-414.42 | Cần Thơ | |
3008 | 65B-021.61 | Cần Thơ | |
3009 | 65B-021.63 | Cần Thơ | |
3010 | 65B-021.73 | Cần Thơ | |
3011 | 65C-205.10 | Cần Thơ | |
3012 | 65C-205.17 | Cần Thơ | |
3013 | 65C-205.37 | Cần Thơ | |
3014 | 65C-205.62 | Cần Thơ | |
3015 | 65C-205.66 | Cần Thơ | |
3016 | 65C-205.79 | Cần Thơ | |
3017 | 65C-205.81 | Cần Thơ | |
3018 | 65C-205.94 | Cần Thơ | |
3019 | 65C-205.99 | Cần Thơ | |
3020 | 65C-206.01 | Cần Thơ | |
3021 | 65C-206.12 | Cần Thơ | |
3022 | 65C-206.17 | Cần Thơ | |
3023 | 65C-206.29 | Cần Thơ | |
3024 | 65D-005.84 | Cần Thơ | |
3025 | 65D-005.90 | Cần Thơ | |
3026 | 65D-005.94 | Cần Thơ | |
3027 | 67A-279.99 | An Giang | |
3028 | 67A-281.03 | An Giang | |
3029 | 67B-026.51 | An Giang | |
3030 | 67B-026.53 | An Giang | |
3031 | 67B-026.55 | An Giang | |
3032 | 67B-026.56 | An Giang | |
3033 | 67B-026.66 | An Giang | |
3034 | 67B-026.67 | An Giang | |
3035 | 67B-026.70 | An Giang | |
3036 | 67B-026.71 | An Giang | |
3037 | 67B-026.80 | An Giang | |
3038 | 71A-181.16 | Bến Tre | |
3039 | 71A-181.25 | Bến Tre | |
3040 | 71A-181.32 | Bến Tre | |
3041 | 71A-181.35 | Bến Tre | |
3042 | 71A-181.38 | Bến Tre | |
3043 | 71A-181.46 | Bến Tre | |
3044 | 71A-181.47 | Bến Tre | |
3045 | 71B-019.02 | Bến Tre | |
3046 | 71D-002.20 | Bến Tre | |
3047 | 71D-002.25 | Bến Tre | |
3048 | 88B-018.15 | Vĩnh Phúc | |
3049 | 88B-018.20 | Vĩnh Phúc | |
3050 | 94A-096.89 | Bạc Liêu | |
3051 | 94A-097.14 | Bạc Liêu | |
3052 | 94A-097.17 | Bạc Liêu | |
3053 | 94A-097.20 | Bạc Liêu | |
3054 | 94A-097.21 | Bạc Liêu | |
3055 | 94A-097.25 | Bạc Liêu | |
3056 | 94A-097.27 | Bạc Liêu | |
3057 | 94B-011.02 | Bạc Liêu | |
3058 | 94B-011.14 | Bạc Liêu | |
3059 | 94B-011.16 | Bạc Liêu | |
3060 | 94C-074.10 | Bạc Liêu | |
3061 | 98A-670.89 | Bắc Giang | |
3062 | 98A-679.79 | Bắc Giang | |
3063 | 98A-682.18 | Bắc Giang | |
3064 | 98A-682.20 | Bắc Giang | |
3065 | 98A-682.23 | Bắc Giang | |
3066 | 98A-682.30 | Bắc Giang | |
3067 | 98A-682.50 | Bắc Giang | |
3068 | 98A-682.69 | Bắc Giang | |
3069 | 98A-682.88 | Bắc Giang | |
3070 | 98A-682.94 | Bắc Giang | |
3071 | 98A-683.17 | Bắc Giang | |
3072 | 98A-683.20 | Bắc Giang | |
3073 | 98A-683.27 | Bắc Giang | |
3074 | 98A-683.42 | Bắc Giang | |
3075 | 98A-683.50 | Bắc Giang | |
3076 | 98A-683.64 | Bắc Giang | |
3077 | 98B-040.57 | Bắc Giang | |
3078 | 98B-040.68 | Bắc Giang | |
3079 | 98C-321.86 | Bắc Giang | |
3080 | 98C-321.99 | Bắc Giang | |
3081 | 98C-322.65 | Bắc Giang | |
3082 | 98C-322.69 | Bắc Giang | |
3083 | 98C-322.71 | Bắc Giang | |
3084 | 98C-322.73 | Bắc Giang | |
3085 | 98C-322.98 | Bắc Giang | |
3086 | 98C-322.99 | Bắc Giang | |
3087 | 98C-323.03 | Bắc Giang | |
3088 | 98D-014.08 | Bắc Giang | |
3089 | 98D-014.13 | Bắc Giang | |
3090 | 98D-014.36 | Bắc Giang | |
3091 | 98D-014.38 | Bắc Giang | |
3092 | 98D-014.52 | Bắc Giang | |
3093 | 98D-014.58 | Bắc Giang | |
3094 | 99A-689.69 | Bắc Ninh | |
3095 | 99A-689.86 | Bắc Ninh | |
3096 | 99A-693.33 | Bắc Ninh | |
3097 | 99A-695.69 | Bắc Ninh | |
3098 | 99A-698.69 | Bắc Ninh | |
3099 | 99A-702.69 | Bắc Ninh | |
3100 | 99B-026.58 | Bắc Ninh | |
3101 | 99B-026.63 | Bắc Ninh | |
3102 | 99B-026.69 | Bắc Ninh | |
3103 | 99B-026.70 | Bắc Ninh | |
3104 | 99C-272.22 | Bắc Ninh | |
3105 | 99C-272.66 | Bắc Ninh | |
3106 | 99C-272.86 | Bắc Ninh | |
3107 | 99C-274.66 | Bắc Ninh | |
3108 | 99C-276.79 | Bắc Ninh | |
3109 | 99C-276.89 | Bắc Ninh | |
3110 | 99C-277.39 | Bắc Ninh | |
3111 | 99C-277.66 | Bắc Ninh | |
3112 | 99C-277.68 | Bắc Ninh | |
3113 | 99C-277.79 | Bắc Ninh | |
3114 | 99C-277.89 | Bắc Ninh | |
3115 | 99C-279.39 | Bắc Ninh | |
3116 | 99C-279.66 | Bắc Ninh | |
3117 | 99C-279.69 | Bắc Ninh | |
3118 | 99D-018.82 | Bắc Ninh | |
3119 | 99D-019.02 | Bắc Ninh | |
3120 | 99D-019.42 | Bắc Ninh | |
3121 | 18A-397.79 | Nam Định | 14h15' - 14h45' |
3122 | 30K-656.56 | Hà Nội | |
3123 | 19A-566.88 | Phú Thọ | |
3124 | 99A-696.69 | Bắc Ninh | |
3125 | 51K-989.89 | Hồ Chí Minh | |
3126 | 29B-642.56 | Hà Nội | |
3127 | 29B-642.91 | Hà Nội | |
3128 | 29B-642.94 | Hà Nội | |
3129 | 29B-642.98 | Hà Nội | |
3130 | 29B-642.99 | Hà Nội | |
3131 | 29B-643.11 | Hà Nội | |
3132 | 29B-643.26 | Hà Nội | |
3133 | 29B-643.34 | Hà Nội | |
3134 | 29B-643.41 | Hà Nội | |
3135 | 29B-643.53 | Hà Nội | |
3136 | 29B-643.71 | Hà Nội | |
3137 | 29B-643.97 | Hà Nội | |
3138 | 29B-644.08 | Hà Nội | |
3139 | 29B-644.20 | Hà Nội | |
3140 | 29B-644.30 | Hà Nội | |
3141 | 29B-644.46 | Hà Nội | |
3142 | 29B-644.54 | Hà Nội | |
3143 | 29B-644.70 | Hà Nội | |
3144 | 29B-644.83 | Hà Nội | |
3145 | 29B-645.07 | Hà Nội | |
3146 | 29B-645.16 | Hà Nội | |
3147 | 29B-645.18 | Hà Nội | |
3148 | 29B-645.20 | Hà Nội | |
3149 | 29B-645.25 | Hà Nội | |
3150 | 29B-645.27 | Hà Nội | |
3151 | 29D-569.69 | Hà Nội | |
3152 | 29D-569.89 | Hà Nội | |
3153 | 29D-570.46 | Hà Nội | |
3154 | 29D-570.69 | Hà Nội | |
3155 | 29D-570.76 | Hà Nội | |
3156 | 29D-570.88 | Hà Nội | |
3157 | 29K-073.69 | Hà Nội | |
3158 | 29K-075.68 | Hà Nội | |
3159 | 29K-075.79 | Hà Nội | |
3160 | 29K-078.66 | Hà Nội | |
3161 | 29K-079.68 | Hà Nội | |
3162 | 29K-079.89 | Hà Nội | |
3163 | 29K-081.81 | Hà Nội | |
3164 | 30K-622.89 | Hà Nội | |
3165 | 30K-623.89 | Hà Nội | |
3166 | 30K-626.69 | Hà Nội | |
3167 | 30K-626.79 | Hà Nội | |
3168 | 30K-628.79 | Hà Nội | |
3169 | 30K-629.39 | Hà Nội | |
3170 | 30K-630.00 | Hà Nội | |
3171 | 30K-631.99 | Hà Nội | |
3172 | 30K-633.69 | Hà Nội | |
3173 | 30K-634.69 | Hà Nội | |
3174 | 30K-635.89 | Hà Nội | |
3175 | 30K-636.39 | Hà Nội | |
3176 | 30K-636.89 | Hà Nội | |
3177 | 30K-642.89 | Hà Nội | |
3178 | 30K-642.99 | Hà Nội | |
3179 | 30K-645.89 | Hà Nội | |
3180 | 30K-646.89 | Hà Nội | |
3181 | 30K-651.99 | Hà Nội | |
3182 | 30K-658.69 | Hà Nội | |
3183 | 30K-660.27 | Hà Nội | |
3184 | 30K-660.50 | Hà Nội | |
3185 | 30K-898.89 | Hà Nội | |
3186 | 51B-704.53 | Hồ Chí Minh | |
3187 | 51B-704.68 | Hồ Chí Minh | |
3188 | 51B-704.91 | Hồ Chí Minh | |
3189 | 51B-704.92 | Hồ Chí Minh | |
3190 | 51B-704.99 | Hồ Chí Minh | |
3191 | 51B-705.20 | Hồ Chí Minh | |
3192 | 51B-705.26 | Hồ Chí Minh | |
3193 | 51B-705.33 | Hồ Chí Minh | |
3194 | 51B-705.37 | Hồ Chí Minh | |
3195 | 51B-705.44 | Hồ Chí Minh | |
3196 | 51B-705.45 | Hồ Chí Minh | |
3197 | 51B-705.53 | Hồ Chí Minh | |
3198 | 51B-705.60 | Hồ Chí Minh | |
3199 | 51B-705.91 | Hồ Chí Minh | |
3200 | 51B-705.93 | Hồ Chí Minh | |
3201 | 51B-706.19 | Hồ Chí Minh | |
3202 | 51B-706.24 | Hồ Chí Minh | |
3203 | 51B-706.39 | Hồ Chí Minh | |
3204 | 51B-706.42 | Hồ Chí Minh | |
3205 | 51B-706.50 | Hồ Chí Minh | |
3206 | 51B-706.59 | Hồ Chí Minh | |
3207 | 51B-706.72 | Hồ Chí Minh | |
3208 | 51B-706.93 | Hồ Chí Minh | |
3209 | 51B-707.01 | Hồ Chí Minh | |
3210 | 51B-707.09 | Hồ Chí Minh | |
3211 | 51B-707.41 | Hồ Chí Minh | |
3212 | 51B-707.52 | Hồ Chí Minh | |
3213 | 51B-707.59 | Hồ Chí Minh | |
3214 | 51B-707.81 | Hồ Chí Minh | |
3215 | 51B-707.87 | Hồ Chí Minh | |
3216 | 51B-707.95 | Hồ Chí Minh | |
3217 | 51B-707.99 | Hồ Chí Minh | |
3218 | 51B-708.03 | Hồ Chí Minh | |
3219 | 51B-708.07 | Hồ Chí Minh | |
3220 | 51B-708.09 | Hồ Chí Minh | |
3221 | 51B-708.20 | Hồ Chí Minh | |
3222 | 51B-708.45 | Hồ Chí Minh | |
3223 | 51D-944.88 | Hồ Chí Minh | |
3224 | 51D-944.89 | Hồ Chí Minh | |
3225 | 51D-945.55 | Hồ Chí Minh | |
3226 | 51D-945.66 | Hồ Chí Minh | |
3227 | 51D-945.89 | Hồ Chí Minh | |
3228 | 51D-946.86 | Hồ Chí Minh | |
3229 | 51D-948.89 | Hồ Chí Minh | |
3230 | 51D-949.93 | Hồ Chí Minh | |
3231 | 51D-950.04 | Hồ Chí Minh | |
3232 | 51D-950.05 | Hồ Chí Minh | |
3233 | 51K-984.99 | Hồ Chí Minh | |
3234 | 51K-986.99 | Hồ Chí Minh | |
3235 | 51K-993.69 | Hồ Chí Minh | |
3236 | 51K-996.66 | Hồ Chí Minh | |
3237 | 51K-996.68 | Hồ Chí Minh | |
3238 | 51K-999.11 | Hồ Chí Minh | |
3239 | 51K-999.90 | Hồ Chí Minh | |
3240 | 51L-005.69 | Hồ Chí Minh | |
3241 | 51L-011.69 | Hồ Chí Minh | |
3242 | 51L-015.89 | Hồ Chí Minh | |
3243 | 51L-017.99 | Hồ Chí Minh | |
3244 | 51L-018.89 | Hồ Chí Minh | |
3245 | 51L-019.99 | Hồ Chí Minh | |
3246 | 51L-025.24 | Hồ Chí Minh | |
3247 | 12A-221.69 | Lạng Sơn | |
3248 | 12B-012.01 | Lạng Sơn | |
3249 | 12B-012.07 | Lạng Sơn | |
3250 | 12C-121.12 | Lạng Sơn | |
3251 | 12C-121.68 | Lạng Sơn | |
3252 | 12C-122.39 | Lạng Sơn | |
3253 | 12C-122.99 | Lạng Sơn | |
3254 | 12C-123.23 | Lạng Sơn | |
3255 | 12C-123.33 | Lạng Sơn | |
3256 | 12C-123.39 | Lạng Sơn | |
3257 | 12D-004.15 | Lạng Sơn | |
3258 | 14A-840.89 | Quảng Ninh | |
3259 | 14A-841.01 | Quảng Ninh | |
3260 | 14A-841.02 | Quảng Ninh | |
3261 | 14A-841.13 | Quảng Ninh | |
3262 | 14A-841.18 | Quảng Ninh | |
3263 | 14A-841.23 | Quảng Ninh | |
3264 | 14A-841.24 | Quảng Ninh | |
3265 | 14A-841.29 | Quảng Ninh | |
3266 | 14A-841.32 | Quảng Ninh | |
3267 | 14A-841.33 | Quảng Ninh | |
3268 | 14A-841.35 | Quảng Ninh | |
3269 | 14A-841.36 | Quảng Ninh | |
3270 | 14A-841.45 | Quảng Ninh | |
3271 | 14A-841.64 | Quảng Ninh | |
3272 | 14A-841.70 | Quảng Ninh | |
3273 | 14A-841.74 | Quảng Ninh | |
3274 | 14A-841.80 | Quảng Ninh | |
3275 | 14B-048.05 | Quảng Ninh | |
3276 | 14B-048.06 | Quảng Ninh | |
