Bảng giá xe ô tô Porsche mới nhất tại Việt Nam tháng 12/2025, bảng giá chi tiết sẽ được cập nhật trong bài viết dưới đây.
Porsche là thương hiệu ô tô thể thao hạng sang đến từ Đức, nổi tiếng với những mẫu xe hiệu năng cao, thiết kế tinh tế và trải nghiệm lái vượt trội. Các dòng xe của Porsche kết hợp giữa công nghệ tiên tiến, hiệu suất mạnh mẽ và sự sang trọng, từ xe thể thao 911 đến SUV Cayenne và Macan.
Trong đó, Porsche 911 GT3 là phiên bản hiệu năng cao của dòng 911 danh tiếng, được thiết kế dành cho những tín đồ tốc độ và trải nghiệm lái thể thao. Xe sở hữu động cơ 4.0L hút khí tự nhiên, sản sinh công suất mạnh mẽ, đi kèm hộp số PDK hoặc số sàn tùy chọn.

Ngoại thất của 911 GT3 nổi bật với thiết kế khí động học, cánh gió lớn và hốc gió mở rộng, vừa tạo nét thể thao vừa cải thiện hiệu suất ổn định. Bộ mâm nhẹ và hệ thống phanh hiệu năng cao đảm bảo khả năng bám đường tối ưu. Mỗi chi tiết đều được chăm chút để giảm trọng lượng và tăng trải nghiệm lái chính xác.
Bảng giá xe ô tô hãng Porsche mới nhất tháng 12/2025
| Dòng xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (Đồng) (Đã bao gồm thuế VAT) |
| Porsche 718 Cayman | 718 Cayman | 3 tỷ 950 triệu |
| 718 Cayman S | 4 tỷ 870 triệu | |
| Porsche 718 Boxster | 718 Boxster | 4 tỷ 060 triệu |
| 718 Boxster S | 4 tỷ 980 triệu | |
| Porsche 718 Style Edition | 718 Cayman Style Edition | 4 tỷ 360 triệu |
| 718 Boxster Style Edition | 4 tỷ 480 triệu | |
| Porsche 911 Carrera Coupé | 911 Carrera | 8 tỷ 870 triệu |
| 911 Carrera T | 9 tỷ 770 triệu | |
| 911 Carrera S | 10 tỷ 300 triệu | |
| 911 Carrera GTS | 13 tỷ 200 triệu | |
| 911 Carrera 4 GTS | 13 tỷ 590 triệu | |
| Porsche 911 Carrera Cabriolet | 911 Carrera S Cabriolet | 11 tỷ 140 triệu |
| 911 Carrera Cabriolet | 9 tỷ 640 triệu | |
| 911 Carrera T Cabriolet | 10 tỷ 590 triệu | |
| 911 Carrera GTS Cabriolet | 14 tỷ 170 triệu | |
| 911 Carrera 4 GTS Cabriolet | 14 tỷ 540 triệu | |
| Porsche 911 Targa 4 GTS | 911 Targa 4 GTS | 14 tỷ 540 triệu |
| Porsche Taycan | Taycan | 4 tỷ 620 triệu |
| Taycan 4 | 4 tỷ 800 triệu | |
| Taycan 4S | 5 tỷ 500 triệu | |
| Taycan GTS | 6 tỷ 430 triệu | |
| Taycan Turbo | 7 tỷ 460 triệu | |
| Taycan Turbo S | 8 tỷ 690 triệu | |
| Taycan Turbo GT | 9 tỷ 510 triệu | |
| Porsche Cross Turismo | Taycan 4 Cross Turismo | 5 tỷ 060 triệu |
| Taycan 4S Cross Turismo | 5 tỷ 710 triệu | |
| Taycan Turbo Cross Turismo | 7 tỷ 510 triệu | |
| Porsche Panamera | Panamera | 6 tỷ 420 triệu |
| Panamera GTS | 11 tỷ 440 triệu | |
| Porsche Macan | Macan | 3 tỷ 350 triệu |
| Macan T | 3 tỷ 570 triệu | |
| Macan S | 4 tỷ 400 triệu | |
| Macan GTS | 5 tỷ 340 triệu | |
| Porsche Macan điện | Macan thuần điện | 3 tỷ 590 triệu |
| Macan 4 thuần điện | 3 tỷ 740 triệu | |
| Macan 4S thuần điện | 4 tỷ 340 triệu | |
| Macan Turbo thuần điện | 5 tỷ 920 triệu | |
| Porsche Cayenne | Cayenne | 5 tỷ 560 triệu |
| Cayenne S | 7 tỷ 700 triệu | |
| Cayenne S E-Hybrid | 6 tỷ 330 triệu | |
| Cayenne S | 7 tỷ 700 triệu | |
| Cayenne GTS | 9 tỷ 180 triệu | |
| Cayenne Coupé | 5 tỷ 810 triệu | |
| Cayenne S Coupé | 8 tỷ 070 triệu | |
| Cayenne GTS Coupé | 9 tỷ 420 triệu | |
| Cayenne Turbo GT | 14 tỷ 360 triệu |
Giá xe mang tính tham khảo, chưa bao gồm các khoản phí kèm theo, có thể thay đổi tùy thuộc từng thời điểm, đại lý và khu vực bán.