Bài viết sau có nội dung về mức chi ngân sách nhà nước thực hiện nhiệm vụ khám bệnh, chữa bệnh và chăm sóc người bệnh phong được quy định trong Thông tư 36/2016/TT-BYT.
Mức chi ngân sách nhà nước thực hiện nhiệm vụ khám bệnh, chữa bệnh và chăm sóc người bệnh phong (Hình từ Internet)
Theo quy định tại Phục lục I Thông tư 36/2016/TT-BYT thì danh mục và mức chi ngân sách nhà nước thực hiện nhiệm vụ khám bệnh, chữa bệnh và chăm sóc người bệnh phong như sau:
Số TT | Mã bệnh | Tên bệnh | Mức chi cho 01 người bệnh/1 đợt điều trị | Ghi chú |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | B92 | Phản ứng phong loại 1/BB; phong thể BB | 7.630.000 | |
2 | B92 | Phản ứng phong loại 2 (hồng ban nút do phong) | 6.840.000 | |
3 | B92 | Phản ứng phong (hồng ban nút do phong); hư cột sống (thoái hóa cột sống); | 6.940.000 | |
4 | B92 | Phản ứng phong loại 1/BL; phong thể BL | 6.540.000 | |
5 | B92 | Loét sùi cổ chân phải/Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức sùi + xoay vạt da che khuyết | 6.610.000 | |
6 | B92 | Phản ứng phong loại 1; phong thể LL | 6.540.000 | |
7 | B92 | Loét biến dạng bàn chân phải/Phẫu thuật cắt tổ chức loét | 6.780.000 | |
8 | B92 | Phản ứng phong (hồng ban nút do phong); phong thể LL | 6.590.000 | |
9 | B92 | Loét viêm xương 1/3 giữa gan bàn chân phải/Phẫu thuật đục xương viêm+xoay vạt da khe khuyết | 6.450.000 | |
10 | B92 | Loét 1/3 giữa gan bàn chân trái/Phẫu thuật đục xương viêm+ xoay vạt da che khuyết | 6.450.000 | |
11 | B92 | Loét 1/3 trước gan bàn chân trái/phẫu thuật đục xương viêm+ xoay vạt da che khuyết | 6.450.000 | |
12 | B92 | Loét 1/3 sau gan bàn chân phải/phẫu thuật đục xương viêm + xoay vạt da che khuyết | 6.450.000 | |
13 | B92 | Loét 1/3 sau gan bàn chân trái/phẫu thuật đục xương viêm + xoay vạt da che khuyết | 6.450.000 | |
14 | B92 | Loét 1/3 trước gan bàn chân phải/phẫu thuật đục xương viêm + xoay vạt da che khuyết | 6.450.000 | |
15 | B92 | Loét khoeo hai chân | 6.290.000 | |
16 | B92 | Loét gan bàn chân trái/Phẫu thuật xoay vạt da che khuyết | 6.500.000 | |
17 | B92 | Loét mu bàn chân trái; | 6.100.000 | |
18 | B92 | Loét khuỷu tay trái; | 6.100.000 | |
19 | B92 | Loét 1/3 trước hai gan bàn chân/phẫu thuật đục xương viêm + xoay vạt da che khuyết | 6.450.000 | |
20 | B92 | Loét mu bàn chân phải | 6.100.000 | |
21 | B92 | Loét khuỷu tay hai bên; | 5.750.000 | |
22 | B92 | Loét Lỗ Đáo/Hp cắt cụt cẳng chân | 5.700.000 | |
23 | B92 | Loét khoeo chân trái\phẫu thuật cắt bỏ tổ chức loét + xoay vạt da che khuyết; | 5.710.000 | |
24 | B92 | Loét biến dạng bàn chân chân phải/Phẫu thuật cắt cụt 1/3 trên cẳng chân trái | 5.620.000 | |
25 | B92 | Loét biến dạng bàn chân chân trái/Phẫu thuật cắt cụt 1/3 trên cẳng chân trái | 5.620.000 | |
26 | B92 | Loét nằm/ bệnh Phong | 4.570.000 | |
27 | B92 | Loét mông phải; | 4.600.000 | |
28 | B92 | Loét sùi mông phải; | 4.570.000 | |
29 | B92 | Loét mông trái; | 3.450.000 | |
30 | B92 | Loét khoeo chân phải; | 4.570.000 | |
31 | B92 | Loét khoeo chân trái; | 4.570.000 | |
32 | B92 | Nạo viêm xương, tháo phương tiện cẳng chân | 4.210.000 | |
33 | B92 | Loét cổ chân phải; | 4.570.000 | |
34 | B92 | Loét cổ chân trái | 3.450.000 | |
35 | B92 | Loét gối trái | 4.570.000 | |
36 | B92 | Loét gót chân trái; | 3.930.000 | |
37 | B92 | Loét gót chân trái/Phẫu thuật cắt cụt 1/3 cẳng chân trái; | 11.150.000 | |
38 | B92 | Loét mỏm cụt cẳng chân trái/phẫu thuật cắt cụt 1/3 chân đùi trái; | 11.190.000 | |
39 | B92 | Mất cụt 1/3 trên hai cẳng | 13.230.000 | |
40 | B92 | Chấn thương cắt cụt ở háng và đùi/Bệnh phong | 11.190.000 | |
41 | B92 | Loét mỏm cụt cẳng chân phải, trái | 3.530.000 | |
42 | B92 | Loét hai gan bàn chân | 3.180.000 | |
43 | B92 | Loét ngón 2 bàn chân trái | 2.980.000 | |
44 | B92 | Loét ngón 3 bàn chân trái | 2.980.000 | |
45 | B92 | Loét ngón 4 bàn tay phải; | 2.980.000 | |
46 | B92 | Loét ngón 1 bàn chân phải; | 2.720.000 | |
47 | B92 | Loét ngón 1 bàn chân trái | 2.720.000 | |
48 | B92 | Loét giác mạc MP | 1.210.000 |