3277 | 14D-024.82 | Quảng Ninh | |
3278 | 14D-024.86 | Quảng Ninh | |
3279 | 14D-024.90 | Quảng Ninh | |
3280 | 14D-024.94 | Quảng Ninh | |
3281 | 15B-051.25 | Hải Phòng | |
3282 | 15B-051.37 | Hải Phòng | |
3283 | 15C-439.88 | Hải Phòng | |
3284 | 15C-442.39 | Hải Phòng | |
3285 | 15C-442.79 | Hải Phòng | |
3286 | 15C-444.41 | Hải Phòng | |
3287 | 15D-039.88 | Hải Phòng | |
3288 | 15D-040.99 | Hải Phòng | |
3289 | 15D-042.66 | Hải Phòng | |
3290 | 15D-042.88 | Hải Phòng | |
3291 | 15D-043.68 | Hải Phòng | |
3292 | 15K-199.89 | Hải Phòng | |
3293 | 15K-205.55 | Hải Phòng | |
3294 | 15K-207.69 | Hải Phòng | |
3295 | 15K-211.89 | Hải Phòng | |
3296 | 15K-212.89 | Hải Phòng | |
3297 | 15K-214.99 | Hải Phòng | |
3298 | 15K-215.99 | Hải Phòng | |
3299 | 15K-216.99 | Hải Phòng | |
3300 | 15K-217.08 | Hải Phòng | |
3301 | 15K-217.18 | Hải Phòng | |
3302 | 15K-217.19 | Hải Phòng | |
3303 | 15K-217.28 | Hải Phòng | |
3304 | 15K-217.60 | Hải Phòng | |
3305 | 15K-217.80 | Hải Phòng | |
3306 | 15K-235.68 | Hải Phòng | |
3307 | 17A-396.88 | Thái Bình | |
3308 | 17A-399.89 | Thái Bình | |
3309 | 17B-025.58 | Thái Bình | |
3310 | 17B-025.67 | Thái Bình | |
3311 | 17C-188.99 | Thái Bình | |
3312 | 17D-009.32 | Thái Bình | |
3313 | 17D-009.38 | Thái Bình | |
3314 | 18B-027.51 | Nam Định | |
3315 | 18B-027.62 | Nam Định | |
3316 | 18C-150.88 | Nam Định | |
3317 | 18C-150.99 | Nam Định | |
3318 | 19A-562.89 | Phú Thọ | |
3319 | 19A-563.69 | Phú Thọ | |
3320 | 19A-566.68 | Phú Thọ | |
3321 | 19A-567.69 | Phú Thọ | |
3322 | 19A-567.99 | Phú Thọ | |
3323 | 19A-568.79 | Phú Thọ | |
3324 | 19A-574.30 | Phú Thọ | |
3325 | 19A-574.36 | Phú Thọ | |
3326 | 19A-574.43 | Phú Thọ | |
3327 | 19A-574.67 | Phú Thọ | |
3328 | 19A-575.09 | Phú Thọ | |
3329 | 19A-575.22 | Phú Thọ | |
3330 | 19A-575.26 | Phú Thọ | |
3331 | 19A-575.48 | Phú Thọ | |
3332 | 19A-575.60 | Phú Thọ | |
3333 | 19A-576.04 | Phú Thọ | |
3334 | 19A-576.05 | Phú Thọ | |
3335 | 19A-576.06 | Phú Thọ | |
3336 | 19A-576.14 | Phú Thọ | |
3337 | 19A-576.19 | Phú Thọ | |
3338 | 19A-576.21 | Phú Thọ | |
3339 | 19A-576.22 | Phú Thọ | |
3340 | 19A-576.25 | Phú Thọ | |
3341 | 19A-576.52 | Phú Thọ | |
3342 | 19B-024.13 | Phú Thọ | |
3343 | 19B-024.21 | Phú Thọ | |
3344 | 19B-024.27 | Phú Thọ | |
3345 | 19B-024.30 | Phú Thọ | |
3346 | 19B-024.35 | Phú Thọ | |
3347 | 19B-024.40 | Phú Thọ | |
3348 | 19C-222.21 | Phú Thọ | |
3349 | 19C-222.77 | Phú Thọ | |
3350 | 19C-223.23 | Phú Thọ | |
3351 | 19C-225.69 | Phú Thọ | |
3352 | 19C-226.89 | Phú Thọ | |
3353 | 19C-228.05 | Phú Thọ | |
3354 | 19D-012.16 | Phú Thọ | |
3355 | 19D-012.40 | Phú Thọ | |
3356 | 19D-012.41 | Phú Thọ | |
3357 | 19D-012.60 | Phú Thọ | |
3358 | 34A-736.69 | Hải Dương | |
3359 | 34B-039.61 | Hải Dương | |
3360 | 34B-039.70 | Hải Dương | |
3361 | 34D-027.77 | Hải Dương | |
3362 | 34D-027.79 | Hải Dương | |
3363 | 34D-029.29 | Hải Dương | |
3364 | 35A-372.69 | Ninh Bình | |
3365 | 35A-373.99 | Ninh Bình | |
3366 | 35A-375.89 | Ninh Bình | |
3367 | 35A-376.89 | Ninh Bình | |
3368 | 35B-019.09 | Ninh Bình | |
3369 | 35C-153.79 | Ninh Bình | |
3370 | 35C-154.39 | Ninh Bình | |
3371 | 35D-011.17 | Ninh Bình | |
3372 | 35D-011.18 | Ninh Bình | |
3373 | 35D-011.29 | Ninh Bình | |
3374 | 37B-040.13 | Nghệ An | |
3375 | 37B-040.16 | Nghệ An | |
3376 | 37D-032.68 | Nghệ An | |
3377 | 38A-565.99 | Hà Tĩnh | |
3378 | 38A-566.89 | Hà Tĩnh | |
3379 | 38B-018.85 | Hà Tĩnh | |
3380 | 38C-203.68 | Hà Tĩnh | |
3381 | 38C-203.69 | Hà Tĩnh | |
3382 | 38D-015.77 | Hà Tĩnh | |
3383 | 38D-015.84 | Hà Tĩnh | |
3384 | 38D-015.87 | Hà Tĩnh | |
3385 | 43A-807.69 | Đà Nẵng | |
3386 | 43A-807.89 | Đà Nẵng | |
3387 | 43A-807.99 | Đà Nẵng | |
3388 | 43A-810.69 | Đà Nẵng | |
3389 | 43A-810.99 | Đà Nẵng | |
3390 | 43A-811.69 | Đà Nẵng | |
3391 | 43A-815.00 | Đà Nẵng | |
3392 | 43A-815.19 | Đà Nẵng | |
3393 | 43A-815.25 | Đà Nẵng | |
3394 | 43A-815.26 | Đà Nẵng | |
3395 | 43A-815.29 | Đà Nẵng | |
3396 | 43A-815.31 | Đà Nẵng | |
3397 | 43A-815.38 | Đà Nẵng | |
3398 | 43A-815.57 | Đà Nẵng | |
3399 | 43A-815.59 | Đà Nẵng | |
3400 | 43A-815.72 | Đà Nẵng | |
3401 | 43A-815.92 | Đà Nẵng | |
3402 | 43A-815.97 | Đà Nẵng | |
3403 | 43A-816.07 | Đà Nẵng | |
3404 | 43A-816.14 | Đà Nẵng | |
3405 | 43A-816.17 | Đà Nẵng | |
3406 | 43A-816.18 | Đà Nẵng | |
3407 | 43A-816.20 | Đà Nẵng | |
3408 | 43A-816.26 | Đà Nẵng | |
3409 | 43B-059.89 | Đà Nẵng | |
3410 | 43B-060.09 | Đà Nẵng | |
3411 | 43B-060.14 | Đà Nẵng | |
3412 | 43B-060.36 | Đà Nẵng | |
3413 | 43C-285.86 | Đà Nẵng | |
3414 | 43C-286.04 | Đà Nẵng | |
3415 | 43C-286.06 | Đà Nẵng | |
3416 | 43C-286.12 | Đà Nẵng | |
3417 | 43C-286.15 | Đà Nẵng | |
3418 | 43C-286.16 | Đà Nẵng | |
3419 | 43C-286.18 | Đà Nẵng | |
3420 | 43C-286.24 | Đà Nẵng | |
3421 | 43C-286.29 | Đà Nẵng | |
3422 | 43C-286.30 | Đà Nẵng | |
3423 | 43C-286.36 | Đà Nẵng | |
3424 | 43C-286.42 | Đà Nẵng | |
3425 | 43C-286.52 | Đà Nẵng | |
3426 | 43C-286.60 | Đà Nẵng | |
3427 | 43C-286.64 | Đà Nẵng | |
3428 | 43C-286.66 | Đà Nẵng | |
3429 | 43C-286.67 | Đà Nẵng | |
3430 | 43C-286.78 | Đà Nẵng | |
3431 | 43C-286.88 | Đà Nẵng | |
3432 | 43D-008.31 | Đà Nẵng | |
3433 | 43D-008.35 | Đà Nẵng | |
3434 | 43D-008.36 | Đà Nẵng | |
3435 | 43D-008.37 | Đà Nẵng | |
3436 | 43D-008.39 | Đà Nẵng | |
3437 | 47A-627.99 | Đắk Lắk | |
3438 | 47A-628.88 | Đắk Lắk | |
3439 | 47A-628.99 | Đắk Lắk | |
3440 | 47B-038.56 | Đắk Lắk | |
3441 | 47C-320.39 | Đắk Lắk | |
3442 | 47D-014.40 | Đắk Lắk | |
3443 | 47D-014.41 | Đắk Lắk | |
3444 | 47D-014.47 | Đắk Lắk | |
3445 | 47D-014.54 | Đắk Lắk | |
3446 | 49A-628.89 | Lâm Đồng | |
3447 | 49A-631.99 | Lâm Đồng | |
3448 | 49B-028.54 | Lâm Đồng | |
3449 | 49B-028.66 | Lâm Đồng | |
3450 | 49B-028.68 | Lâm Đồng | |
3451 | 49C-335.39 | Lâm Đồng | |
3452 | 49D-011.65 | Lâm Đồng | |
3453 | 49D-011.67 | Lâm Đồng | |
3454 | 60B-067.21 | Đồng Nai | |
3455 | 60B-067.25 | Đồng Nai | |
3456 | 60B-067.56 | Đồng Nai | |
3457 | 60C-680.79 | Đồng Nai | |
3458 | 60C-681.79 | Đồng Nai | |
3459 | 60C-681.99 | Đồng Nai | |
3460 | 60C-682.89 | Đồng Nai | |
3461 | 60C-683.88 | Đồng Nai | |
3462 | 60C-684.44 | Đồng Nai | |
3463 | 60C-685.99 | Đồng Nai | |
3464 | 60D-017.40 | Đồng Nai | |
3465 | 60D-017.49 | Đồng Nai | |
3466 | 60D-017.52 | Đồng Nai | |
3467 | 60D-017.59 | Đồng Nai | |
3468 | 60D-017.61 | Đồng Nai | |
3469 | 60D-017.71 | Đồng Nai | |
3470 | 60D-017.75 | Đồng Nai | |
3471 | 60D-017.96 | Đồng Nai | |
3472 | 60K-427.89 | Đồng Nai | |
3473 | 60K-427.99 | Đồng Nai | |
3474 | 60K-432.69 | Đồng Nai | |
3475 | 60K-433.69 | Đồng Nai | |
3476 | 60K-436.99 | Đồng Nai | |
3477 | 60K-437.89 | Đồng Nai | |
3478 | 60K-440.18 | Đồng Nai | |
3479 | 60K-440.23 | Đồng Nai | |
3480 | 60K-440.55 | Đồng Nai | |
3481 | 65A-409.69 | Cần Thơ | |
3482 | 65A-412.09 | Cần Thơ | |
3483 | 65A-412.13 | Cần Thơ | |
3484 | 65A-412.57 | Cần Thơ | |
3485 | 65A-412.61 | Cần Thơ | |
3486 | 65A-412.64 | Cần Thơ | |
3487 | 65A-412.72 | Cần Thơ | |
3488 | 65A-412.74 | Cần Thơ | |
3489 | 65A-412.84 | Cần Thơ | |
3490 | 65A-412.85 | Cần Thơ | |
3491 | 65A-413.00 | Cần Thơ | |
3492 | 65A-413.04 | Cần Thơ | |
3493 | 65A-413.07 | Cần Thơ | |
3494 | 65A-413.10 | Cần Thơ | |
3495 | 65A-413.17 | Cần Thơ | |
3496 | 65A-413.50 | Cần Thơ | |
3497 | 65A-413.54 | Cần Thơ | |
3498 | 65A-413.78 | Cần Thơ | |
3499 | 65A-413.83 | Cần Thơ | |
3500 | 65A-413.87 | Cần Thơ | |
3501 | 65A-413.89 | Cần Thơ | |
3502 | 65A-413.92 | Cần Thơ | |
3503 | 65A-413.93 | Cần Thơ | |
3504 | 65A-414.24 | Cần Thơ | |
3505 | 65B-021.52 | Cần Thơ | |
3506 | 65B-021.56 | Cần Thơ | |
3507 | 65B-021.60 | Cần Thơ | |
3508 | 65B-021.69 | Cần Thơ | |
3509 | 65B-021.74 | Cần Thơ | |
3510 | 65B-021.78 | Cần Thơ | |
3511 | 65C-205.09 | Cần Thơ | |
3512 | 65C-205.18 | Cần Thơ | |
3513 | 65C-205.39 | Cần Thơ | |
3514 | 65C-205.44 | Cần Thơ | |
3515 | 65C-205.46 | Cần Thơ | |
3516 | 65C-205.51 | Cần Thơ | |
3517 | 65C-205.54 | Cần Thơ | |
3518 | 65C-205.65 | Cần Thơ | |
3519 | 65C-205.67 | Cần Thơ | |
3520 | 65C-205.82 | Cần Thơ | |
3521 | 65C-206.02 | Cần Thơ | |
3522 | 65C-206.03 | Cần Thơ | |
3523 | 65C-206.08 | Cần Thơ | |
3524 | 65C-206.09 | Cần Thơ | |
3525 | 65C-206.15 | Cần Thơ | |
3526 | 65C-206.23 | Cần Thơ | |
3527 | 65C-206.27 | Cần Thơ | |
3528 | 65C-206.30 | Cần Thơ | |
3529 | 65C-206.33 | Cần Thơ | |
3530 | 65D-005.72 | Cần Thơ | |
3531 | 67A-281.08 | An Giang | |
3532 | 67A-281.13 | An Giang | |
3533 | 67A-281.20 | An Giang | |
3534 | 67B-026.54 | An Giang | |
3535 | 67D-005.26 | An Giang | |
3536 | 67D-005.30 | An Giang | |
3537 | 71A-181.06 | Bến Tre | |
3538 | 71A-181.07 | Bến Tre | |
3539 | 71A-181.13 | Bến Tre | |
3540 | 71A-181.14 | Bến Tre | |
3541 | 71A-181.42 | Bến Tre | |
3542 | 71A-181.45 | Bến Tre | |
3543 | 71B-019.01 | Bến Tre | |
3544 | 71B-019.03 | Bến Tre | |
3545 | 71B-019.07 | Bến Tre | |
3546 | 71C-119.06 | Bến Tre | |
3547 | 71C-119.08 | Bến Tre | |
3548 | 71C-119.16 | Bến Tre | |
3549 | 71C-119.17 | Bến Tre | |
3550 | 71D-002.11 | Bến Tre | |
3551 | 71D-002.23 | Bến Tre | |
3552 | 71D-002.28 | Bến Tre | |
3553 | 88A-647.99 | Vĩnh Phúc | |
3554 | 88C-269.08 | Vĩnh Phúc | |
3555 | 88D-016.83 | Vĩnh Phúc | |
3556 | 94A-097.03 | Bạc Liêu | |
3557 | 94A-097.28 | Bạc Liêu | |
3558 | 94A-097.29 | Bạc Liêu | |
3559 | 94A-097.35 | Bạc Liêu | |
3560 | 94B-011.06 | Bạc Liêu | |
3561 | 94B-011.18 | Bạc Liêu | |
3562 | 94D-001.62 | Bạc Liêu | |
3563 | 94D-001.63 | Bạc Liêu | |
3564 | 94D-001.76 | Bạc Liêu | |
3565 | 98A-670.99 | Bắc Giang | |
3566 | 98A-674.89 | Bắc Giang | |
3567 | 98A-675.99 | Bắc Giang | |
3568 | 98A-676.89 | Bắc Giang | |
3569 | 98A-678.69 | Bắc Giang | |
3570 | 98A-678.79 | Bắc Giang | |
3571 | 98A-679.89 | Bắc Giang | |
3572 | 98A-682.01 | Bắc Giang | |
3573 | 98A-682.19 | Bắc Giang | |
3574 | 98A-682.27 | Bắc Giang | |
3575 | 98A-682.36 | Bắc Giang | |
3576 | 98A-682.38 | Bắc Giang | |
3577 | 98A-682.43 | Bắc Giang | |
3578 | 98A-682.54 | Bắc Giang | |
3579 | 98A-682.67 | Bắc Giang | |
3580 | 98A-682.75 | Bắc Giang | |
3581 | 98A-682.77 | Bắc Giang | |
3582 | 98A-682.78 | Bắc Giang | |
3583 | 98A-682.86 | Bắc Giang | |
3584 | 98A-682.91 | Bắc Giang | |
3585 | 98A-682.96 | Bắc Giang | |
3586 | 98A-683.00 | Bắc Giang | |
3587 | 98A-683.11 | Bắc Giang | |
3588 | 98A-683.19 | Bắc Giang | |
3589 | 98A-683.22 | Bắc Giang | |
3590 | 98A-683.26 | Bắc Giang | |
3591 | 98A-683.57 | Bắc Giang | |
3592 | 98B-040.66 | Bắc Giang | |
3593 | 98B-040.69 | Bắc Giang | |
3594 | 98B-040.77 | Bắc Giang | |
3595 | 98C-318.99 | Bắc Giang | |
3596 | 98C-319.86 | Bắc Giang | |
3597 | 98C-320.00 | Bắc Giang | |
3598 | 98C-320.39 | Bắc Giang | |
3599 | 98C-320.66 | Bắc Giang | |
3600 | 98C-322.51 | Bắc Giang | |
3601 | 98C-322.66 | Bắc Giang | |
3602 | 98C-322.68 | Bắc Giang | |
3603 | 98C-322.75 | Bắc Giang | |
3604 | 98C-322.76 | Bắc Giang | |
3605 | 98C-322.80 | Bắc Giang | |
3606 | 98C-322.90 | Bắc Giang | |
3607 | 98C-322.94 | Bắc Giang | |
3608 | 98D-014.03 | Bắc Giang | |
3609 | 98D-014.21 | Bắc Giang | |
3610 | 98D-014.34 | Bắc Giang | |
3611 | 98D-014.42 | Bắc Giang | |
3612 | 98D-014.60 | Bắc Giang | |
3613 | 99A-699.69 | Bắc Ninh | |
3614 | 99A-700.69 | Bắc Ninh | |
3615 | 99A-701.99 | Bắc Ninh | |
3616 | 99A-702.99 | Bắc Ninh | |
3617 | 99A-703.89 | Bắc Ninh | |
3618 | 99A-703.99 | Bắc Ninh | |
3619 | 99C-271.99 | Bắc Ninh | |
3620 | 99C-272.99 | Bắc Ninh | |
3621 | 99C-273.68 | Bắc Ninh | |
3622 | 99C-273.99 | Bắc Ninh | |
3623 | 99C-274.44 | Bắc Ninh | |
3624 | 99C-274.68 | Bắc Ninh | |
3625 | 99C-275.66 | Bắc Ninh | |
3626 | 99C-278.39 | Bắc Ninh | |
3627 | 99C-278.88 | Bắc Ninh | |
3628 | 99C-280.08 | Bắc Ninh | |
3629 | 99D-018.86 | Bắc Ninh | |
3630 | 99D-018.90 | Bắc Ninh | |
3631 | 99D-018.92 | Bắc Ninh | |
3632 | 99D-018.93 | Bắc Ninh | |
3633 | 99D-018.95 | Bắc Ninh | |
3634 | 99D-018.99 | Bắc Ninh | |
3635 | 99D-019.00 | Bắc Ninh | |
3636 | 99D-019.10 | Bắc Ninh | |
3637 | 99D-019.22 | Bắc Ninh | |
3638 | 99D-019.25 | Bắc Ninh | |
3639 | 99D-019.36 | Bắc Ninh | |
3640 | 99D-019.37 | Bắc Ninh | |
3641 | 30K-638.38 | Hà Nội | 15h00' - 15h30' |
3642 | 99A-688.89 | Bắc Ninh | |
3643 | 51K-999.89 | Hồ Chí Minh | |
3644 | 99A-686.79 | Bắc Ninh | |
3645 | 51K-988.68 | Hồ Chí Minh | |
3646 | 29B-642.41 | Hà Nội | |
3647 | 29B-642.59 | Hà Nội | |
3648 | 29B-642.62 | Hà Nội | |
3649 | 29B-642.66 | Hà Nội | |
3650 | 29B-643.17 | Hà Nội | |
3651 | 29B-643.55 | Hà Nội | |
3652 | 29B-643.66 | Hà Nội | |
3653 | 29B-643.76 | Hà Nội | |
3654 | 29B-643.82 | Hà Nội | |
3655 | 29B-643.87 | Hà Nội | |
3656 | 29B-643.95 | Hà Nội | |
3657 | 29B-643.99 | Hà Nội | |
3658 | 29B-644.02 | Hà Nội | |
3659 | 29B-644.11 | Hà Nội | |
3660 | 29B-644.19 | Hà Nội | |
3661 | 29B-644.33 | Hà Nội | |
3662 | 29B-644.49 | Hà Nội | |
3663 | 29B-644.50 | Hà Nội | |
3664 | 29B-644.53 | Hà Nội | |
3665 | 29B-644.55 | Hà Nội | |
3666 | 29B-644.63 | Hà Nội | |
3667 | 29B-644.66 | Hà Nội | |
3668 | 29B-644.75 | Hà Nội | |
3669 | 29B-645.05 | Hà Nội | |
3670 | 29B-645.14 | Hà Nội | |
3671 | 29B-645.21 | Hà Nội | |
3672 | 29B-645.28 | Hà Nội | |
3673 | 29D-570.01 | Hà Nội | |
3674 | 29D-570.03 | Hà Nội | |
3675 | 29D-570.12 | Hà Nội | |
3676 | 29D-570.13 | Hà Nội | |
3677 | 29D-570.18 | Hà Nội | |
3678 | 29D-570.21 | Hà Nội | |
3679 | 29D-570.27 | Hà Nội | |
3680 | 29D-570.40 | Hà Nội | |
3681 | 29D-570.48 | Hà Nội | |
3682 | 29D-570.58 | Hà Nội | |
3683 | 29D-570.71 | Hà Nội | |
3684 | 29K-073.86 | Hà Nội | |
3685 | 29K-075.99 | Hà Nội | |
3686 | 29K-076.68 | Hà Nội | |
3687 | 29K-076.99 | Hà Nội | |
3688 | 29K-077.22 | Hà Nội | |
3689 | 29K-079.39 | Hà Nội | |
3690 | 29K-080.80 | Hà Nội | |
3691 | 29K-081.88 | Hà Nội | |
3692 | 29K-081.89 | Hà Nội | |
3693 | 29K-082.88 | Hà Nội | |
3694 | 30K-625.79 | Hà Nội | |
3695 | 30K-632.89 | Hà Nội | |
3696 | 30K-632.99 | Hà Nội | |
3697 | 30K-633.79 | Hà Nội | |
3698 | 30K-637.89 | Hà Nội | |
3699 | 30K-638.68 | Hà Nội | |
3700 | 30K-639.89 | Hà Nội | |
3701 | 30K-642.69 | Hà Nội | |
3702 | 30K-643.69 | Hà Nội | |
3703 | 30K-643.89 | Hà Nội | |
3704 | 30K-644.89 | Hà Nội | |
3705 | 30K-645.99 | Hà Nội | |
3706 | 30K-648.89 | Hà Nội | |
3707 | 30K-649.69 | Hà Nội | |
3708 | 30K-650.69 | Hà Nội | |
3709 | 30K-652.89 | Hà Nội | |
3710 | 30K-653.89 | Hà Nội | |
3711 | 30K-654.99 | Hà Nội | |
3712 | 30K-656.89 | Hà Nội | |
3713 | 30K-658.88 | Hà Nội | |
3714 | 30K-660.01 | Hà Nội | |
3715 | 30K-660.04 | Hà Nội | |
3716 | 30K-660.11 | Hà Nội | |
3717 | 30K-660.45 | Hà Nội | |
3718 | 30K-660.47 | Hà Nội | |
3719 | 30K-660.59 | Hà Nội | |
3720 | 30K-660.69 | Hà Nội | |
3721 | 30K-833.99 | Hà Nội | |
3722 | 51B-704.58 | Hồ Chí Minh | |
3723 | 51B-704.77 | Hồ Chí Minh | |
3724 | 51B-704.81 | Hồ Chí Minh | |
3725 | 51B-704.88 | Hồ Chí Minh | |
3726 | 51B-704.90 | Hồ Chí Minh | |
3727 | 51B-704.93 | Hồ Chí Minh | |
3728 | 51B-705.21 | Hồ Chí Minh | |
3729 | 51B-705.73 | Hồ Chí Minh | |
3730 | 51B-705.95 | Hồ Chí Minh | |
3731 | 51B-705.98 | Hồ Chí Minh | |
3732 | 51B-706.18 | Hồ Chí Minh | |
3733 | 51B-706.22 | Hồ Chí Minh | |
3734 | 51B-706.26 | Hồ Chí Minh | |
3735 | 51B-706.27 | Hồ Chí Minh | |
3736 | 51B-706.29 | Hồ Chí Minh | |
3737 | 51B-706.41 | Hồ Chí Minh | |
3738 | 51B-706.64 | Hồ Chí Minh | |
3739 | 51B-706.77 | Hồ Chí Minh | |
3740 | 51B-706.78 | Hồ Chí Minh | |
3741 | 51B-706.81 | Hồ Chí Minh | |
3742 | 51B-706.82 | Hồ Chí Minh | |
3743 | 51B-706.83 | Hồ Chí Minh | |
3744 | 51B-706.85 | Hồ Chí Minh | |
3745 | 51B-706.95 | Hồ Chí Minh | |
3746 | 51B-707.03 | Hồ Chí Minh | |
3747 | 51B-707.19 | Hồ Chí Minh | |
3748 | 51B-707.46 | Hồ Chí Minh | |
3749 | 51B-707.49 | Hồ Chí Minh | |
3750 | 51B-707.67 | Hồ Chí Minh | |
3751 | 51B-707.73 | Hồ Chí Minh | |
3752 | 51B-707.98 | Hồ Chí Minh | |
3753 | 51B-708.27 | Hồ Chí Minh | |
3754 | 51B-708.33 | Hồ Chí Minh | |
3755 | 51B-708.34 | Hồ Chí Minh | |
3756 | 51B-708.38 | Hồ Chí Minh | |
3757 | 51B-708.41 | Hồ Chí Minh | |
3758 | 51D-944.55 | Hồ Chí Minh | |
3759 | 51D-944.66 | Hồ Chí Minh | |
3760 | 51D-944.68 | Hồ Chí Minh | |
3761 | 51D-947.66 | Hồ Chí Minh | |
3762 | 51D-949.66 | Hồ Chí Minh | |
3763 | 51D-949.79 | Hồ Chí Minh | |
3764 | 51D-949.80 | Hồ Chí Minh | |
3765 | 51D-949.85 | Hồ Chí Minh | |
3766 | 51D-949.89 | Hồ Chí Minh | |
3767 | 51D-950.00 | Hồ Chí Minh | |
3768 | 51D-950.08 | Hồ Chí Minh | |
3769 | 51D-950.12 | Hồ Chí Minh | |
3770 | 51K-983.69 | Hồ Chí Minh | |
3771 | 51K-987.89 | Hồ Chí Minh | |
3772 | 51K-990.99 | Hồ Chí Minh | |
3773 | 51K-993.89 | Hồ Chí Minh | |
3774 | 51K-996.69 | Hồ Chí Minh | |
3775 | 51L-001.69 | Hồ Chí Minh | |
3776 | 51L-004.89 | Hồ Chí Minh | |
3777 | 51L-005.55 | Hồ Chí Minh | |
3778 | 51L-007.69 | Hồ Chí Minh | |
3779 | 51L-009.99 | Hồ Chí Minh | |
3780 | 51L-013.68 | Hồ Chí Minh | |
3781 | 51L-017.69 | Hồ Chí Minh | |
3782 | 51L-020.99 | Hồ Chí Minh | |
3783 | 51L-025.13 | Hồ Chí Minh | |
3784 | 51L-025.17 | Hồ Chí Minh | |
3785 | 12B-012.03 | Lạng Sơn | |
3786 | 12C-121.86 | Lạng Sơn | |
3787 | 12D-004.14 | Lạng Sơn | |
3788 | 14A-835.99 | Quảng Ninh | |
3789 | 14A-836.69 | Quảng Ninh | |
3790 | 14A-838.69 | Quảng Ninh | |
3791 | 14A-838.89 | Quảng Ninh | |
3792 | 14A-841.08 | Quảng Ninh | |
3793 | 14A-841.19 | Quảng Ninh | |
3794 | 14A-841.22 | Quảng Ninh | |
3795 | 14A-841.30 | Quảng Ninh | |
3796 | 14A-841.52 | Quảng Ninh | |
3797 | 14A-841.63 | Quảng Ninh | |
3798 | 14A-841.83 | Quảng Ninh | |
3799 | 14B-047.85 | Quảng Ninh | |
3800 | 14B-048.02 | Quảng Ninh | |
3801 | 14B-048.04 | Quảng Ninh | |
3802 | 14D-024.83 | Quảng Ninh | |
3803 | 14D-024.87 | Quảng Ninh | |
3804 | 14D-024.88 | Quảng Ninh | |
3805 | 15B-051.12 | Hải Phòng | |
3806 | 15B-051.15 | Hải Phòng | |
3807 | 15B-051.24 | Hải Phòng | |
3808 | 15C-440.88 | Hải Phòng | |
3809 | 15C-441.11 | Hải Phòng | |
3810 | 15C-443.39 | Hải Phòng | |
3811 | 15C-444.22 | Hải Phòng | |
3812 | 15D-035.88 | Hải Phòng | |
3813 | 15D-035.99 | Hải Phòng | |
3814 | 15D-036.66 | Hải Phòng | |
3815 | 15D-036.89 | Hải Phòng | |
3816 | 15D-037.89 | Hải Phòng | |
3817 | 15D-037.99 | Hải Phòng | |
3818 | 15D-039.66 | Hải Phòng | |
3819 | 15D-040.86 | Hải Phòng | |
3820 | 15D-041.88 | Hải Phòng | |
3821 | 15D-043.66 | Hải Phòng | |
3822 | 15D-043.88 | Hải Phòng | |
3823 | 15K-203.89 | Hải Phòng | |
3824 | 15K-205.69 | Hải Phòng | |
3825 | 15K-214.69 | Hải Phòng | |
3826 | 15K-217.10 | Hải Phòng | |
3827 | 15K-217.20 | Hải Phòng | |
3828 | 15K-217.22 | Hải Phòng | |
3829 | 15K-217.23 | Hải Phòng | |
3830 | 15K-217.43 | Hải Phòng | |
3831 | 15K-217.64 | Hải Phòng | |
3832 | 15K-199.79 | Hải Phòng | |
3833 | 17A-395.89 | Thái Bình | |
3834 | 17A-396.69 | Thái Bình | |
3835 | 17A-397.77 | Thái Bình | |
3836 | 17A-398.88 | Thái Bình | |
3837 | 17C-189.39 | Thái Bình | |
3838 | 17D-009.28 | Thái Bình | |
3839 | 17D-009.39 | Thái Bình | |
3840 | 18A-396.66 | Nam Định | |
3841 | 18A-397.89 | Nam Định | |
3842 | 18A-398.99 | Nam Định | |
3843 | 18B-027.55 | Nam Định | |
3844 | 18B-027.56 | Nam Định | |
3845 | 18B-027.58 | Nam Định | |
3846 | 18B-027.59 | Nam Định | |
3847 | 18B-027.60 | Nam Định | |
3848 | 18B-027.61 | Nam Định | |
3849 | 18B-027.67 | Nam Định | |
3850 | 18C-150.39 | Nam Định | |
3851 | 18D-010.44 | Nam Định | |
3852 | 18D-010.52 | Nam Định | |
3853 | 19A-564.69 | Phú Thọ | |
3854 | 19A-574.05 | Phú Thọ | |
3855 | 19A-574.08 | Phú Thọ | |
3856 | 19A-574.22 | Phú Thọ | |
3857 | 19A-574.69 | Phú Thọ | |
3858 | 19A-574.84 | Phú Thọ | |
3859 | 19A-575.07 | Phú Thọ | |
3860 | 19A-575.14 | Phú Thọ | |
3861 | 19A-575.18 | Phú Thọ | |
3862 | 19A-575.28 | Phú Thọ | |
3863 | 19A-575.52 | Phú Thọ | |
3864 | 19A-575.74 | Phú Thọ | |
3865 | 19A-575.87 | Phú Thọ | |
3866 | 19A-576.02 | Phú Thọ | |
3867 | 19A-576.09 | Phú Thọ | |
3868 | 19A-576.13 | Phú Thọ | |
3869 | 19A-576.15 | Phú Thọ | |
3870 | 19A-576.40 | Phú Thọ | |
3871 | 19A-576.42 | Phú Thọ | |
3872 | 19A-576.43 | Phú Thọ | |
3873 | 19B-024.11 | Phú Thọ | |
3874 | 19B-024.17 | Phú Thọ | |
3875 | 19B-024.20 | Phú Thọ | |
3876 | 19B-024.23 | Phú Thọ | |
3877 | 19B-024.25 | Phú Thọ | |
3878 | 19C-222.20 | Phú Thọ | |
3879 | 19C-222.38 | Phú Thọ | |
3880 | 19C-222.39 | Phú Thọ | |
3881 | 19C-222.47 | Phú Thọ | |
3882 | 19C-223.88 | Phú Thọ | |
3883 | 19C-224.68 | Phú Thọ | |
3884 | 19C-225.68 | Phú Thọ | |
3885 | 19C-226.39 | Phú Thọ | |
3886 | 19C-226.68 | Phú Thọ | |
3887 | 19C-226.69 | Phú Thọ | |
3888 | 19C-227.66 | Phú Thọ | |
3889 | 19C-227.68 | Phú Thọ | |
3890 | 19C-227.86 | Phú Thọ | |
3891 | 19C-228.04 | Phú Thọ | |
3892 | 19C-228.09 | Phú Thọ | |
3893 | 19C-228.16 | Phú Thọ | |
3894 | 19C-228.21 | Phú Thọ | |
3895 | 19D-012.21 | Phú Thọ | |
3896 | 19D-012.31 | Phú Thọ | |
3897 | 19D-012.32 | Phú Thọ | |
3898 | 19D-012.36 | Phú Thọ | |
3899 | 19D-012.37 | Phú Thọ | |
3900 | 19D-012.46 | Phú Thọ | |
3901 | 19D-012.52 | Phú Thọ | |
3902 | 19D-012.53 | Phú Thọ | |
3903 | 19D-012.61 | Phú Thọ | |
3904 | 19D-012.62 | Phú Thọ | |
3905 | 34A-738.39 | Hải Dương | |
3906 | 34B-039.57 | Hải Dương | |
3907 | 34B-039.62 | Hải Dương | |
3908 | 34B-039.72 | Hải Dương | |
3909 | 34B-039.78 | Hải Dương | |
3910 | 34D-028.88 | Hải Dương | |
3911 | 35A-372.89 | Ninh Bình | |
3912 | 35A-373.69 | Ninh Bình | |
3913 | 35A-374.99 | Ninh Bình | |
3914 | 35A-375.99 | Ninh Bình | |
3915 | 35D-011.12 | Ninh Bình | |
3916 | 37B-040.05 | Nghệ An | |
3917 | 37B-040.07 | Nghệ An | |
3918 | 37B-040.09 | Nghệ An | |
3919 | 37B-040.28 | Nghệ An | |
3920 | 37B-040.30 | Nghệ An | |
3921 | 38A-565.69 | Hà Tĩnh | |
3922 | 38B-018.76 | Hà Tĩnh | |
3923 | 38B-018.78 | Hà Tĩnh | |
3924 | 38B-018.80 | Hà Tĩnh | |
3925 | 38D-015.72 | Hà Tĩnh | |
3926 | 38D-015.83 | Hà Tĩnh | |
3927 | 38D-015.89 | Hà Tĩnh | |
3928 | 43A-803.89 | Đà Nẵng | |
3929 | 43A-812.69 | Đà Nẵng | |
3930 | 43A-814.99 | Đà Nẵng | |
3931 | 43A-815.02 | Đà Nẵng | |
3932 | 43A-815.08 | Đà Nẵng | |
3933 | 43A-815.34 | Đà Nẵng | |
3934 | 43A-815.40 | Đà Nẵng | |
3935 | 43A-815.69 | Đà Nẵng | |
3936 | 43A-815.77 | Đà Nẵng | |
3937 | 43A-815.93 | Đà Nẵng | |
3938 | 43A-815.99 | Đà Nẵng | |
3939 | 43A-816.15 | Đà Nẵng | |
3940 | 43A-816.21 | Đà Nẵng | |
3941 | 43A-816.27 | Đà Nẵng | |
3942 | 43B-059.39 | Đà Nẵng | |
3943 | 43B-060.03 | Đà Nẵng | |
3944 | 43C-284.69 | Đà Nẵng | |
3945 | 43C-284.99 | Đà Nẵng | |
3946 | 43C-285.89 | Đà Nẵng | |
3947 | 43C-286.23 | Đà Nẵng | |
3948 | 43C-286.25 | Đà Nẵng | |
3949 | 43C-286.28 | Đà Nẵng | |
3950 | 43C-286.38 | Đà Nẵng | |
3951 | 43C-286.39 | Đà Nẵng | |
3952 | 43C-286.76 | Đà Nẵng | |
3953 | 43C-286.97 | Đà Nẵng | |
3954 | 43C-286.98 | Đà Nẵng | |
3955 | 43D-008.32 | Đà Nẵng | |
3956 | 43D-008.41 | Đà Nẵng | |
3957 | 43D-008.50 | Đà Nẵng | |
3958 | 43D-008.60 | Đà Nẵng | |
3959 | 47A-626.66 | Đắk Lắk | |
3960 | 47B-038.52 | Đắk Lắk | |
3961 | 47B-038.59 | Đắk Lắk | |
3962 | 47B-038.60 | Đắk Lắk | |
3963 | 47B-038.66 | Đắk Lắk | |
3964 | 47C-320.89 | Đắk Lắk | |
3965 | 47D-014.48 | Đắk Lắk | |
3966 | 49A-630.89 | Lâm Đồng | |
3967 | 49C-335.55 | Lâm Đồng | |
3968 | 49C-335.69 | Lâm Đồng | |
3969 | 60B-067.23 | Đồng Nai | |
3970 | 60B-067.27 | Đồng Nai | |
3971 | 60B-067.35 | Đồng Nai | |
3972 | 60B-067.36 | Đồng Nai | |
3973 | 60B-067.53 | Đồng Nai | |
3974 | 60C-677.66 | Đồng Nai | |
3975 | 60C-677.69 | Đồng Nai | |
3976 | 60C-678.78 | Đồng Nai | |
3977 | 60C-678.88 | Đồng Nai | |
3978 | 60C-679.88 | Đồng Nai | |
3979 | 60C-679.89 | Đồng Nai | |
3980 | 60C-680.69 | Đồng Nai | |
3981 | 60C-682.39 | Đồng Nai | |
3982 | 60C-683.68 | Đồng Nai | |
3983 | 60C-683.99 | Đồng Nai | |
3984 | 60C-684.86 | Đồng Nai | |
3985 | 60C-685.39 | Đồng Nai | |
3986 | 60C-685.86 | Đồng Nai | |
3987 | 60D-017.47 | Đồng Nai | |
3988 | 60D-017.68 | Đồng Nai | |
3989 | 60D-017.76 | Đồng Nai | |
3990 | 60D-017.80 | Đồng Nai | |
3991 | 60D-017.82 | Đồng Nai | |
3992 | 60D-018.03 | Đồng Nai | |
3993 | 60K-428.89 | Đồng Nai | |
3994 | 60K-439.89 | Đồng Nai | |
3995 | 60K-440.07 | Đồng Nai | |
3996 | 60K-440.20 | Đồng Nai | |
3997 | 60K-440.43 | Đồng Nai | |
3998 | 60K-440.58 | Đồng Nai | |
3999 | 60K-440.59 | Đồng Nai | |
4000 | 60K-440.65 | Đồng Nai | |
4001 | 60K-440.73 | Đồng Nai | |
4002 | 65A-408.89 | Cần Thơ | |
4003 | 65A-408.99 | Cần Thơ | |
4004 | 65A-410.69 | Cần Thơ | |
4005 | 65A-411.89 | Cần Thơ | |
4006 | 65A-412.07 | Cần Thơ | |
4007 | 65A-412.14 | Cần Thơ | |
4008 | 65A-412.18 | Cần Thơ | |
4009 | 65A-412.20 | Cần Thơ | |
4010 | 65A-412.28 | Cần Thơ | |
4011 | 65A-412.41 | Cần Thơ | |
4012 | 65A-412.50 | Cần Thơ | |
4013 | 65A-412.71 | Cần Thơ | |
4014 | 65A-412.80 | Cần Thơ | |
4015 | 65A-412.91 | Cần Thơ | |
4016 | 65A-412.94 | Cần Thơ | |
4017 | 65A-412.98 | Cần Thơ | |
4018 | 65A-413.18 | Cần Thơ | |
4019 | 65A-413.24 | Cần Thơ | |
4020 | 65A-413.27 | Cần Thơ | |
4021 | 65A-413.41 | Cần Thơ | |
4022 | 65A-413.43 | Cần Thơ | |
4023 | 65A-413.46 | Cần Thơ | |
4024 | 65A-413.55 | Cần Thơ | |
4025 | 65A-413.57 | Cần Thơ | |
4026 | 65A-413.61 | Cần Thơ | |
4027 | 65A-413.71 | Cần Thơ | |
4028 | 65A-413.84 | Cần Thơ | |
4029 | 65A-414.05 | Cần Thơ | |
4030 | 65A-414.12 | Cần Thơ | |
4031 | 65A-414.19 | Cần Thơ | |
4032 | 65A-414.40 | Cần Thơ | |
4033 | 65A-414.43 | Cần Thơ | |
4034 | 65B-021.55 | Cần Thơ | |
4035 | 65B-021.62 | Cần Thơ | |
4036 | 65B-021.64 | Cần Thơ | |
4037 | 65B-021.65 | Cần Thơ | |
4038 | 65B-021.68 | Cần Thơ | |
4039 | 65B-021.72 | Cần Thơ | |
4040 | 65B-021.80 | Cần Thơ | |
4041 | 65C-205.07 | Cần Thơ | |
4042 | 65C-205.16 | Cần Thơ | |
4043 | 65C-205.24 | Cần Thơ | |
4044 | 65C-205.29 | Cần Thơ | |
4045 | 65C-205.38 | Cần Thơ | |
4046 | 65C-205.42 | Cần Thơ | |
4047 | 65C-205.45 | Cần Thơ | |
4048 | 65C-205.47 | Cần Thơ | |
4049 | 65C-205.86 | Cần Thơ | |
4050 | 65C-205.91 | Cần Thơ | |
4051 | 65C-205.97 | Cần Thơ | |
4052 | 65C-206.05 | Cần Thơ | |
4053 | 65C-206.26 | Cần Thơ | |
4054 | 65D-005.71 | Cần Thơ | |
4055 | 65D-005.75 | Cần Thơ | |
4056 | 65D-005.87 | Cần Thơ | |
4057 | 65D-005.92 | Cần Thơ | |
4058 | 65D-006.00 | Cần Thơ | |
4059 | 67A-280.99 | An Giang | |
4060 | 67A-281.19 | An Giang | |
4061 | 67B-026.61 | An Giang | |
4062 | 67C-167.79 | An Giang | |
4063 | 71A-181.04 | Bến Tre | |
4064 | 71A-181.19 | Bến Tre | |
4065 | 71A-181.22 | Bến Tre | |
4066 | 71A-181.27 | Bến Tre | |
4067 | 71A-181.28 | Bến Tre | |
4068 | 71C-119.03 | Bến Tre | |
4069 | 71C-119.11 | Bến Tre | |
4070 | 71D-002.12 | Bến Tre | |
4071 | 88A-650.69 | Vĩnh Phúc | |
4072 | 88A-650.89 | Vĩnh Phúc | |
4073 | 88A-650.99 | Vĩnh Phúc | |
4074 | 88B-018.01 | Vĩnh Phúc | |
4075 | 88B-018.05 | Vĩnh Phúc | |
4076 | 88B-018.10 | Vĩnh Phúc | |
4077 | 88B-018.18 | Vĩnh Phúc | |
4078 | 88B-018.19 | Vĩnh Phúc | |
4079 | 88D-016.93 | Vĩnh Phúc | |
4080 | 94A-097.02 | Bạc Liêu | |
4081 | 94A-097.05 | Bạc Liêu | |
4082 | 94A-097.10 | Bạc Liêu | |
4083 | 94A-097.32 | Bạc Liêu | |
4084 | 94A-097.36 | Bạc Liêu | |
4085 | 94D-001.71 | Bạc Liêu | |
4086 | 94D-001.72 | Bạc Liêu | |
4087 | 94D-001.74 | Bạc Liêu | |
4088 | 94D-001.78 | Bạc Liêu | |
4089 | 94D-001.79 | Bạc Liêu | |
4090 | 98A-669.89 | Bắc Giang | |
4091 | 98A-672.89 | Bắc Giang | |
4092 | 98A-673.69 | Bắc Giang | |
4093 | 98A-677.89 | Bắc Giang | |
4094 | 98A-682.24 | Bắc Giang | |
4095 | 98A-682.33 | Bắc Giang | |
4096 | 98A-682.42 | Bắc Giang | |
4097 | 98A-682.46 | Bắc Giang | |
4098 | 98A-682.47 | Bắc Giang | |
4099 | 98A-683.08 | Bắc Giang | |
4100 | 98A-683.18 | Bắc Giang | |
4101 | 98A-683.30 | Bắc Giang | |
4102 | 98A-683.46 | Bắc Giang | |
4103 | 98A-683.48 | Bắc Giang | |
4104 | 98A-683.55 | Bắc Giang | |
4105 | 98A-683.63 | Bắc Giang | |
4106 | 98B-040.54 | Bắc Giang | |
4107 | 98C-318.18 | Bắc Giang | |
4108 | 98C-318.39 | Bắc Giang | |
4109 | 98C-318.79 | Bắc Giang | |
4110 | 98C-319.66 | Bắc Giang | |
4111 | 98C-321.68 | Bắc Giang | |
4112 | 98C-321.79 | Bắc Giang | |
4113 | 98C-322.57 | Bắc Giang | |
4114 | 98C-322.70 | Bắc Giang | |
4115 | 98C-323.04 | Bắc Giang | |
4116 | 98C-323.05 | Bắc Giang | |
4117 | 98D-013.96 | Bắc Giang | |
4118 | 98D-013.97 | Bắc Giang | |
4119 | 98D-014.23 | Bắc Giang | |
4120 | 98D-014.31 | Bắc Giang | |
4121 | 98D-014.33 | Bắc Giang | |
4122 | 98D-014.53 | Bắc Giang | |
4123 | 99A-685.86 | Bắc Ninh | |
4124 | 99A-685.88 | Bắc Ninh | |
4125 | 99A-689.39 | Bắc Ninh | |
4126 | 99A-693.86 | Bắc Ninh | |
4127 | 99A-693.89 | Bắc Ninh | |
4128 | 99A-696.66 | Bắc Ninh | |
4129 | 99A-696.89 | Bắc Ninh | |
4130 | 99A-698.89 | Bắc Ninh | |
4131 | 99A-702.89 | Bắc Ninh | |
4132 | 99A-705.69 | Bắc Ninh | |
4133 | 99A-707.89 | Bắc Ninh | |
4134 | 99B-026.57 | Bắc Ninh | |
4135 | 99B-026.62 | Bắc Ninh | |
4136 | 99B-026.68 | Bắc Ninh | |
4137 | 99C-271.39 | Bắc Ninh | |
4138 | 99C-271.86 | Bắc Ninh | |
4139 | 99C-272.68 | Bắc Ninh | |
4140 | 99C-272.88 | Bắc Ninh | |
4141 | 99C-273.33 | Bắc Ninh | |
4142 | 99C-273.89 | Bắc Ninh | |
4143 | 99C-274.74 | Bắc Ninh | |
4144 | 99C-275.89 | Bắc Ninh | |
4145 | 99C-276.69 | Bắc Ninh | |
4146 | 99C-276.88 | Bắc Ninh | |
4147 | 99C-277.33 | Bắc Ninh | |
4148 | 99C-278.66 | Bắc Ninh | |
4149 | 99C-278.69 | Bắc Ninh | |
4150 | 99C-278.87 | Bắc Ninh | |
4151 | 99C-279.97 | Bắc Ninh | |
4152 | 99C-279.99 | Bắc Ninh | |
4153 | 99D-018.87 | Bắc Ninh | |
4154 | 99D-018.91 | Bắc Ninh | |
4155 | 99D-019.11 | Bắc Ninh | |
4156 | 99D-019.15 | Bắc Ninh | |
4157 | 99D-019.24 | Bắc Ninh | |
4158 | 99D-019.32 | Bắc Ninh | |
4159 | 99D-019.35 | Bắc Ninh | |
4160 | 99D-019.41 | Bắc Ninh | |
4161 | 30K-887.88 | Hà Nội | 15h45' - 16h15' |
4162 | 30K-896.96 | Hà Nội | |
4163 | 99A-686.68 | Bắc Ninh | |
4164 | 51K-996.99 | Hồ Chí Minh | |
4165 | 51L-000.68 | Hồ Chí Minh | |
4166 | 29B-642.43 | Hà Nội | |
4167 | 29B-642.44 | Hà Nội | |
4168 | 29B-642.45 | Hà Nội | |
4169 | 29B-642.47 | Hà Nội | |
4170 | 29B-642.48 | Hà Nội | |
4171 | 29B-642.52 | Hà Nội | |
4172 | 29B-642.55 | Hà Nội | |
4173 | 29B-642.64 | Hà Nội | |
4174 | 29B-642.68 | Hà Nội | |
4175 | 29B-642.72 | Hà Nội | |
4176 | 29B-642.77 | Hà Nội | |
4177 | 29B-642.89 | Hà Nội | |
4178 | 29B-642.93 | Hà Nội | |
4179 | 29B-642.95 | Hà Nội | |
4180 | 29B-643.16 | Hà Nội | |
4181 | 29B-643.22 | Hà Nội | |
4182 | 29B-643.38 | Hà Nội | |
4183 | 29B-643.45 | Hà Nội | |
4184 | 29B-643.48 | Hà Nội | |
4185 | 29B-643.49 | Hà Nội | |
4186 | 29B-643.56 | Hà Nội | |
4187 | 29B-643.60 | Hà Nội | |
4188 | 29B-643.69 | Hà Nội | |
4189 | 29B-643.75 | Hà Nội | |
4190 | 29B-643.94 | Hà Nội | |
4191 | 29B-644.00 | Hà Nội | |
4192 | 29B-644.13 | Hà Nội | |
4193 | 29B-644.37 | Hà Nội | |
4194 | 29B-644.41 | Hà Nội | |
4195 | 29B-644.44 | Hà Nội | |
4196 | 29B-644.65 | Hà Nội | |
4197 | 29B-644.72 | Hà Nội | |
4198 | 29B-644.92 | Hà Nội | |
4199 | 29B-644.95 | Hà Nội | |
4200 | 29B-644.96 | Hà Nội | |
4201 | 29B-645.01 | Hà Nội | |
4202 | 29B-645.03 | Hà Nội | |
4203 | 29B-645.06 | Hà Nội | |
4204 | 29B-645.11 | Hà Nội | |
4205 | 29B-645.29 | Hà Nội | |
4206 | 29D-570.17 | Hà Nội | |
4207 | 29D-570.25 | Hà Nội | |
4208 | 29D-570.36 | Hà Nội | |
4209 | 29D-570.43 | Hà Nội | |
4210 | 29D-570.50 | Hà Nội | |
4211 | 29D-570.66 | Hà Nội | |
4212 | 29D-570.72 | Hà Nội | |
4213 | 29D-570.77 | Hà Nội | |
4214 | 29D-570.82 | Hà Nội | |
4215 | 29K-073.79 | Hà Nội | |
4216 | 29K-073.89 | Hà Nội | |
4217 | 29K-074.66 | Hà Nội | |
4218 | 29K-074.69 | Hà Nội | |
4219 | 29K-075.39 | Hà Nội | |
4220 | 29K-075.55 | Hà Nội | |
4221 | 29K-075.88 | Hà Nội | |
4222 | 29K-076.39 | Hà Nội | |
4223 | 29K-076.88 | Hà Nội | |
4224 | 29K-077.11 | Hà Nội | |
4225 | 29K-077.89 | Hà Nội | |
4226 | 29K-079.97 | Hà Nội | |
4227 | 29K-081.86 | Hà Nội | |
4228 | 29K-082.86 | Hà Nội | |
4229 | 30K-621.99 | Hà Nội | |
4230 | 30K-622.86 | Hà Nội | |
4231 | 30K-624.99 | Hà Nội | |
4232 | 30K-625.25 | Hà Nội | |
4233 | 30K-626.89 | Hà Nội | |
4234 | 30K-633.88 | Hà Nội | |
4235 | 30K-636.66 | Hà Nội | |
4236 | 30K-636.69 | Hà Nội | |
4237 | 30K-638.99 | Hà Nội | |
4238 | 30K-639.99 | Hà Nội | |
4239 | 30K-640.99 | Hà Nội | |
4240 | 30K-641.89 | Hà Nội | |
4241 | 30K-643.99 | Hà Nội | |
4242 | 30K-646.99 | Hà Nội | |
4243 | 30K-651.69 | Hà Nội | |
4244 | 30K-660.02 | Hà Nội | |
4245 | 30K-660.09 | Hà Nội | |
4246 | 30K-660.14 | Hà Nội | |
4247 | 30K-660.35 | Hà Nội | |
4248 | 30K-660.74 | Hà Nội | |
4249 | 30K-819.69 | Hà Nội | |
4250 | 30K-822.33 | Hà Nội | |
4251 | 51B-704.56 | Hồ Chí Minh | |
4252 | 51B-704.76 | Hồ Chí Minh | |
4253 | 51B-704.84 | Hồ Chí Minh | |
4254 | 51B-704.89 | Hồ Chí Minh | |
4255 | 51B-704.98 | Hồ Chí Minh | |
4256 | 51B-705.03 | Hồ Chí Minh | |
4257 | 51B-705.11 | Hồ Chí Minh | |
4258 | 51B-705.12 | Hồ Chí Minh | |
4259 | 51B-705.18 | Hồ Chí Minh | |
4260 | 51B-705.25 | Hồ Chí Minh | |
4261 | 51B-705.39 | Hồ Chí Minh | |
4262 | 51B-705.41 | Hồ Chí Minh | |
4263 | 51B-705.43 | Hồ Chí Minh | |
4264 | 51B-705.68 | Hồ Chí Minh | |
4265 | 51B-705.86 | Hồ Chí Minh | |
4266 | 51B-706.00 | Hồ Chí Minh | |
4267 | 51B-706.07 | Hồ Chí Minh | |
4268 | 51B-706.21 | Hồ Chí Minh | |
4269 | 51B-706.33 | Hồ Chí Minh | |
4270 | 51B-706.49 | Hồ Chí Minh | |
4271 | 51B-706.67 | Hồ Chí Minh | |
4272 | 51B-706.74 | Hồ Chí Minh | |
4273 | 51B-706.76 | Hồ Chí Minh | |
4274 | 51B-706.89 | Hồ Chí Minh | |
4275 | 51B-706.96 | Hồ Chí Minh | |
4276 | 51B-707.08 | Hồ Chí Minh | |
4277 | 51B-707.12 | Hồ Chí Minh | |
4278 | 51B-707.28 | Hồ Chí Minh | |
4279 | 51B-707.35 | Hồ Chí Minh | |
4280 | 51B-707.60 | Hồ Chí Minh | |
4281 | 51B-707.78 | Hồ Chí Minh | |
4282 | 51B-707.85 | Hồ Chí Minh | |
4283 | 51B-708.13 | Hồ Chí Minh | |
4284 | 51B-708.23 | Hồ Chí Minh | |
4285 | 51B-708.25 | Hồ Chí Minh | |
4286 | 51B-708.31 | Hồ Chí Minh | |
4287 | 51B-708.32 | Hồ Chí Minh | |
4288 | 51D-945.99 | Hồ Chí Minh | |
4289 | 51D-946.39 | Hồ Chí Minh | |
4290 | 51D-946.89 | Hồ Chí Minh | |
4291 | 51D-947.47 | Hồ Chí Minh | |
4292 | 51D-947.68 | Hồ Chí Minh | |
4293 | 51D-947.79 | Hồ Chí Minh | |
4294 | 51D-949.68 | Hồ Chí Minh | |
4295 | 51D-949.83 | Hồ Chí Minh | |
4296 | 51D-949.94 | Hồ Chí Minh | |
4297 | 51D-949.96 | Hồ Chí Minh | |
4298 | 51D-950.16 | Hồ Chí Minh | |
4299 | 51K-981.79 | Hồ Chí Minh | |
4300 | 51K-982.99 | Hồ Chí Minh | |
4301 | 51K-983.86 | Hồ Chí Minh | |
4302 | 51K-985.69 | Hồ Chí Minh | |
4303 | 51K-995.55 | Hồ Chí Minh | |
4304 | 51K-995.89 | Hồ Chí Minh | |
4305 | 51K-995.99 | Hồ Chí Minh | |
4306 | 51L-001.89 | Hồ Chí Minh | |
4307 | 51L-002.89 | Hồ Chí Minh | |
4308 | 51L-003.89 | Hồ Chí Minh | |
4309 | 51L-006.89 | Hồ Chí Minh | |
4310 | 51L-008.99 | Hồ Chí Minh | |
4311 | 51L-010.69 | Hồ Chí Minh | |
4312 | 51L-011.89 | Hồ Chí Minh | |
4313 | 51L-012.69 | Hồ Chí Minh | |
4314 | 51L-016.69 | Hồ Chí Minh | |
4315 | 51L-016.99 | Hồ Chí Minh | |
4316 | 51L-018.99 | Hồ Chí Minh | |
4317 | 51L-022.69 | Hồ Chí Minh | |
4318 | 51L-024.69 | Hồ Chí Minh | |
4319 | 51L-025.04 | Hồ Chí Minh | |
4320 | 51L-025.05 | Hồ Chí Minh | |
4321 | 51L-025.14 | Hồ Chí Minh | |
4322 | 51L-025.19 | Hồ Chí Minh | |
4323 | 12B-012.10 | Lạng Sơn | |
4324 | 12C-122.77 | Lạng Sơn | |
4325 | 12C-122.86 | Lạng Sơn | |
4326 | 12C-122.89 | Lạng Sơn | |
4327 | 14A-840.69 | Quảng Ninh | |
4328 | 14A-840.99 | Quảng Ninh | |
4329 | 14A-841.03 | Quảng Ninh | |
4330 | 14A-841.07 | Quảng Ninh | |
4331 | 14A-841.31 | Quảng Ninh | |
4332 | 14A-841.37 | Quảng Ninh | |
4333 | 14A-841.40 | Quảng Ninh | |
4334 | 14A-841.57 | Quảng Ninh | |
4335 | 14A-841.58 | Quảng Ninh | |
4336 | 14A-841.60 | Quảng Ninh | |
4337 | 14B-047.86 | Quảng Ninh | |
4338 | 14B-047.89 | Quảng Ninh | |
4339 | 14B-048.07 | Quảng Ninh | |
4340 | 14B-048.08 | Quảng Ninh | |
4341 | 14B-048.10 | Quảng Ninh | |
4342 | 14D-024.99 | Quảng Ninh | |
4343 | 14D-025.00 | Quảng Ninh | |
4344 | 15B-051.14 | Hải Phòng | |
4345 | 15B-051.19 | Hải Phòng | |
4346 | 15B-051.23 | Hải Phòng | |
4347 | 15B-051.32 | Hải Phòng | |
4348 | 15B-051.34 | Hải Phòng | |
4349 | 15B-051.35 | Hải Phòng | |
4350 | 15B-051.39 | Hải Phòng | |
4351 | 15B-051.46 | Hải Phòng | |
4352 | 15C-439.68 | Hải Phòng | |
4353 | 15C-439.99 | Hải Phòng | |
4354 | 15C-441.66 | Hải Phòng | |
4355 | 15C-441.86 | Hải Phòng | |
4356 | 15C-442.68 | Hải Phòng | |
4357 | 15D-035.66 | Hải Phòng | |
4358 | 15D-035.79 | Hải Phòng | |
4359 | 15D-036.69 | Hải Phòng | |
4360 | 15D-036.99 | Hải Phòng | |
4361 | 15D-037.66 | Hải Phòng | |
4362 | 15D-037.68 | Hải Phòng | |
4363 | 15D-037.79 | Hải Phòng | |
4364 | 15D-039.79 | Hải Phòng | |
4365 | 15D-039.99 | Hải Phòng | |
4366 | 15D-041.68 | Hải Phòng | |
4367 | 15D-041.89 | Hải Phòng | |
4368 | 15D-042.69 | Hải Phòng | |
4369 | 15D-043.33 | Hải Phòng | |
4370 | 15D-043.69 | Hải Phòng | |
4371 | 15D-043.79 | Hải Phòng | |
4372 | 15D-043.89 | Hải Phòng | |
4373 | 15K-202.68 | Hải Phòng | |
4374 | 15K-204.69 | Hải Phòng | |
4375 | 15K-205.99 | Hải Phòng | |
4376 | 15K-209.89 | Hải Phòng | |
4377 | 15K-211.69 | Hải Phòng | |
4378 | 15K-212.68 | Hải Phòng | |
4379 | 15K-212.88 | Hải Phòng | |
4380 | 15K-217.05 | Hải Phòng | |
4381 | 15K-217.06 | Hải Phòng | |
4382 | 15K-217.21 | Hải Phòng | |
4383 | 15K-217.45 | Hải Phòng | |
4384 | 15K-217.55 | Hải Phòng | |
4385 | 15K-217.59 | Hải Phòng | |
4386 | 15K-217.61 | Hải Phòng | |
4387 | 15K-217.73 | Hải Phòng | |
4388 | 15K-232.68 | Hải Phòng | |
4389 | 17A-396.86 | Thái Bình | |
4390 | 17A-396.96 | Thái Bình | |
4391 | 17A-396.99 | Thái Bình | |
4392 | 17B-025.60 | Thái Bình | |
4393 | 17B-025.70 | Thái Bình | |
4394 | 17D-009.31 | Thái Bình | |
4395 | 17D-009.34 | Thái Bình | |
4396 | 18A-399.39 | Nam Định | |
4397 | 18B-027.54 | Nam Định | |
4398 | 18B-027.65 | Nam Định | |
4399 | 18C-150.00 | Nam Định | |
4400 | 18D-009.99 | Nam Định | |
4401 | 19A-565.89 | Phú Thọ | |
4402 | 19A-574.31 | Phú Thọ | |
4403 | 19A-574.83 | Phú Thọ | |
4404 | 19A-575.02 | Phú Thọ | |
4405 | 19A-575.05 | Phú Thọ | |
4406 | 19A-575.15 | Phú Thọ | |
4407 | 19A-575.16 | Phú Thọ | |
4408 | 19A-575.36 | Phú Thọ | |
4409 | 19A-575.47 | Phú Thọ | |
4410 | 19A-575.51 | Phú Thọ | |
4411 | 19A-575.56 | Phú Thọ | |
4412 | 19A-575.78 | Phú Thọ | |
4413 | 19A-575.98 | Phú Thọ | |
4414 | 19A-576.07 | Phú Thọ | |
4415 | 19A-576.20 | Phú Thọ | |
4416 | 19A-576.26 | Phú Thọ | |
4417 | 19A-576.29 | Phú Thọ | |
4418 | 19A-576.31 | Phú Thọ | |
4419 | 19A-576.61 | Phú Thọ | |
4420 | 19B-024.36 | Phú Thọ | |
4421 | 19C-222.57 | Phú Thọ | |
4422 | 19C-222.59 | Phú Thọ | |
4423 | 19C-222.79 | Phú Thọ | |
4424 | 19C-222.86 | Phú Thọ | |
4425 | 19C-222.99 | Phú Thọ | |
4426 | 19C-224.79 | Phú Thọ | |
4427 | 19C-224.89 | Phú Thọ | |
4428 | 19C-227.69 | Phú Thọ | |
4429 | 19C-227.79 | Phú Thọ | |
4430 | 19C-228.11 | Phú Thọ | |
4431 | 19C-228.19 | Phú Thọ | |
4432 | 19C-228.22 | Phú Thọ | |
4433 | 19D-012.44 | Phú Thọ | |
4434 | 26A-205.55 | Sơn La | |
4435 | 34A-736.89 | Hải Dương | |
4436 | 34B-039.52 | Hải Dương | |
4437 | 34B-039.73 | Hải Dương | |
4438 | 34D-028.39 | Hải Dương | |
4439 | 35B-019.10 | Ninh Bình | |
4440 | 35C-153.69 | Ninh Bình | |
4441 | 35C-153.86 | Ninh Bình | |
4442 | 35C-153.89 | Ninh Bình | |
4443 | 35C-154.44 | Ninh Bình | |
4444 | 35C-154.88 | Ninh Bình | |
4445 | 35D-011.11 | Ninh Bình | |
4446 | 35D-011.14 | Ninh Bình | |
4447 | 37B-040.10 | Nghệ An | |
4448 | 37B-040.24 | Nghệ An | |
4449 | 37B-040.26 | Nghệ An | |
4450 | 37D-032.22 | Nghệ An | |
4451 | 37D-032.89 | Nghệ An | |
4452 | 37D-032.99 | Nghệ An | |
4453 | 37K-250.89 | Nghệ An | |
4454 | 37K-252.69 | Nghệ An | |
4455 | 38A-566.68 | Hà Tĩnh | |
4456 | 38B-018.73 | Hà Tĩnh | |
4457 | 38B-018.79 | Hà Tĩnh | |
4458 | 38D-015.74 | Hà Tĩnh | |
4459 | 38D-015.81 | Hà Tĩnh | |
4460 | 43A-800.69 | Đà Nẵng | |
4461 | 43A-800.89 | Đà Nẵng | |
4462 | 43A-802.69 | Đà Nẵng | |
4463 | 43A-805.69 | Đà Nẵng | |
4464 | 43A-806.99 | Đà Nẵng | |
4465 | 43A-808.08 | Đà Nẵng | |
4466 | 43A-809.69 | Đà Nẵng | |
4467 | 43A-810.00 | Đà Nẵng | |
4468 | 43A-815.04 | Đà Nẵng | |
4469 | 43A-815.13 | Đà Nẵng | |
4470 | 43A-815.35 | Đà Nẵng | |
4471 | 43A-815.36 | Đà Nẵng | |
4472 | 43A-815.41 | Đà Nẵng | |
4473 | 43A-815.48 | Đà Nẵng | |
4474 | 43A-815.50 | Đà Nẵng | |
4475 | 43A-815.67 | Đà Nẵng | |
4476 | 43A-815.74 | Đà Nẵng | |
4477 | 43A-815.81 | Đà Nẵng | |
4478 | 43A-815.85 | Đà Nẵng | |
4479 | 43A-815.98 | Đà Nẵng | |
4480 | 43A-816.25 | Đà Nẵng | |
4481 | 43B-059.68 | Đà Nẵng | |
4482 | 43B-060.11 | Đà Nẵng | |
4483 | 43B-060.24 | Đà Nẵng | |
4484 | 43B-060.25 | Đà Nẵng | |
4485 | 43B-060.28 | Đà Nẵng | |
4486 | 43B-060.35 | Đà Nẵng | |
4487 | 43B-060.37 | Đà Nẵng | |
4488 | 43C-285.99 | Đà Nẵng | |
4489 | 43C-286.09 | Đà Nẵng | |
4490 | 43C-286.11 | Đà Nẵng | |
4491 | 43C-286.17 | Đà Nẵng | |
4492 | 43C-286.20 | Đà Nẵng | |
4493 | 43C-286.45 | Đà Nẵng | |
4494 | 43C-286.68 | Đà Nẵng | |
4495 | 43C-286.79 | Đà Nẵng | |
4496 | 43C-286.90 | Đà Nẵng | |
4497 | 43C-286.94 | Đà Nẵng | |
4498 | 43D-008.38 | Đà Nẵng | |
4499 | 43D-008.48 | Đà Nẵng | |
4500 | 43D-008.58 | Đà Nẵng | |
4501 | 47A-627.69 | Đắk Lắk | |
4502 | 47B-038.54 | Đắk Lắk | |
4503 | 47D-014.51 | Đắk Lắk | |
4504 | 49A-628.69 | Lâm Đồng | |
4505 | 49A-629.69 | Lâm Đồng | |
4506 | 49B-028.56 | Lâm Đồng | |
4507 | 49B-028.67 | Lâm Đồng | |
4508 | 49B-028.69 | Lâm Đồng | |
4509 | 49C-335.88 | Lâm Đồng | |
4510 | 49C-335.89 | Lâm Đồng | |
4511 | 49D-011.56 | Lâm Đồng | |
4512 | 49D-011.57 | Lâm Đồng | |
4513 | 60B-067.31 | Đồng Nai | |
4514 | 60B-067.32 | Đồng Nai | |
4515 | 60B-067.38 | Đồng Nai | |
4516 | 60C-677.68 | Đồng Nai | |
4517 | 60C-678.69 | Đồng Nai | |
4518 | 60C-680.88 | Đồng Nai | |
4519 | 60C-682.22 | Đồng Nai | |
4520 | 60C-682.88 | Đồng Nai | |
4521 | 60C-685.79 | Đồng Nai | |
4522 | 60C-685.88 | Đồng Nai | |
4523 | 60D-017.46 | Đồng Nai | |
4524 | 60D-017.53 | Đồng Nai | |
4525 | 60D-017.63 | Đồng Nai | |
4526 | 60D-017.67 | Đồng Nai | |
4527 | 60D-017.74 | Đồng Nai | |
4528 | 60D-017.85 | Đồng Nai | |
4529 | 60D-017.89 | Đồng Nai | |
4530 | 60D-017.94 | Đồng Nai | |
4531 | 60D-017.95 | Đồng Nai | |
4532 | 60D-018.01 | Đồng Nai | |
4533 | 60K-421.89 | Đồng Nai | |
4534 | 60K-422.89 | Đồng Nai | |
4535 | 60K-435.69 | Đồng Nai | |
4536 | 60K-440.03 | Đồng Nai | |
4537 | 60K-440.05 | Đồng Nai | |
4538 | 60K-440.09 | Đồng Nai | |
4539 | 60K-440.13 | Đồng Nai | |
4540 | 60K-440.14 | Đồng Nai | |
4541 | 60K-440.26 | Đồng Nai | |
4542 | 60K-440.29 | Đồng Nai | |
4543 | 60K-440.30 | Đồng Nai | |
4544 | 60K-440.33 | Đồng Nai | |
4545 | 60K-440.63 | Đồng Nai | |
4546 | 60K-440.69 | Đồng Nai | |
4547 | 60K-440.76 | Đồng Nai | |
4548 | 65A-408.69 | Cần Thơ | |
4549 | 65A-412.00 | Cần Thơ | |
4550 | 65A-412.03 | Cần Thơ | |
4551 | 65A-412.11 | Cần Thơ | |
4552 | 65A-412.26 | Cần Thơ | |
4553 | 65A-412.56 | Cần Thơ | |
4554 | 65A-412.76 | Cần Thơ | |
4555 | 65A-412.82 | Cần Thơ | |
4556 | 65A-412.96 | Cần Thơ | |
4557 | 65A-413.11 | Cần Thơ | |
4558 | 65A-413.15 | Cần Thơ | |
4559 | 65A-413.28 | Cần Thơ | |
4560 | 65A-413.29 | Cần Thơ | |
4561 | 65A-413.59 | Cần Thơ | |
4562 | 65A-413.70 | Cần Thơ | |
4563 | 65A-413.75 | Cần Thơ | |
4564 | 65A-413.76 | Cần Thơ | |
4565 | 65A-413.81 | Cần Thơ | |
4566 | 65A-414.03 | Cần Thơ | |
4567 | 65A-414.10 | Cần Thơ | |
4568 | 65B-021.53 | Cần Thơ | |
4569 | 65B-021.58 | Cần Thơ | |
4570 | 65B-021.70 | Cần Thơ | |
4571 | 65B-021.77 | Cần Thơ | |
4572 | 65C-205.08 | Cần Thơ | |
4573 | 65C-205.12 | Cần Thơ | |
4574 | 65C-205.25 | Cần Thơ | |
4575 | 65C-205.40 | Cần Thơ | |
4576 | 65C-205.43 | Cần Thơ | |
4577 | 65C-205.50 | Cần Thơ | |
4578 | 65C-205.53 | Cần Thơ | |
4579 | 65C-205.55 | Cần Thơ | |
4580 | 65C-205.57 | Cần Thơ | |
4581 | 65C-205.63 | Cần Thơ | |
4582 | 65C-205.77 | Cần Thơ | |
4583 | 65C-205.89 | Cần Thơ | |
4584 | 65C-205.96 | Cần Thơ | |
4585 | 65C-206.25 | Cần Thơ | |
4586 | 65C-206.34 | Cần Thơ | |
4587 | 65D-005.78 | Cần Thơ | |
4588 | 65D-005.91 | Cần Thơ | |
4589 | 67A-281.15 | An Giang | |
4590 | 67B-026.69 | An Giang | |
4591 | 67B-026.74 | An Giang | |
4592 | 67C-167.88 | An Giang | |
4593 | 71C-119.07 | Bến Tre | |
4594 | 71C-119.12 | Bến Tre | |
4595 | 71D-002.13 | Bến Tre | |
4596 | 71D-002.18 | Bến Tre | |
4597 | 71D-002.24 | Bến Tre | |
4598 | 71D-002.26 | Bến Tre | |
4599 | 88B-018.04 | Vĩnh Phúc | |
4600 | 88B-018.11 | Vĩnh Phúc | |
4601 | 88B-018.14 | Vĩnh Phúc | |
4602 | 88C-269.06 | Vĩnh Phúc | |
4603 | 88D-016.85 | Vĩnh Phúc | |
4604 | 94A-097.04 | Bạc Liêu | |
4605 | 94A-097.07 | Bạc Liêu | |
4606 | 94A-097.08 | Bạc Liêu | |
4607 | 94B-011.04 | Bạc Liêu | |
4608 | 94C-074.07 | Bạc Liêu | |
4609 | 98A-672.99 | Bắc Giang | |
4610 | 98A-673.89 | Bắc Giang | |
4611 | 98A-674.99 | Bắc Giang | |
4612 | 98A-675.69 | Bắc Giang | |
4613 | 98A-677.69 | Bắc Giang | |
4614 | 98A-682.00 | Bắc Giang | |
4615 | 98A-682.08 | Bắc Giang | |
4616 | 98A-682.10 | Bắc Giang | |
4617 | 98A-682.12 | Bắc Giang | |
4618 | 98A-682.13 | Bắc Giang | |
4619 | 98A-682.52 | Bắc Giang | |
4620 | 98A-682.53 | Bắc Giang | |
4621 | 98A-682.58 | Bắc Giang | |
4622 | 98A-682.71 | Bắc Giang | |
4623 | 98A-682.73 | Bắc Giang | |
4624 | 98A-682.74 | Bắc Giang | |
4625 | 98A-682.81 | Bắc Giang | |
4626 | 98A-682.92 | Bắc Giang | |
4627 | 98A-683.10 | Bắc Giang | |
4628 | 98A-683.21 | Bắc Giang | |
4629 | 98A-683.25 | Bắc Giang | |
4630 | 98A-683.32 | Bắc Giang | |
4631 | 98A-683.35 | Bắc Giang | |
4632 | 98A-683.49 | Bắc Giang | |
4633 | 98A-683.51 | Bắc Giang | |
4634 | 98B-040.78 | Bắc Giang | |
4635 | 98C-318.69 | Bắc Giang | |
4636 | 98C-319.68 | Bắc Giang | |
4637 | 98C-319.79 | Bắc Giang | |
4638 | 98C-319.88 | Bắc Giang | |
4639 | 98C-321.89 | Bắc Giang | |
4640 | 98C-322.53 | Bắc Giang | |
4641 | 98C-322.74 | Bắc Giang | |
4642 | 98C-322.84 | Bắc Giang | |
4643 | 98C-322.88 | Bắc Giang | |
4644 | 98D-014.01 | Bắc Giang | |
4645 | 98D-014.05 | Bắc Giang | |
4646 | 98D-014.11 | Bắc Giang | |
4647 | 98D-014.12 | Bắc Giang | |
4648 | 98D-014.18 | Bắc Giang | |
4649 | 98D-014.22 | Bắc Giang | |
4650 | 98D-014.43 | Bắc Giang | |
4651 | 98D-014.45 | Bắc Giang | |
4652 | 98D-014.59 | Bắc Giang | |
4653 | 99A-685.69 | Bắc Ninh | |
4654 | 99A-686.69 | Bắc Ninh | |
4655 | 99A-686.89 | Bắc Ninh | |
4656 | 99A-688.79 | Bắc Ninh | |
4657 | 99A-693.39 | Bắc Ninh | |
4658 | 99A-694.99 | Bắc Ninh | |
4659 | 99A-697.89 | Bắc Ninh | |
4660 | 99A-700.89 | Bắc Ninh | |
4661 | 99A-710.99 | Bắc Ninh | |
4662 | 99B-026.66 | Bắc Ninh | |
4663 | 99C-273.86 | Bắc Ninh | |
4664 | 99C-273.88 | Bắc Ninh | |
4665 | 99C-274.47 | Bắc Ninh | |
4666 | 99C-276.66 | Bắc Ninh | |
4667 | 99C-276.67 | Bắc Ninh | |
4668 | 99C-276.86 | Bắc Ninh | |
4669 | 99C-278.68 | Bắc Ninh | |
4670 | 99C-280.66 | Bắc Ninh | |
4671 | 99C-280.69 | Bắc Ninh | |
4672 | 99D-018.80 | Bắc Ninh | |
4673 | 99D-018.85 | Bắc Ninh | |
4674 | 99D-019.03 | Bắc Ninh | |
4675 | 99D-019.08 | Bắc Ninh | |
4676 | 99D-019.30 | Bắc Ninh | |
4677 | 99D-019.31 | Bắc Ninh | |
4678 | 99D-019.33 | Bắc Ninh | |
4679 | 99D-019.38 | Bắc Ninh | |
4680 | 99D-019.39 | Bắc Ninh | |
4681 | 51K-999.68 | Hồ Chí Minh | 16h30' - 17h00' |
4682 | 99A-688.99 | Bắc Ninh | |
4683 | 30K-626.68 | Hà Nội | |
4684 | 30K-656.79 | Hà Nội | |
4685 | 29B-642.42 | Hà Nội | |
4686 | 29B-642.57 | Hà Nội | |
4687 | 29B-642.78 | Hà Nội | |
4688 | 29B-642.79 | Hà Nội | |
4689 | 29B-642.90 | Hà Nội | |
4690 | 29B-642.92 | Hà Nội | |
4691 | 29B-642.97 | Hà Nội | |
4692 | 29B-643.07 | Hà Nội | |
4693 | 29B-643.08 | Hà Nội | |
4694 | 29B-643.09 | Hà Nội | |
4695 | 29B-643.13 | Hà Nội | |
4696 | 29B-643.24 | Hà Nội | |
4697 | 29B-643.39 | Hà Nội | |
4698 | 29B-643.50 | Hà Nội | |
4699 | 29B-643.54 | Hà Nội | |
4700 | 29B-643.57 | Hà Nội | |
4701 | 29B-643.64 | Hà Nội | |
4702 | 29B-643.88 | Hà Nội | |
4703 | 29B-643.92 | Hà Nội | |
4704 | 29B-644.05 | Hà Nội | |
4705 | 29B-644.26 | Hà Nội | |
4706 | 29B-644.32 | Hà Nội | |
4707 | 29B-644.34 | Hà Nội | |
4708 | 29B-644.35 | Hà Nội | |
4709 | 29B-644.40 | Hà Nội | |
4710 | 29B-644.45 | Hà Nội | |
4711 | 29B-644.58 | Hà Nội | |
4712 | 29B-644.60 | Hà Nội | |
4713 | 29B-644.67 | Hà Nội | |
4714 | 29B-644.71 | Hà Nội | |
4715 | 29B-644.85 | Hà Nội | |
4716 | 29B-644.86 | Hà Nội | |
4717 | 29B-644.87 | Hà Nội | |
4718 | 29B-644.91 | Hà Nội | |
4719 | 29B-644.98 | Hà Nội | |
4720 | 29D-570.06 | Hà Nội | |
4721 | 29D-570.51 | Hà Nội | |
4722 | 29D-570.52 | Hà Nội | |
4723 | 29D-570.55 | Hà Nội | |
4724 | 29D-570.63 | Hà Nội | |
4725 | 29D-570.83 | Hà Nội | |
4726 | 29K-076.69 | Hà Nội | |
4727 | 29K-076.89 | Hà Nội | |
4728 | 29K-077.00 | Hà Nội | |
4729 | 29K-077.88 | Hà Nội | |
4730 | 29K-078.69 | Hà Nội | |
4731 | 29K-078.78 | Hà Nội | |
4732 | 29K-079.88 | Hà Nội | |
4733 | 29K-080.79 | Hà Nội | |
4734 | 30K-626.66 | Hà Nội | |
4735 | 30K-627.99 | Hà Nội | |
4736 | 30K-628.86 | Hà Nội | |
4737 | 30K-629.66 | Hà Nội | |
4738 | 30K-630.89 | Hà Nội | |
4739 | 30K-631.69 | Hà Nội | |
4740 | 30K-636.68 | Hà Nội | |
4741 | 30K-638.69 | Hà Nội | |
4742 | 30K-638.86 | Hà Nội | |
4743 | 30K-641.69 | Hà Nội | |
4744 | 30K-644.69 | Hà Nội | |
4745 | 30K-647.69 | Hà Nội | |
4746 | 30K-647.99 | Hà Nội | |
4747 | 30K-648.69 | Hà Nội | |
4748 | 30K-652.22 | Hà Nội | |
4749 | 30K-656.39 | Hà Nội | |
4750 | 30K-656.99 | Hà Nội | |
4751 | 30K-660.15 | Hà Nội | |
4752 | 30K-660.40 | Hà Nội | |
4753 | 30K-660.43 | Hà Nội | |
4754 | 30K-660.49 | Hà Nội | |
4755 | 30K-660.51 | Hà Nội | |
4756 | 30K-660.52 | Hà Nội | |
4757 | 30K-660.53 | Hà Nội | |
4758 | 30K-660.78 | Hà Nội | |
4759 | 30K-660.82 | Hà Nội | |
4760 | 30K-660.87 | Hà Nội | |
4761 | 30K-660.90 | Hà Nội | |
4762 | 30K-885.88 | Hà Nội | |
4763 | 51B-704.55 | Hồ Chí Minh | |
4764 | 51B-704.57 | Hồ Chí Minh | |
4765 | 51B-704.59 | Hồ Chí Minh | |
4766 | 51B-705.06 | Hồ Chí Minh | |
4767 | 51B-705.07 | Hồ Chí Minh | |
4768 | 51B-705.08 | Hồ Chí Minh | |
4769 | 51B-705.10 | Hồ Chí Minh | |
4770 | 51B-705.15 | Hồ Chí Minh | |
4771 | 51B-705.16 | Hồ Chí Minh | |
4772 | 51B-705.17 | Hồ Chí Minh | |
4773 | 51B-705.19 | Hồ Chí Minh | |
4774 | 51B-705.24 | Hồ Chí Minh | |
4775 | 51B-705.32 | Hồ Chí Minh | |
4776 | 51B-705.42 | Hồ Chí Minh | |
4777 | 51B-705.52 | Hồ Chí Minh | |
4778 | 51B-705.63 | Hồ Chí Minh | |
4779 | 51B-705.64 | Hồ Chí Minh | |
4780 | 51B-705.67 | Hồ Chí Minh | |
4781 | 51B-705.69 | Hồ Chí Minh | |
4782 | 51B-705.74 | Hồ Chí Minh | |
4783 | 51B-705.96 | Hồ Chí Minh | |
4784 | 51B-705.99 | Hồ Chí Minh | |
4785 | 51B-706.01 | Hồ Chí Minh | |
4786 | 51B-706.04 | Hồ Chí Minh | |
4787 | 51B-706.36 | Hồ Chí Minh | |
4788 | 51B-706.47 | Hồ Chí Minh | |
4789 | 51B-706.57 | Hồ Chí Minh | |
4790 | 51B-706.58 | Hồ Chí Minh | |
4791 | 51B-706.69 | Hồ Chí Minh | |
4792 | 51B-706.71 | Hồ Chí Minh | |
4793 | 51B-706.88 | Hồ Chí Minh | |
4794 | 51B-706.91 | Hồ Chí Minh | |
4795 | 51B-706.98 | Hồ Chí Minh | |
4796 | 51B-707.34 | Hồ Chí Minh | |
4797 | 51B-707.44 | Hồ Chí Minh | |
4798 | 51B-707.47 | Hồ Chí Minh | |
4799 | 51B-707.65 | Hồ Chí Minh | |
4800 | 51B-707.69 | Hồ Chí Minh | |
4801 | 51B-707.70 | Hồ Chí Minh | |
4802 | 51B-707.71 | Hồ Chí Minh | |
4803 | 51B-707.82 | Hồ Chí Minh | |
4804 | 51B-707.93 | Hồ Chí Minh | |
4805 | 51B-708.05 | Hồ Chí Minh | |
4806 | 51B-708.10 | Hồ Chí Minh | |
4807 | 51B-708.14 | Hồ Chí Minh | |
4808 | 51B-708.22 | Hồ Chí Minh | |
4809 | 51B-708.40 | Hồ Chí Minh | |
4810 | 51D-944.44 | Hồ Chí Minh | |
4811 | 51D-944.69 | Hồ Chí Minh | |
4812 | 51D-946.99 | Hồ Chí Minh | |
4813 | 51D-947.39 | Hồ Chí Minh | |
4814 | 51D-947.86 | Hồ Chí Minh | |
4815 | 51D-947.89 | Hồ Chí Minh | |
4816 | 51D-948.86 | Hồ Chí Minh | |
4817 | 51D-949.81 | Hồ Chí Minh | |
4818 | 51D-949.92 | Hồ Chí Minh | |
4819 | 51D-949.98 | Hồ Chí Minh | |
4820 | 51D-949.99 | Hồ Chí Minh | |
4821 | 51D-950.11 | Hồ Chí Minh | |
4822 | 51K-987.77 | Hồ Chí Minh | |
4823 | 51K-991.99 | Hồ Chí Minh | |
4824 | 51K-993.33 | Hồ Chí Minh | |
4825 | 51K-993.68 | Hồ Chí Minh | |
4826 | 51K-996.89 | Hồ Chí Minh | |
4827 | 51K-999.69 | Hồ Chí Minh | |
4828 | 51K-999.77 | Hồ Chí Minh | |
4829 | 51K-999.86 | Hồ Chí Minh | |
4830 | 51K-999.98 | Hồ Chí Minh | |
4831 | 51L-000.39 | Hồ Chí Minh | |
4832 | 51L-001.68 | Hồ Chí Minh | |
4833 | 51L-019.69 | Hồ Chí Minh | |
4834 | 51L-020.69 | Hồ Chí Minh | |
4835 | 51L-024.88 | Hồ Chí Minh | |
4836 | 51L-025.18 | Hồ Chí Minh | |
4837 | 51L-025.21 | Hồ Chí Minh | |
4838 | 12C-121.21 | Lạng Sơn | |
4839 | 12C-121.39 | Lạng Sơn | |
4840 | 12C-121.69 | Lạng Sơn | |
4841 | 12C-122.66 | Lạng Sơn | |
4842 | 12C-122.68 | Lạng Sơn | |
4843 | 14A-837.69 | Quảng Ninh | |
4844 | 14A-838.88 | Quảng Ninh | |
4845 | 14A-841.43 | Quảng Ninh | |
4846 | 14A-841.50 | Quảng Ninh | |
4847 | 14A-841.81 | Quảng Ninh | |
4848 | 14B-047.90 | Quảng Ninh | |
4849 | 14B-047.91 | Quảng Ninh | |
4850 | 14D-024.81 | Quảng Ninh | |
4851 | 15B-051.17 | Hải Phòng | |
4852 | 15B-051.20 | Hải Phòng | |
4853 | 15B-051.30 | Hải Phòng | |
4854 | 15B-051.33 | Hải Phòng | |
4855 | 15B-051.44 | Hải Phòng | |
4856 | 15B-051.48 | Hải Phòng | |
4857 | 15C-439.66 | Hải Phòng | |
4858 | 15C-439.89 | Hải Phòng | |
4859 | 15C-440.39 | Hải Phòng | |
4860 | 15C-441.79 | Hải Phòng | |
4861 | 15C-442.22 | Hải Phòng | |
4862 | 15C-443.33 | Hải Phòng | |
4863 | 15C-443.79 | Hải Phòng | |
4864 | 15C-443.99 | Hải Phòng | |
4865 | 15D-035.35 | Hải Phòng | |
4866 | 15D-035.86 | Hải Phòng | |
4867 | 15D-036.36 | Hải Phòng | |
4868 | 15D-037.69 | Hải Phòng | |
4869 | 15D-038.79 | Hải Phòng | |
4870 | 15D-038.86 | Hải Phòng | |
4871 | 15D-039.39 | Hải Phòng | |
4872 | 15D-039.89 | Hải Phòng | |
4873 | 15D-040.40 | Hải Phòng | |
4874 | 15D-040.68 | Hải Phòng | |
4875 | 15D-040.69 | Hải Phòng | |
4876 | 15D-040.79 | Hải Phòng | |
4877 | 15D-041.69 | Hải Phòng | |
4878 | 15K-197.69 | Hải Phòng | |
4879 | 15C-439.39 | Hải Phòng | |
4880 | 15K-197.89 | Hải Phòng | |
4881 | 15K-217.72 | Hải Phòng | |
4882 | 15K-204.89 | Hải Phòng | |
4883 | 15K-208.89 | Hải Phòng | |
4884 | 15K-208.99 | Hải Phòng | |
4885 | 15K-211.99 | Hải Phòng | |
4886 | 15K-212.22 | Hải Phòng | |
4887 | 15K-212.69 | Hải Phòng | |
4888 | 15K-215.69 | Hải Phòng | |
4889 | 15K-217.11 | Hải Phòng | |
4890 | 15K-217.14 | Hải Phòng | |
4891 | 15K-217.16 | Hải Phòng | |
4892 | 15K-217.37 | Hải Phòng | |
4893 | 15K-217.42 | Hải Phòng | |
4894 | 15K-217.53 | Hải Phòng | |
4895 | 15K-217.54 | Hải Phòng | |
4896 | 15K-217.57 | Hải Phòng | |
4897 | 15K-198.68 | Hải Phòng | |
4898 | 17A-398.69 | Thái Bình | |
4899 | 17A-398.99 | Thái Bình | |
4900 | 17C-188.69 | Thái Bình | |
4901 | 17D-009.24 | Thái Bình | |
4902 | 17D-009.26 | Thái Bình | |
4903 | 18A-396.89 | Nam Định | |
4904 | 18A-397.69 | Nam Định | |
4905 | 18C-150.66 | Nam Định | |
4906 | 18C-150.89 | Nam Định | |
4907 | 18D-010.45 | Nam Định | |
4908 | 18D-010.56 | Nam Định | |
4909 | 19A-564.89 | Phú Thọ | |
4910 | 19A-565.55 | Phú Thọ | |
4911 | 19A-574.03 | Phú Thọ | |
4912 | 19A-574.13 | Phú Thọ | |
4913 | 19A-574.23 | Phú Thọ | |
4914 | 19A-574.28 | Phú Thọ | |
4915 | 19A-574.32 | Phú Thọ | |
4916 | 19A-574.58 | Phú Thọ | |
4917 | 19A-575.20 | Phú Thọ | |
4918 | 19A-575.25 | Phú Thọ | |
4919 | 19A-575.41 | Phú Thọ | |
4920 | 19A-575.54 | Phú Thọ | |
4921 | 19A-575.84 | Phú Thọ | |
4922 | 19A-575.85 | Phú Thọ | |
4923 | 19A-576.00 | Phú Thọ | |
4924 | 19A-576.16 | Phú Thọ | |
4925 | 19A-576.23 | Phú Thọ | |
4926 | 19A-576.35 | Phú Thọ | |
4927 | 19A-576.41 | Phú Thọ | |
4928 | 19A-576.47 | Phú Thọ | |
4929 | 19A-576.58 | Phú Thọ | |
4930 | 19A-576.59 | Phú Thọ | |
4931 | 19A-576.60 | Phú Thọ | |
4932 | 19B-024.18 | Phú Thọ | |
4933 | 19B-024.33 | Phú Thọ | |
4934 | 19C-222.25 | Phú Thọ | |
4935 | 19C-222.26 | Phú Thọ | |
4936 | 19C-222.45 | Phú Thọ | |
4937 | 19C-225.66 | Phú Thọ | |
4938 | 19C-225.99 | Phú Thọ | |
4939 | 19C-227.39 | Phú Thọ | |
4940 | 19C-227.77 | Phú Thọ | |
4941 | 19D-012.13 | Phú Thọ | |
4942 | 19D-012.15 | Phú Thọ | |
4943 | 19D-012.28 | Phú Thọ | |
4944 | 19D-012.29 | Phú Thọ | |
4945 | 19D-012.34 | Phú Thọ | |
4946 | 19D-012.42 | Phú Thọ | |
4947 | 19D-012.58 | Phú Thọ | |
4948 | 34A-738.89 | Hải Dương | |
4949 | 34B-039.55 | Hải Dương | |
4950 | 35A-373.89 | Ninh Bình | |
4951 | 35B-019.03 | Ninh Bình | |
4952 | 35B-019.07 | Ninh Bình | |
4953 | 35C-154.89 | Ninh Bình | |
4954 | 35D-011.23 | Ninh Bình | |
4955 | 35D-011.24 | Ninh Bình | |
4956 | 37B-040.08 | Nghệ An | |
4957 | 37B-040.22 | Nghệ An | |
4958 | 37B-040.29 | Nghệ An | |
4959 | 37D-032.39 | Nghệ An | |
4960 | 38A-563.89 | Hà Tĩnh | |
4961 | 38A-564.99 | Hà Tĩnh | |
4962 | 38A-565.89 | Hà Tĩnh | |
4963 | 38A-566.99 | Hà Tĩnh | |
4964 | 38B-018.75 | Hà Tĩnh | |
4965 | 38C-203.79 | Hà Tĩnh | |
4966 | 38D-015.78 | Hà Tĩnh | |
4967 | 43A-802.89 | Đà Nẵng | |
4968 | 43A-804.89 | Đà Nẵng | |
4969 | 43A-806.89 | Đà Nẵng | |
4970 | 43A-808.88 | Đà Nẵng | |
4971 | 43A-811.11 | Đà Nẵng | |
4972 | 43A-815.09 | Đà Nẵng | |
4973 | 43A-815.14 | Đà Nẵng | |
4974 | 43A-815.20 | Đà Nẵng | |
4975 | 43A-815.21 | Đà Nẵng | |
4976 | 43A-815.42 | Đà Nẵng | |
4977 | 43A-815.46 | Đà Nẵng | |
4978 | 43A-815.60 | Đà Nẵng | |
4979 | 43A-815.96 | Đà Nẵng | |
4980 | 43A-816.08 | Đà Nẵng | |
4981 | 43B-059.66 | Đà Nẵng | |
4982 | 43B-059.86 | Đà Nẵng | |
4983 | 43B-059.88 | Đà Nẵng | |
4984 | 43B-059.99 | Đà Nẵng | |
4985 | 43B-060.00 | Đà Nẵng | |
4986 | 43B-060.04 | Đà Nẵng | |
4987 | 43B-060.05 | Đà Nẵng | |
4988 | 43B-060.07 | Đà Nẵng | |
4989 | 43B-060.18 | Đà Nẵng | |
4990 | 43B-060.19 | Đà Nẵng | |
4991 | 43B-060.30 | Đà Nẵng | |
4992 | 43B-060.38 | Đà Nẵng | |
4993 | 43C-284.66 | Đà Nẵng | |
4994 | 43C-285.68 | Đà Nẵng | |
4995 | 43C-286.33 | Đà Nẵng | |
4996 | 43C-286.63 | Đà Nẵng | |
4997 | 43C-286.72 | Đà Nẵng | |
4998 | 43C-286.84 | Đà Nẵng | |
4999 | 43C-286.85 | Đà Nẵng | |
5000 | 43D-008.34 | Đà Nẵng | |
5001 | 43D-008.51 | Đà Nẵng | |
5002 | 43D-008.55 | Đà Nẵng | |
5003 | 43D-008.56 | Đà Nẵng | |
5004 | 47B-038.64 | Đắk Lắk | |
5005 | 47D-014.53 | Đắk Lắk | |
5006 | 47D-014.57 | Đắk Lắk | |
5007 | 49A-628.99 | Lâm Đồng | |
5008 | 49A-630.99 | Lâm Đồng | |
5009 | 49A-631.69 | Lâm Đồng | |
5010 | 49B-028.58 | Lâm Đồng | |
5011 | 49B-028.59 | Lâm Đồng | |
5012 | 49B-028.62 | Lâm Đồng | |
5013 | 49B-028.63 | Lâm Đồng | |
5014 | 49C-335.86 | Lâm Đồng | |
5015 | 49D-011.51 | Lâm Đồng | |
5016 | 49D-011.63 | Lâm Đồng | |
5017 | 49D-011.66 | Lâm Đồng | |
5018 | 60B-067.22 | Đồng Nai | |
5019 | 60B-067.26 | Đồng Nai | |
5020 | 60B-067.30 | Đồng Nai | |
5021 | 60B-067.46 | Đồng Nai | |
5022 | 60B-067.54 | Đồng Nai | |
5023 | 60B-067.59 | Đồng Nai | |
5024 | 60C-678.86 | Đồng Nai | |
5025 | 60C-679.66 | Đồng Nai | |
5026 | 60C-680.68 | Đồng Nai | |
5027 | 60C-681.88 | Đồng Nai | |
5028 | 60C-682.68 | Đồng Nai | |
5029 | 60C-682.69 | Đồng Nai | |
5030 | 60D-016.99 | Đồng Nai | |
5031 | 60D-017.44 | Đồng Nai | |
5032 | 60D-017.54 | Đồng Nai | |
5033 | 60D-017.93 | Đồng Nai | |
5034 | 60D-017.99 | Đồng Nai | |
5035 | 60K-421.69 | Đồng Nai | |
5036 | 60K-423.99 | Đồng Nai | |
5037 | 60K-424.89 | Đồng Nai | |
5038 | 60K-428.69 | Đồng Nai | |
5039 | 60K-440.12 | Đồng Nai | |
5040 | 60K-440.24 | Đồng Nai | |
5041 | 60K-440.61 | Đồng Nai | |
5042 | 65A-410.89 | Cần Thơ | |
5043 | 65A-412.16 | Cần Thơ | |
5044 | 65A-412.17 | Cần Thơ | |
5045 | 65A-412.30 | Cần Thơ | |
5046 | 65A-412.32 | Cần Thơ | |
5047 | 65A-412.34 | Cần Thơ | |
5048 | 65A-412.36 | Cần Thơ | |
5049 | 65A-412.60 | Cần Thơ | |
5050 | 65A-412.92 | Cần Thơ | |
5051 | 65A-413.01 | Cần Thơ | |
5052 | 65A-413.02 | Cần Thơ | |
5053 | 65A-413.30 | Cần Thơ | |
5054 | 65A-413.47 | Cần Thơ | |
5055 | 65A-413.60 | Cần Thơ | |
5056 | 65A-414.13 | Cần Thơ | |
5057 | 65A-414.28 | Cần Thơ | |
5058 | 65B-021.57 | Cần Thơ | |
5059 | 65B-021.71 | Cần Thơ | |
5060 | 65C-205.03 | Cần Thơ | |
5061 | 65C-205.11 | Cần Thơ | |
5062 | 65C-205.20 | Cần Thơ | |
5063 | 65C-205.21 | Cần Thơ | |
5064 | 65C-205.32 | Cần Thơ | |
5065 | 65C-205.41 | Cần Thơ | |
5066 | 65C-205.49 | Cần Thơ | |
5067 | 65C-205.64 | Cần Thơ | |
5068 | 65C-205.75 | Cần Thơ | |
5069 | 65C-205.87 | Cần Thơ | |
5070 | 65C-205.93 | Cần Thơ | |
5071 | 65C-206.07 | Cần Thơ | |
5072 | 65C-206.13 | Cần Thơ | |
5073 | 65C-206.19 | Cần Thơ | |
5074 | 65C-206.31 | Cần Thơ | |
5075 | 65C-206.32 | Cần Thơ | |
5076 | 65D-005.73 | Cần Thơ | |
5077 | 65D-005.76 | Cần Thơ | |
5078 | 65D-005.79 | Cần Thơ | |
5079 | 65D-005.80 | Cần Thơ | |
5080 | 67A-278.89 | An Giang | |
5081 | 67A-278.99 | An Giang | |
5082 | 67A-279.39 | An Giang | |
5083 | 67A-281.05 | An Giang | |
5084 | 67A-281.12 | An Giang | |
5085 | 67B-026.60 | An Giang | |
5086 | 67B-026.65 | An Giang | |
5087 | 67B-026.73 | An Giang | |
5088 | 67B-026.76 | An Giang | |
5089 | 67B-026.78 | An Giang | |
5090 | 67B-026.79 | An Giang | |
5091 | 67C-167.66 | An Giang | |
5092 | 71A-181.15 | Bến Tre | |
5093 | 71A-181.26 | Bến Tre | |
5094 | 71A-181.30 | Bến Tre | |
5095 | 71C-119.04 | Bến Tre | |
5096 | 71C-119.18 | Bến Tre | |
5097 | 71D-002.27 | Bến Tre | |
5098 | 88B-018.09 | Vĩnh Phúc | |
5099 | 88B-018.12 | Vĩnh Phúc | |
5100 | 88C-269.04 | Vĩnh Phúc | |
5101 | 88D-016.81 | Vĩnh Phúc | |
5102 | 88D-016.84 | Vĩnh Phúc | |
5103 | 88D-016.89 | Vĩnh Phúc | |
5104 | 88D-016.92 | Vĩnh Phúc | |
5105 | 88D-016.96 | Vĩnh Phúc | |
5106 | 94A-097.16 | Bạc Liêu | |
5107 | 94B-011.11 | Bạc Liêu | |
5108 | 94D-001.66 | Bạc Liêu | |
5109 | 94D-001.68 | Bạc Liêu | |
5110 | 94D-001.80 | Bạc Liêu | |
5111 | 98A-675.89 | Bắc Giang | |
5112 | 98A-676.69 | Bắc Giang | |
5113 | 98A-676.99 | Bắc Giang | |
5114 | 98A-681.69 | Bắc Giang | |
5115 | 98A-682.04 | Bắc Giang | |
5116 | 98A-682.15 | Bắc Giang | |
5117 | 98A-682.31 | Bắc Giang | |
5118 | 98A-682.34 | Bắc Giang | |
5119 | 98A-682.35 | Bắc Giang | |
5120 | 98A-682.37 | Bắc Giang | |
5121 | 98A-682.44 | Bắc Giang | |
5122 | 98A-682.45 | Bắc Giang | |
5123 | 98A-682.51 | Bắc Giang | |
5124 | 98A-682.55 | Bắc Giang | |
5125 | 98A-682.76 | Bắc Giang | |
5126 | 98A-682.85 | Bắc Giang | |
5127 | 98A-682.98 | Bắc Giang | |
5128 | 98A-682.99 | Bắc Giang | |
5129 | 98A-683.05 | Bắc Giang | |
5130 | 98A-683.13 | Bắc Giang | |
5131 | 98A-683.15 | Bắc Giang | |
5132 | 98A-683.31 | Bắc Giang | |
5133 | 98A-683.47 | Bắc Giang | |
5134 | 98A-683.52 | Bắc Giang | |
5135 | 98A-683.54 | Bắc Giang | |
5136 | 98A-683.58 | Bắc Giang | |
5137 | 98B-040.51 | Bắc Giang | |
5138 | 98B-040.58 | Bắc Giang | |
5139 | 98B-040.65 | Bắc Giang | |
5140 | 98B-040.71 | Bắc Giang | |
5141 | 98B-040.74 | Bắc Giang | |
5142 | 98B-040.75 | Bắc Giang | |
5143 | 98C-318.68 | Bắc Giang | |
5144 | 98C-319.19 | Bắc Giang | |
5145 | 98C-319.39 | Bắc Giang | |
5146 | 98C-319.89 | Bắc Giang | |
5147 | 98C-322.62 | Bắc Giang | |
5148 | 98C-322.78 | Bắc Giang | |
5149 | 98C-322.81 | Bắc Giang | |
5150 | 98C-322.85 | Bắc Giang | |
5151 | 98C-322.97 | Bắc Giang | |
5152 | 98D-013.92 | Bắc Giang | |
5153 | 98D-013.95 | Bắc Giang | |
5154 | 98D-014.14 | Bắc Giang | |
5155 | 98D-014.30 | Bắc Giang | |
5156 | 98D-014.32 | Bắc Giang | |
5157 | 98D-014.49 | Bắc Giang | |
5158 | 99A-686.99 | Bắc Ninh | |
5159 | 99A-689.68 | Bắc Ninh | |
5160 | 99A-691.69 | Bắc Ninh | |
5161 | 99A-696.68 | Bắc Ninh | |
5162 | 99A-703.69 | Bắc Ninh | |
5163 | 99A-706.99 | Bắc Ninh | |
5164 | 99A-708.69 | Bắc Ninh | |
5165 | 99A-708.89 | Bắc Ninh | |
5166 | 99B-026.64 | Bắc Ninh | |
5167 | 99C-272.79 | Bắc Ninh | |
5168 | 99C-274.69 | Bắc Ninh | |
5169 | 99C-274.88 | Bắc Ninh | |
5170 | 99C-274.99 | Bắc Ninh | |
5171 | 99C-275.39 | Bắc Ninh | |
5172 | 99C-275.79 | Bắc Ninh | |
5173 | 99C-275.86 | Bắc Ninh | |
5174 | 99C-277.77 | Bắc Ninh | |
5175 | 99C-278.78 | Bắc Ninh | |
5176 | 99D-018.18 | Bắc Ninh | |
5177 | 99D-018.69 | Bắc Ninh | |
5178 | 99D-018.79 | Bắc Ninh | |
5179 | 99D-018.97 | Bắc Ninh | |
5180 | 99D-018.98 | Bắc Ninh | |
5181 | 99D-019.14 | Bắc Ninh | |
5182 | 99D-019.17 | Bắc Ninh | |
5183 | 99D-019.19 | Bắc Ninh |